Cá độ bóng đá trực tuyến uy tín nhất

Chào mừng bạn đến với Cổng thông tin điện tử của cá độ bóng đá trực tuyến

LỊCH HỌC

Các thông tin về lịch học hàng tuần.

Tuần: 18

Thứ 2

  A B C D E F G H I
1 TUẦN 18
2 THỨ HAI, NGÀY 15/01/2024
3 Buổi Phòng Lớp Giảng Viên Môn Hình thức dạy Tổ Tiết Ghi Chú
4 BUỔI SÁNG
5 SÁNG P. 101 CĐĐD23B Nguyễn Thị Yến Lan Sinh học và Di truyền LT CẢ LỚP 1->4  
6 SÁNG P. 102 CĐD23B Phạm Thị Loan Thực hành dược khoa LT CẢ LỚP 1->4  
7 SÁNG P. 103 CĐD23E Nguyễn Thị Thanh Tuyền Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 1->4  
8 SÁNG P. 104 CĐD23G Nguyễn Thị Mai Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 1->4  
9 SÁNG P. 201 CĐD10L Nguyễn Văn Cường Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 1->3  
10 SÁNG P. 202 CĐĐD14K Phan Thị Diệu Thoa Quản lý điều dưỡng LT CẢ LỚP 1->2  
11 SÁNG P. 202 CĐĐD14L Phan Thị Diệu Thoa Quản lý điều dưỡng LT CẢ LỚP 3->4  
12 SÁNG P. 204 CĐD11N Trần Thị Lý Bào chế LT CẢ LỚP 1->4  
13 SÁNG P. 301 CĐD10N Lê Thị Thúy Đảm bảo chất lượng thuốc TH CẢ LỚP 1->4  
14 SÁNG P. 302 CĐD11A Nguyễn Tuấn Kiệt Bệnh học LT CẢ LỚP 1->4  
15 SÁNG P. 304 CĐPHCN23 Nguyễn Hoàng Anh Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 1->4  
16 SÁNG P. 305 CĐD23F Ngô Bích Ngọc Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 1->4  
17 SÁNG P. 307 CĐD23J Hà Thị Bích Ngân Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 1->4  
18 SÁNG P. 308 CĐPHR23 Trần Nguyễn Thanh Mai Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 1->4  
19 SÁNG BC - CND CĐD11D Phạm Diệu Huệ Anh Bào Chế TH TỔ 1 1->4  
20 SÁNG PTT Dly CĐD11D Trịnh Phước Lộc Dược lý I TH Tổ 2 1->4  
21 SÁNG PTT BC-CND CĐD11E Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế LT CẢ LỚP 1->4  
22 SÁNG SH&DT1 CĐD11F Kiều Thị Diễm Trang Thực vật TH TỔ 1 1->2  
23 SÁNG SH&DT1 CĐD11F Kiều Thị Diễm Trang Thực vật TH TỔ 2 3->4  
24 SÁNG PTT HD CĐD11G Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 1 1->4  
25 SÁNG PTT HD CĐD11H Đoàn Thanh Trúc Hóa dược TH TỔ 1 1->4  
26 SÁNG SHDT2 CĐD11J Phùng Thị Hằng Thực vật dược TH Tổ 1 1->4  
27 SÁNG PTT Dly1 CĐD11K Võ Duy Nhàn Dược lý I TH Tổ 1 1->4  
28 SÁNG PTT SIH CĐD11M Nguyễn Phi Long Hóa sinh TH TỔ 2 1->4  
29 SÁNG HVC CĐD11O Nguyễn Thị Thu Hằng Dược lý 1 TH TỔ 1 1->4  
30 SÁNG HVC CĐD23C Chử Thị Thanh Vân Hóa học TH Tổ 1 1->3  
31 SÁNG PTT mượn 1
(trệt gần trạm Y tế)
CĐĐD14C Trần Thị Thu Lan Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 1 2->4  
32 SÁNG PTTNhi CĐĐD14J Đặng Thị Châu Hà Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH TỔ 1 1->3  
33 SÁNG TINHOC1 CĐĐD15B Chung Nam Phong Tin học TH CẢ LỚP 1->4  
34 SÁNG GP1 CĐĐD23A Huỳnh Thanh Phong Giải phẫu sinh lý TH Tổ 1+2 1->4  
35 SÁNG PPT Nha CĐPHR5A Trịnh Hoàng Dương Giải phẫu sinh lý răng miệng TH Tổ 1 1->4  
36 SÁNG PTTKST CĐXN6C Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 1 TH TỔ 2 1->4  
37 SÁNG PTT HS CĐXN6D Nguyễn Ngọc Hiền Hóa sinh 1 TH TỔ 2 1->4  
38 SÁNG PHCN1 YS25B Hồ Thị Minh Nguyệt Phục hồi chức năng TH Tổ 1 1->4  
39 BUỔI CHIỀU
40 CHIỀU P. 101 CĐĐD23D Hà Vũ Minh Trang Sinh học và Di truyền LT CẢ LỚP 5->8  
41 CHIỀU P. 102 CĐĐD23B Võ Thanh Hùng Sinh lý bệnh LT CẢ LỚP 5->8  
42 CHIỀU P. 104 CĐD23I Nguyễn Thị Mai Giáo dục chính trị LT CẢ LỚP 5->6  
43 CHIỀU P. 201 CĐD23G Lưu Nguyễn Thanh Loan Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 5->8  
44 CHIỀU P. 202 CĐĐD15D Trần Bích Đào Sức khoẻ - Nâng cao sức khoẻ & hành vi con người LT CẢ LỚP 5->7  
45 CHIỀU P. 203 CĐHS23 Lê Trần Thanh Thảo Giải phẫu sinh lý ngành LT cả lớp 5->8  
46 CHIỀU P. 204 CĐĐD14B Nguyễn Thị Thúy An Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi LT CẢ LỚP 5->8  
47 CHIỀU P. 302 CĐD10L Lê Thị Thúy Đảm bảo chất lượng thuốc TH CẢ LỚP 5->8  
48 CHIỀU P. 303 CĐD11B Nguyễn Tuấn Kiệt Bệnh học LT CẢ LỚP 5->8  
49 CHIỀU P. 304 CĐD11E Trương Thị Ngọc Đường Bệnh học LT Cả lớp 5->8  
50 CHIỀU P. 305 CĐPHR23 Nguyễn Hoàng Anh Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 5->8  
51 CHIỀU P. 306 CĐĐD14C Nguyễn Hoài Phong Chăm sóc người bệnh cấp cứu &
chăm sóc tích cực
LT CẢ LỚP 5->8  
52 CHIỀU P. 307 CĐD10M Lê Thiện Chí Đảm bảo chất lượng thuốc TH Cả lớp 5->8  
53 CHIỀU P. 308 CĐXN23A Ngô Bích Ngọc Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 5->8  
54 CHIỀU PTT KN1 CĐD10I Hồ Thị Diễm Phương Kiểm nghiệm TH TỔ 1 5->8  
55 CHIỀU DLieu3 CĐD11A Dương Trương Phú Dược lý I TH Tổ 2 5->8  
56 CHIỀU PTT Dly CĐD11D Trịnh Phước Lộc Dược lý I TH Tổ 1 5->8  
57 CHIỀU BC - CND CĐD11D Phạm Diệu Huệ Anh Bào Chế TH TỔ 2 5->8  
58 CHIỀU HS2 CĐD11G Nguyễn Diệu Hiền Bệnh học TH Tổ 1 5->6  
59 CHIỀU PTT HD CĐD11G Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 2 5->8  
60 CHIỀU PTT BC-CND CĐD11I Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế TH TỔ 1 5->8  
61 CHIỀU SHDT2 CĐD11J Phùng Thị Hằng Thực vật dược TH Tổ 2 5->8  
62 CHIỀU PTT Dly1 CĐD11K Võ Duy Nhàn Dược lý I TH Tổ 2 5->8  
63 CHIỀU PTTVS CĐD11L Đoàn Văn Diễn Vi sinh - Ký Sinh trùng TH TỔ 1 5->8  
64 CHIỀU PTT SIH CĐD11L Nguyễn Phi Long Hóa sinh TH TỔ 2 5->8  
65 CHIỀU TINHOC1 CĐD11M Tống Thành Thống Tin học TH CẢ LỚP 5->8  
66 CHIỀU HVC CĐD11O Nguyễn Thị Thu Hằng Dược lý 1 TH TỔ 2 5->8  
67 CHIỀU HVC CĐD23C Chử Thị Thanh Vân Hóa học TH Tổ 4 5->7  
68 CHIỀU PTT mượn 1
(trệt gần trạm Y tế)
CĐĐD14D Trần Thị Thu Lan Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 1 5->8  
69 CHIỀU PTT NỘI CĐĐD14F Huỳnh Bích Nhiều Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 1 5->7  
70 CHIỀU PTTNhi CĐĐD14J Đặng Thị Châu Hà Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH TỔ 2 5->7  
71 CHIỀU PTT TLS CĐĐD15J Văng Phú Khanh Điều dưỡng cơ sở 2 TH Tổ 1 5->8  
72 CHIỀU GP1 CĐĐD23A Huỳnh Thanh Phong Giải phẫu sinh lý TH Tổ 3+4 5->8  
73 CHIỀU GP1 CĐĐD23F Võ Thị Thúy Vy Giải phẫu sinh lý TH Tổ 1 5->8  
74 CHIỀU PHCN2 CĐPHCN5 Đặng Thị Thảo Nguyên Vận động trị liệu TH TỔ 1 5->8  
75 CHIỀU PTT Nha CĐPHR5A Trịnh Hoàng Dương Bệnh lý răng miệng và chăm sóc sức khỏe răng miệng TH Tổ 1 5->8  
76 CHIỀU PTTKST CĐXN6C Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 1 TH TỔ 1 5->8  
77 CHIỀU PTT PHCN YS25A Hồ Thị Minh Nguyệt Phục hồi chức năng TH Tổ 1 5->8  
78 BUỔI TỐI
79 TỐI P. 101 CĐXN23A Nguyễn Thị Minh Châu Giải phẫu sinh lý LT Cả lớp 9->12  
80 TỐI P. 102 CĐĐD23E Nguyễn Thị Yến Lan Sinh học và Di truyền LT CẢ LỚP 9->12  
81 TỐI P. 103 CĐD23H Nguyễn Thị Thanh Tuyền Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 9->12  
82 TỐI P. 201 CĐĐD14B Nguyễn Hoài Phong Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi LT CẢ LỚP 9->11  
83 TỐI P. 202 CĐD10N Lê Thiện Chí Đảm bảo chất lượng thuốc TH CẢ LỚP 9->12  
84 TỐI P. 203 CĐD10K Dương Tuyết Ngân Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 9->11  
85 TỐI P. 204 CĐĐD15J Văng Phú Khanh Điều dưỡng cơ sở 2 LT CẢ LỚP 9->10  
86 TỐI P. 302 CĐĐD14D Trương Thanh Phong Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao LT CẢ LỚP 9->11  
87 TỐI P. 304 CĐD23A Lý Hồng Vân Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 9->12  
88 TỐI P. 305 CĐD23E Trần Nguyễn Thanh Mai Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 9->12  
89 TỐI P. 306 CĐĐD15H Trần Bích Đào Sức khoẻ - Nâng cao sức khoẻ & hành vi con người LT CẢ LỚP 9->11  
90 TỐI P. 307 CĐD11P Hồ Thị Minh Châu Bệnh học LT CẢ LỚP 9->12  
91 TỐI P. 308 CĐD10J Nguyễn Phúc Vinh Pháp chế dược và Pháp luật-TCYT& QL.Dược LT CẢ LỚP 9->12  
92 TỐI PTT SIH CĐD11C Nguyễn Phi Long Hóa sinh TH TỔ 1 9->12  
93 TỐI PTH HD CĐD11D Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 1 9->12  
94 TỐI PTT NỘI CĐD11E Nguyễn Văn Bảo Bệnh học TH Tổ 1 9->10  
95 TỐI HOASINH CĐD11E Lê Trung Tín Hóa sinh TH TỔ 2 9->11  
96 TỐI VIS CĐD11F BÙI PHÁT ĐẠT Vi sinh - ký sinh trùng TH Tổ 1 9->10  
97 TỐI PTT HD CĐD11G Đoàn Thanh Trúc Hóa dược TH TỔ 1 9->12  
98 TỐI PTTĐD NGOẠI CĐD11H Lâm Hữu Đức Bệnh học TH Tổ 1 9->12  
99 TỐI SHDT2 CĐD11I Phan Thành Đạt Thực vật dược TH Tổ 1 9->12  
100 TỐI SHDT2 CĐD11J Phùng Thị Hằng Thực vật dược TH Tổ 2 9->9  
101 TỐI PTT BC-CND CĐD11M Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế TH TỔ 2 9->12  
102 TỐI PTT Dly1 CĐD11N Võ Duy Nhàn Dược lý I TH TỔ 2 9->12  
103 TỐI PTT SIH CĐD11O Phạm Minh Hiếu Hóa sinh TH TỔ 1 9->10  
104 TỐI PTTVS CĐD11O Đoàn Văn Diễn Vi sinh - Ký Sinh trùng TH Tổ 2 9->12  
105 TỐI PTT HC2 CĐĐD14E Hoàng Thị Yến Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 1 9->10  
106 TỐI PTT HC2 CĐĐD14E Hoàng Thị Yến Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 2 11->12  
107 TỐI PTT mượn 1
(trệt gần trạm Y tế)
CĐĐD14F Trần Thị Thu Lan Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 2 9->10  
108 TỐI YHCT CĐĐD15A Nguyễn Thị Kim Yến Y học cổ truyền TH Tổ 1 9->12  
109 TỐI TINHOC1 CĐĐD15F Tạ Văn Giáp Tin học TH CẢ LỚP 9->12  
110 TỐI TINHOC1 CĐĐD15G Tạ Văn Giáp Tin học TH CẢ LỚP 9->12  
111 TỐI GP1 CĐĐD23F Võ Thị Thúy Vy Giải phẫu sinh lý TH Tổ 2 9->12  
112 TỐI PTT TLS1 CĐHS5 Nguyễn Thị Hồng Nguyên Kiểm soát nhiễm khuẩn- Điều dưỡng cơ sở TH Tổ 2 9->12  
113 TỐI PTT Nha CĐPHR5A Trịnh Hoàng Dương Bệnh lý răng miệng và chăm sóc sức khỏe răng miệng TH Tổ 1 9->11  
114 TỐI PTTVS CĐXN6A Nguyễn Thị Lành Vi sinh 1 TH Tổ 1 9->11  
115 TỐI PTTKST CĐXN6B La Thu Nga kí sinh trùng 1 TH TỔ 1 9->12  
116 TỐI PTTKST CĐXN6D Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 1 TH TỔ 1 9->12  
117 TỐI PTT GP2 YS23 Nguyễn Quốc Thắng Dược lý TH Tổ 5 9->12  

Thứ 3

  A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V
1 TUẦN 18     Ngày 16/01/2024   Tuần 28            
2 THỨ BA, NGÀY 16/01/2024               132       P. 101 1
3 Buổi Phòng Lớp Giảng Viên Môn Hình thức dạy Tổ Tiết Ghi Chú       S16/01/2024       40       P. 102 2
4 BUỔI SÁNG                       P. 103 3
5 SÁNG P. 101 CĐD23E Nguyễn Thị Thanh Tuyền Giáo dục chính trị LT CẢ LỚP 1->3     10         S16/01/2024 309       P. 312 24
6 SÁNG P. 102 CĐĐD23F Nguyễn Thị Yến Lan Sinh học và Di truyền LT CẢ LỚP 1->4     2         S16/01/2024 529          
7 SÁNG P. 103 CĐD11L Phạm Minh Hiếu Hóa sinh LT CẢ LỚP 1->4     3         S16/01/2024 220       P. 306 16
8 SÁNG P. 104 CĐD23H Nguyễn Thị Mai Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 1->4     4         S16/01/2024 342          
9 SÁNG P. 105 CĐD23D Phạm Thị Loan Thực hành dược khoa LT CẢ LỚP 1->4     5         S16/01/2024 300       P. 311 23
10 SÁNG P. 201 CĐD10K Lê Thị Thúy Đảm bảo chất lượng thuốc TH CẢ LỚP 1->4     6         S16/01/2024 24       P. 104 4
11 SÁNG P. 202 CĐD23C Lưu Nguyễn Thanh Loan Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 1->4     7         S16/01/2024 292       P. 106 21
12 SÁNG P. 203 CĐD10L Hồ Thị Diễm Phương Kiểm nghiệm LT CẢ LỚP 1->4     8         S16/01/2024 33       P. 105 5
13 SÁNG P. 204 CĐD23I Nguyễn Hoàng Anh Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 1->4     9         S16/01/2024 350          
14 SÁNG P. 301 YS25A Nguyễn Tuấn Kiệt Bệnh chuyên khoa LT CẢ LỚP 1->2     11         S16/01/2024 664          
15 SÁNG P. 301 YS25B Nguyễn Tuấn Kiệt Bệnh chuyên khoa LT CẢ LỚP 3->4     11         S16/01/2024 672          
16 SÁNG P. 303 CĐD11O Trương Thị Ngọc Đường Bệnh học LT CẢ LỚP 1->4     13         S16/01/2024 257       P. 308 18
17 SÁNG P. 304 CĐD23C Hà Thị Bích Ngân Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 1->4     14         S16/01/2024 293       P. 107 22
18 SÁNG P. 306 CĐĐD15I Trần Bích Đào Sức khoẻ - Nâng cao sức khoẻ & hành vi con người LT CẢ LỚP 1->4     16         S16/01/2024 485          
19 SÁNG P. 308 CĐXN23A Ngô Bích Ngọc Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 1->4     18         S16/01/2024 595          
20 SÁNG BC - CND CĐD11A Phạm Diệu Huệ Anh Bào Chế TH TỔ 1 1->4               S16/01/2024 57       P. 201 6
21 SÁNG PTT Dly1 CĐD11B Võ Duy Nhàn Dược lý I TH TỔ 1 1->4               S16/01/2024 68       P. 202 7
22 SÁNG PTT BC-CND CĐD11D Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế LT CẢ LỚP 1->4               S16/01/2024 91       P. 203 8
23 SÁNG PTT Dly CĐD11E Trịnh Phước Lộc Dược lý I TH Tổ 1 1->4               S16/01/2024 106       P. 204 9
24 SÁNG SHDT1 CĐD11G Kiều Thị Diễm Trang Thực vật dược TH TỔ 1 1->4               S16/01/2024 148       P. 205 10
25 SÁNG HS2 CĐD11H Nguyễn Diệu Hiền Bệnh học TH Tổ 2 1->4               S16/01/2024 167       P. 301 11
26 SÁNG VIS CĐD11I Tăng Tuấn Hải Vi sinh - Ký sinh trùng TH TỔ 1 1->4               S16/01/2024 177       P. 302 12
27 SÁNG PTT HD CĐD11J Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 1 1->4               S16/01/2024 190       P. 303 13
28 SÁNG SHDT2 CĐD11K Phùng Thị Hằng Thực vật dược TH Tổ 1 1->2               S16/01/2024 205       P. 304 14
29 SÁNG SHDT2 CĐD11K Phùng Thị Hằng Thực vật dược TH Tổ 2 3->4               S16/01/2024 206       P. 305 15
30 SÁNG DLy1 CĐD11M Lý Kiến Phúc Dược lý I TH TỔ 1 1->4               S16/01/2024 231       P. 307 17
31 SÁNG DLY1 CĐD11P Đặng Thị Ngọc Yến Dược lý I TH TỔ 1 1->4               S16/01/2024 271       Online 19
32 SÁNG HVC CĐD11P Nguyễn Thị Thu Hằng Dược lý 1 TH TỔ 2 1->4               S16/01/2024 272       C30 20
33 SÁNG PTT mượn 1
(trệt gần trạm Y tế)
CĐĐD14F Trần Thị Thu Lan Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 1 2->4               S16/01/2024 404          
34 SÁNG PTTNhi CĐĐD14K Đặng Thị Châu Hà Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH TỔ 1 1->3               S16/01/2024 423          
35 SÁNG TINHOC1 CĐĐD15B Chung Nam Phong Tin học TH CẢ LỚP 1->4               S16/01/2024 440          
36 SÁNG GP1 CĐĐD23A Huỳnh Thanh Phong Giải phẫu sinh lý TH Tổ 5+6 1->4               S16/01/2024 502          
37 SÁNG PPT Nha CĐPHR5B Trịnh Hoàng Dương Mặt dán sứ thẩm mỹ và nha khoa dự phòng TH Tổ 1 1->4               S16/01/2024 585          
38 SÁNG KST CĐXN6C Trương Hoài Phong Ký sinh trùng 1 TH TỔ 1 1->4               S16/01/2024 630          
39 SÁNG PTT HS CĐXN6C Nguyễn Ngọc Hiền Hóa sinh 1 TH TỔ 2 1->4               S16/01/2024 631          
40 SÁNG PTTKST CĐXN6D Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 1 TH TỔ 2 1->4               S16/01/2024 644          
41 BUỔI CHIỀU       C16/01/2024       52          
42 CHIỀU P. 101 CĐĐD23E Hà Vũ Minh Trang Sinh học và Di truyền LT CẢ LỚP 5->8     1         C16/01/2024 524          
43 CHIỀU P. 102 CĐD23E Nguyễn Hoàng Anh Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 5->8     2         C16/01/2024 307          
44 CHIỀU P. 103 CĐD23B Lý Hồng Vân Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 5->8     3         C16/01/2024 285          
45 CHIỀU P. 104 CĐD11O Nguyễn Văn Linh Hoá dược LT CẢ LỚP 5->6     4         C16/01/2024 256          
46 CHIỀU P. 105 CĐĐD23C Nguyễn Thị Yến Lan Sinh học và Di truyền LT CẢ LỚP 7->8     5         C16/01/2024 513          
47 CHIỀU P. 105 CĐPHR23 Nguyễn Thị Yến Lan Sinh học và di truyền LT CẢ LỚP 5->6     5         C16/01/2024 567          
48 CHIỀU P. 201 CĐD11K Nguyễn Thị Kiều Oanh Bệnh học LT CẢ LỚP 5->8     6         C16/01/2024 204          
49 CHIỀU P. 202 CĐĐD15J Đỗ Thị Như Ngọc Dinh dưỡng - Tiết chế LT CẢ LỚP 5->8     7         C16/01/2024 494          
50 CHIỀU P. 203 CĐD23J Hà Thị Bích Ngân Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 5->8     8         C16/01/2024 360          
51 CHIỀU P. 204 CĐHS23 Lê Trần Thanh Thảo Giải phẫu sinh lý ngành LT cả lớp 6->8     9         C16/01/2024 537          
52 CHIỀU P. 301 CĐĐD15A Nguyễn Hoài Phong CSSK người lớn bệnh nội khoa LT CẢ LỚP 5->7     11         C16/01/2024 435          
53 CHIỀU P. 303 CĐĐD14E Nguyễn Thị Thúy An Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi LT CẢ LỚP 5->8     13         C16/01/2024 396          
54 CHIỀU P. 304 CĐD23F Ngô Bích Ngọc Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 5->8     14         C16/01/2024 322          
55 CHIỀU P. 305 CĐD23E Trần Nguyễn Thanh Mai Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 5->8     15         C16/01/2024 308          
56 CHIỀU P. 306 CĐD10L Lê Thiện Chí Đảm bảo chất lượng thuốc LT CẢ LỚP 5->7     16         C16/01/2024 32          
57 CHIỀU P. 307 CĐD10D Nguyễn Khánh Uyên Quản lý và kinh tế dược TH CẢ LỚP 5->8     17         C16/01/2024 6          
58 CHIỀU P. 308 CĐD10I Lê Thị Thúy Đảm bảo chất lượng thuốc TH CẢ LỚP 5->8     18         C16/01/2024 15          
59 CHIỀU PTT KN1 CĐD10H Hồ Thị Diễm Phương Kiểm nghiệm TH TỔ 1 5->8               C16/01/2024 12          
60 CHIỀU PTT BC-CND CĐD11A Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế TH TỔ 1 5->8               C16/01/2024 55          
61 CHIỀU BC - CND CĐD11A Phạm Diệu Huệ Anh Bào Chế TH TỔ 2 5->8               C16/01/2024 56          
62 CHIỀU PTT Dly1 CĐD11B Võ Duy Nhàn Dược lý I TH TỔ 2 5->8               C16/01/2024 67          
63 CHIỀU DLieu3 CĐD11D Dương Trương Phú Dược lý I TH Tổ 1 5->8               C16/01/2024 90          
64 CHIỀU PTT Dly CĐD11E Trịnh Phước Lộc Dược lý I TH Tổ 2 5->8               C16/01/2024 105          
65 CHIỀU PTT SIH CĐD11F Phạm Minh Hiếu Hóa sinh TH TỔ 1 5->8               C16/01/2024 126          
66 CHIỀU DLY1 CĐD11G Đặng Thị Ngọc Yến Dược lý 1 TH TỔ 1 5->8               C16/01/2024 147          
67 CHIỀU HS2 CĐD11H Nguyễn Diệu Hiền Bệnh học TH Tổ 2 5->8               C16/01/2024 166          
68 CHIỀU VIS CĐD11I Tăng Tuấn Hải Vi sinh - Ký sinh trùng TH TỔ 2 5->8               C16/01/2024 176          
69 CHIỀU PTT HD CĐD11J Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 2 5->8               C16/01/2024 189          
70 CHIỀU SHDT2 CĐD11L Phùng Thị Hằng Thực vật dược TH Tổ 1 5->6               C16/01/2024 218          
71 CHIỀU SHDT2 CĐD11L Phùng Thị Hằng Thực vật dược TH Tổ 2 7->8               C16/01/2024 219          
72 CHIỀU DLy1 CĐD11M Lý Kiến Phúc Dược lý I TH TỔ 2 5->8               C16/01/2024 230          
73 CHIỀU TINHOC1 CĐD11N Tống Thành Thống Tin học TH CẢ LỚP 5->8               C16/01/2024 243          
74 CHIỀU HVC CĐD11P Nguyễn Thị Thu Hằng Dược lý 1 TH TỔ 1 5->8               C16/01/2024 270          
75 CHIỀU HVC CĐD23C Chử Thị Thanh Vân Hóa học TH Tổ 2 5->7               C16/01/2024 291          
76 CHIỀU PTT HC2 CĐĐD14C Hoàng Thị Yến Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 2 5->8               C16/01/2024 379          
77 CHIỀU PTT mượn 1
(trệt gần trạm Y tế)
CĐĐD14D Trần Thị Thu Lan Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 2 5->8               C16/01/2024 390          
78 CHIỀU PTT NỘI CĐĐD14F Huỳnh Bích Nhiều Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 2 5->7               C16/01/2024 403          
79 CHIỀU PTTNhi CĐĐD14K Đặng Thị Châu Hà Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH TỔ 2 5->7               C16/01/2024 422          
80 CHIỀU PTT TLS CĐĐD15G Huỳnh Thị Thu Màu Điều dưỡng cơ sở II TH Tổ 1 5->7               C16/01/2024 465          
81 CHIỀU PTT TLS CĐĐD15I Văng Phú Khanh Điều dưỡng cơ sở II TH Tổ 2 5->8               C16/01/2024 484          
82 CHIỀU GP1 CĐĐD23B Huỳnh Thanh Phong Giải phẫu sinh lý TH Tổ 1+2 5->8               C16/01/2024 510          
83 CHIỀU P. Sinh lý CĐĐD23D Quách Khánh Thành Giải phẫu sinh lý TH Tổ 1+2 5->8               C16/01/2024 518          
84 CHIỀU PTT TLS2 CĐHS5 Nguyễn Thị Hồng Nguyên Kiểm soát nhiễm khuẩn- Điều dưỡng cơ sở TH Tổ 1 5->8               C16/01/2024 548          
85 CHIỀU PHCN2 CĐPHCN5 Đặng Thị Thảo Nguyên Vận động trị liệu TH TỔ 2 5->8               C16/01/2024 559          
86 CHIỀU PTT Nha CĐPHR5B Trịnh Hoàng Dương Bệnh lý răng miệng và chăm sóc sức khỏe răng miệng TH Tổ 2 5->8               C16/01/2024 584          
87 CHIỀU PTTKST CĐXN6B Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 1 TH TỔ 2 5->8               C16/01/2024 615          
88 CHIỀU PTT PHCN YS25A Hồ Thị Minh Nguyệt Phục hồi chức năng TH Tổ 2 5->8               C16/01/2024 663          
89 CHIỀU HS2 YS25B Lê Thị Hồng Châu Sức khoẻ sinh sản TH Tổ 2 5->8               C16/01/2024 671          
90 BUỔI TỐI       T16/01/2024       40          
91 TỐI P. 101 CĐXN23B Nguyễn Thị Minh Châu Giải phẫu sinh lý LT Cả lớp 9->12     1         T16/01/2024 602          
92 TỐI P. 102 CĐD23G Nguyễn Thị Thanh Tuyền Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 9->12     2         T16/01/2024 332          
93 TỐI P. 103 CĐXN23A Ngô Bích Ngọc Ngoại ngữ (Anh văn) LT CẢ LỚP 9->10     3         T16/01/2024 596          
94 TỐI P. 201 CĐĐD15G Văng Phú Khanh Điều dưỡng cơ sở 2 LT CẢ LỚP 9->10     6         T16/01/2024 466          
95 TỐI P. 202 CĐXN6A Trương Hoài Phong Ký sinh trùng 1 LT CẢ LỚP 9->12     7         T16/01/2024 610          
96 TỐI P. 203 CĐXN6D Nguyễn Tuấn Kiệt Bệnh học LT Cả lớp 9->12     8         T16/01/2024 645          
97 TỐI P. 204 CĐD11P Trần Thị Lý Bào chế LT CẢ LỚP 9->12     9         T16/01/2024 273          
98 TỐI P. 301 CĐPHR23 Nguyễn Hoàng Anh Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 9->12     11         T16/01/2024 568          
99 TỐI P. 303 CĐPHR4 Nguyễn Lê Mỹ Phương Phục hình tháo lắp toàn hàm LT Cả lớp 9->12     13         T16/01/2024 570          
100 TỐI P. 304 CĐD23I Trần Nguyễn Thanh Mai Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 9->12     14         T16/01/2024 351          
101 TỐI P. 306 CĐD11L Tăng Tuấn Hải Vi sinh - Ký sinh trùng LT CẢ LỚP 9->12     16         T16/01/2024 221          
102 TỐI P. 307 CĐD23H Nguyễn Trọng Nghĩa Ngoại ngữ (Anh văn) TH Tổ I 9->12     17         T16/01/2024 343          
103 TỐI P. 308 CĐD10I Nguyễn Phúc Vinh Pháp chế dược và Pháp luật-TCYT& QL.Dược LT CẢ LỚP 9->10     18         T16/01/2024 16          
104 TỐI P. 308 CĐD10J Nguyễn Phúc Vinh Pháp chế dược và Pháp luật-TCYT& QL.Dược LT CẢ LỚP 11->12     18         T16/01/2024 19          
105 TỐI PTT Dly1 CĐD11A Võ Duy Nhàn Dược lý I TH TỔ 1 9->12               T16/01/2024 58          
106 TỐI PTT SIH CĐD11D Nguyễn Phi Long Hóa sinh TH TỔ 1 9->12               T16/01/2024 92          
107 TỐI PTH HD CĐD11D Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 2 9->12               T16/01/2024 93          
108 TỐI PTT HOADUOC2 CĐD11E Nguyễn Thị Thu Hằng Dược lý 1 LT CẢ LỚP 9->10               T16/01/2024 107          
109 TỐI HOASINH CĐD11F Lê Trung Tín Hóa sinh TH TỔ 1 9->11               T16/01/2024 127          
110 TỐI VIS CĐD11F BÙI PHÁT ĐẠT Vi sinh - ký sinh trùng TH Tổ 2 9->10               T16/01/2024 128          
111 TỐI PTT HD CĐD11G Đoàn Thanh Trúc Hóa dược TH TỔ 2 9->12               T16/01/2024 149          
112 TỐI HS2 CĐD11H Nguyễn Diệu Hiền Bệnh học TH Tổ 1 9->10               T16/01/2024 168          
113 TỐI PTTĐD NGOẠI CĐD11H Lâm Hữu Đức Bệnh học TH Tổ 2 9->12               T16/01/2024 169          
114 TỐI TINHOC1 CĐD11I Nguyễn Minh Đợi Tin học TH CẢ LỚP 9->12               T16/01/2024 178          
115 TỐI PTT SIH CĐD11K Phạm Minh Hiếu Hóa sinh TH TỔ 1 9->10               T16/01/2024 207          
116 TỐI PTT SIH CĐD11K Phạm Minh Hiếu Hóa sinh TH TỔ 2 11->12               T16/01/2024 208          
117 TỐI PTT BÀO CHẾ 1 CĐD11N Phạm Diệu Huệ Anh Bào chế TH TỔ 1 9->12               T16/01/2024 244          
118 TỐI PTTVS CĐD11O Đoàn Văn Diễn Vi sinh - Ký Sinh trùng TH Tổ 2 9->12               T16/01/2024 258          
119 TỐI PTT mượn 1
(trệt gần trạm Y tế)
CĐĐD14C Trần Thị Thu Lan Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 1 9->11               T16/01/2024 381          
120 TỐI PTT HC2 CĐĐD14F Hoàng Thị Yến Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 1 9->10               T16/01/2024 405          
121 TỐI PTT HC2 CĐĐD14F Hoàng Thị Yến Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 2 11->12               T16/01/2024 406          
122 TỐI YHCT CĐĐD15B Nguyễn Thị Kim Yến Y học cổ truyền TH Tổ 2 9->12               T16/01/2024 441          
123 TỐI TT YHCT CĐĐD15D Trương Phương Thảo Y học cổ truyền TH Tổ 1 9->11               T16/01/2024 451          
124 TỐI TINHOC1 CĐĐD15I Phạm Quang Trung Tin học TH CẢ LỚP 9->12               T16/01/2024 486          
125 TỐI PTT TLS2 CĐHS5 Nguyễn Thị Hồng Nguyên Kiểm soát nhiễm khuẩn- Điều dưỡng cơ sở TH Tổ 2 9->12               T16/01/2024 549          
126 TỐI PTT Nha CĐPHR5B Trịnh Hoàng Dương Bệnh lý răng miệng và chăm sóc sức khỏe răng miệng TH Tổ 2 9->11               T16/01/2024 586          
127 TỐI PTTKST CĐXN6B Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 1 TH TỔ 1 9->12               T16/01/2024 616          
128 TỐI PTTKST CĐXN6B La Thu Nga kí sinh trùng 1 TH TỔ 2 9->12               T16/01/2024 617          
129 TỐI PTT Nhi YS23 Hồ Châu Ngọc Thảo Điều dưỡng cơ bản- Cấp cứu ban đầu TH Tổ 1 9->12               T16/01/2024 654          
130 TỐI PTT GP2 YS23 Nguyễn Quốc Thắng Dược lý TH Tổ 6 9->12               T16/01/2024 655          

Thứ 4

  A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V
1 TUẦN 18     Ngày 17/01/2024   Tuần 28            
2 THỨ TƯ, NGÀY 17/01/2024               124       P. 101 1
3 Buổi Phòng Lớp Giảng Viên Môn Hình thức dạy Tổ Tiết Ghi Chú       S17/01/2024       41       P. 102 2
4 BUỔI SÁNG                       P. 103 3
5 SÁNG P. 102 CĐD23F Nguyễn Thị Mai Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 1->4     2         S17/01/2024 323          
6 SÁNG P. 105 CĐHS23 Trần Nguyễn Thanh Mai Ngoại ngữ (Anh văn) TH CẢ LỚP 1->4     5         S17/01/2024 538          
7 SÁNG P. 201 CĐD10G Lê Thị Thúy Đảm bảo chất lượng thuốc TH CẢ LỚP 1->4     6         S17/01/2024 9       P. 104 4
8 SÁNG P. 202 CĐD23A Nguyễn Trọng Nghĩa Ngoại ngữ (Anh văn) TH Tổ II 1->4     7         S17/01/2024 280       P. 106 21
9 SÁNG P. 203 CĐD11O Trần Thị Lý Bào chế LT CẢ LỚP 1->4     8         S17/01/2024 259       Online 19
10 SÁNG P. 204 CĐPHR4 Nguyễn Tuấn Kiệt Phục hình tháo lắp toàn hàm LT CẢ LỚP 1->4     9         S17/01/2024 571          
11 SÁNG P. 304 CĐD23E Nguyễn Hoàng Anh Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 1->4     14         S17/01/2024 311       P. 312 24
12 SÁNG P. 305 CĐD23D Ngô Bích Ngọc Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 1->4     15         S17/01/2024 301       P. 311 23
13 SÁNG P. 306 CĐD23G Hà Thị Bích Ngân Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 1->4     16         S17/01/2024 334          
14 SÁNG P. 308 CĐD10K Nguyễn Văn Cường Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 1->3     18         S17/01/2024 26       P. 105 5
15 SÁNG DLIEU 3 CĐD11A Dương Trương Phú Dược lý I TH TỔ 1 1->4               S17/01/2024 60       P. 201 6
16 SÁNG BC - CND CĐD11B Phạm Diệu Huệ Anh Bào Chế TH TỔ 1 1->4               S17/01/2024 70       P. 202 7
17 SÁNG PTT HD CĐD11C Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 2 1->4               S17/01/2024 74       P. 203 8
18 SÁNG PTT Dly1 CĐD11D Võ Duy Nhàn Dược lý I TH TỔ 1 1->4               S17/01/2024 95       P. 204 9
19 SÁNG SH&DT1 CĐD11E Kiều Thị Diễm Trang Thực vật TH TỔ 1 1->2               S17/01/2024 108       P. 205 10
20 SÁNG SH&DT1 CĐD11E Kiều Thị Diễm Trang Thực vật TH TỔ 2 3->4               S17/01/2024 109       P. 301 11
21 SÁNG PTT Dly CĐD11F Trịnh Phước Lộc Dược lý I TH Tổ 1 1->4               S17/01/2024 131       P. 302 12
22 SÁNG HVC CĐD11F Nguyễn Thị Thu Hằng Dược lý 1 TH TỔ 2 1->4               S17/01/2024 132       P. 303 13
23 SÁNG PTT TLS1 CĐD11G Nguyễn Thị Hồng Nguyên Bệnh học TH Tổ 1 1->4               S17/01/2024 151       P. 304 14
24 SÁNG VIS CĐD11I Tăng Tuấn Hải Vi sinh - Ký sinh trùng TH TỔ 1 1->3               S17/01/2024 180       P. 305 15
25 SÁNG DLy1 CĐD11J Lý Kiến Phúc Dược lý I TH TỔ 1 1->4               S17/01/2024 192       P. 306 16
26 SÁNG PTT BC-CND CĐD11K Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế TH TỔ 1 1->4               S17/01/2024 210       P. 307 17
27 SÁNG PTT SIH CĐD11M Phạm Minh Hiếu Hóa sinh TH TỔ 1 1->4               S17/01/2024 233       P. 308 18
28 SÁNG DLY1 CĐD11P Đặng Thị Ngọc Yến Dược lý I TH TỔ 2 1->4               S17/01/2024 274       C30 20
29 SÁNG HVC CĐD23C Chử Thị Thanh Vân Hóa học TH Tổ 3 1->3               S17/01/2024 295       P. 107 22
30 SÁNG PTTNhi CĐĐD14A Đặng Thị Châu Hà Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH TỔ 1 1->3               S17/01/2024 366          
31 SÁNG PTT mượn 1
(trệt gần trạm Y tế)
CĐĐD14D Trần Thị Thu Lan Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 1 3->4               S17/01/2024 392          
32 SÁNG TINHOC1 CĐĐD15A Chung Nam Phong Tin học TH CẢ LỚP 1->4               S17/01/2024 437          
33 SÁNG TINHOC1 CĐĐD15H Võ Thị Hiếu Tin học TH CẢ LỚP 1->4               S17/01/2024 476          
34 SÁNG GP1 CĐĐD23A Huỳnh Thanh Phong Giải phẫu sinh lý TH Tổ 1+2 1->2               S17/01/2024 504          
35 SÁNG GP1 CĐĐD23A Huỳnh Thanh Phong Giải phẫu sinh lý TH Tổ 3+4 3->4               S17/01/2024 505          
36 SÁNG GP2 CĐĐD23D Quách Khánh Thành Giải phẫu sinh lý TH Tổ 1+2 1->2               S17/01/2024 520          
37 SÁNG PHCN2 CĐPHCN5 Đặng Thị Thảo Nguyên Vận động trị liệu TH TỔ 3 1->4               S17/01/2024 561          
38 SÁNG PPT Nha CĐPHR5A Trịnh Hoàng Dương Giải phẫu sinh lý răng miệng TH Tổ 1 2->4               S17/01/2024 579          
39 SÁNG PTTKST CĐXN6A Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 1 TH TỔ 1 1->4               S17/01/2024 612          
40 SÁNG KST CĐXN6C Trương Hoài Phong Ký sinh trùng 1 TH TỔ 2 1->4               S17/01/2024 632          
41 SÁNG PHCN1 YS25B Hồ Thị Minh Nguyệt Phục hồi chức năng TH Tổ 1 1->4               S17/01/2024 675          
42 BUỔI CHIỀU       C17/01/2024       52          
43 CHIỀU P. 101 CĐD23I Trần Nguyễn Thanh Mai Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 5->8     1         C17/01/2024 352          
44 CHIỀU P. 102 CĐD23H Nguyễn Trọng Nghĩa Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 5->8     2         C17/01/2024 344          
45 CHIỀU P. 103 CĐĐD23D Trương Hoài Phong Vi sinh vật - Ký sinh trùng LT CẢ LỚP 5->8     3         C17/01/2024 519          
46 CHIỀU P. 104 CĐĐD23G Hà Vũ Minh Trang Sinh học và Di truyền LT CẢ LỚP 5->8     4         C17/01/2024 534          
47 CHIỀU P. 105 CĐXN23A Ngô Bích Ngọc Ngoại ngữ (Anh văn) LT CẢ LỚP 5->8     5         C17/01/2024 597          
48 CHIỀU P. 201 CĐD11L Nguyễn Thị Kiều Oanh Bệnh học LT CẢ LỚP 5->8     6         C17/01/2024 222          
49 CHIỀU P. 202 CĐD11A Nguyễn Tuấn Kiệt Bệnh học LT CẢ LỚP 5->8     7         C17/01/2024 59          
50 CHIỀU P. 203 CĐĐD14B Nguyễn Hoài Phong Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 1 5->6     8         C17/01/2024 371          
51 CHIỀU P. 203 CĐĐD14B Nguyễn Hoài Phong Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 2 7->8     8         C17/01/2024 373          
52 CHIỀU P. 204 YS25A Lê Trần Thanh Thảo Sức khỏe sinh sản LT cả lớp 5->8     9         C17/01/2024 665          
53 CHIỀU P. 205 CĐD23E Nguyễn Thị Mai Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 5->8     10         C17/01/2024 310          
54 CHIỀU P. 303 CĐĐD15D Đỗ Thị Như Ngọc Dinh dưỡng tiết chế LT CẢ LỚP 5->8     13         C17/01/2024 452          
55 CHIỀU P. 304 CĐD23I Nguyễn Hoàng Anh Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 5->8     14         C17/01/2024 353          
56 CHIỀU P. 305 CĐD23G Lưu Nguyễn Thanh Loan Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 5->8     15         C17/01/2024 333          
57 CHIỀU P. 306 CĐĐD14L Nguyễn Thị Thúy An Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi LT CẢ LỚP 5->8     16         C17/01/2024 429          
58 CHIỀU P. 307 CĐD10K Nguyễn Văn Cường Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 5->7     17         C17/01/2024 25          
59 CHIỀU P. 308 CĐD10M Lê Thị Thúy Đảm bảo chất lượng thuốc TH CẢ LỚP 5->8     18         C17/01/2024 39          
60 CHIỀU PTT KN1 CĐD10J Hồ Thị Diễm Phương Kiểm nghiệm TH TỔ 2 5->8               C17/01/2024 20          
61 CHIỀU BC - CND CĐD11B Phạm Diệu Huệ Anh Bào Chế TH TỔ 2 5->8               C17/01/2024 69          
62 CHIỀU PTT HD CĐD11C Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 1 5->8               C17/01/2024 73          
63 CHIỀU DLieu3 CĐD11D Dương Trương Phú Dược lý I TH Tổ 2 5->8               C17/01/2024 94          
64 CHIỀU HVC CĐD11F Nguyễn Thị Thu Hằng Dược lý 1 TH TỔ 1 5->8               C17/01/2024 129          
65 CHIỀU PTT Dly CĐD11F Trịnh Phước Lộc Dược lý I TH Tổ 2 5->8               C17/01/2024 130          
66 CHIỀU PTT Dly1 CĐD11G Võ Duy Nhàn Dược lý I TH TỔ 1 5->8               C17/01/2024 150          
67 CHIỀU PTT HD CĐD11H Đoàn Thanh Trúc Hóa dược TH TỔ 2 5->8               C17/01/2024 170          
68 CHIỀU VIS CĐD11I Tăng Tuấn Hải Vi sinh - Ký sinh trùng LT TỔ 2 5->7               C17/01/2024 179          
69 CHIỀU DLy1 CĐD11J Lý Kiến Phúc Dược lý I TH TỔ 2 5->8               C17/01/2024 191          
70 CHIỀU PTT BC-CND CĐD11K Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế TH TỔ 2 5->8               C17/01/2024 209          
71 CHIỀU PTT SIH CĐD11M Phạm Minh Hiếu Hóa sinh TH TỔ 2 5->8               C17/01/2024 232          
72 CHIỀU TINHOC1 CĐD11N Tống Thành Thống Tin học TH CẢ LỚP 5->8               C17/01/2024 245          
73 CHIỀU HVC CĐD23C Chử Thị Thanh Vân Hóa học TH Tổ 5 5->7               C17/01/2024 294          
74 CHIỀU PTTNhi CĐĐD14A Đặng Thị Châu Hà Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH TỔ 2 5->7               C17/01/2024 365          
75 CHIỀU PTT HC2 CĐĐD14B Hoàng Thị Yến Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 1 7->8               C17/01/2024 370          
76 CHIỀU PTT HC2 CĐĐD14B Hoàng Thị Yến Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 2 5->6               C17/01/2024 372          
77 CHIỀU PTT mượn 1
(trệt gần trạm Y tế)
CĐĐD14E Trần Thị Thu Lan Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 1 5->8               C17/01/2024 397          
78 CHIỀU PTT NỘI CĐĐD14F Huỳnh Bích Nhiều Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 1 5->7               C17/01/2024 407          
79 CHIỀU GP1 CĐĐD23A Huỳnh Thanh Phong Giải phẫu sinh lý TH Tổ 5+6 5->6               C17/01/2024 503          
80 CHIỀU GP1 CĐĐD23B Huỳnh Thanh Phong Giải phẫu sinh lý TH Tổ 1+2 7->8               C17/01/2024 511          
81 CHIỀU PTT Nha CĐPHR5A Trịnh Hoàng Dương Bệnh lý răng miệng và chăm sóc sức khỏe răng miệng TH Tổ 2 5->8               C17/01/2024 578          
82 CHIỀU PTTKST CĐXN6A Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 1 TH TỔ 2 5->8               C17/01/2024 611          
83 CHIỀU PTT KST CĐXN6B La Thu Nga kí sinh trùng 1 TH TỔ 1 5->6               C17/01/2024 618          
84 CHIỀU PTT KST CĐXN6B La Thu Nga kí sinh trùng 1 TH TỔ 2 7->8               C17/01/2024 619          
85 CHIỀU HS2 YS25B Lê Thị Hồng Châu Sức khoẻ sinh sản TH Tổ 1 5->6               C17/01/2024 673          
86 CHIỀU HS2 YS25B Lê Thị Hồng Châu Sức khoẻ sinh sản TH Tổ 2 7->8               C17/01/2024 674          
87 BUỔI TỐI       T17/01/2024       31          
88 TỐI P. 101 CĐĐD23F Nguyễn Thị Minh Châu Giải phẫu sinh lý LT Cả lớp 11->12     1         T17/01/2024 530          
89 TỐI P. 102 CĐPHR23 Nguyễn Thị Minh Châu Giải phẫu sinh lý LT Cả lớp 9->10     2         T17/01/2024 569          
90 TỐI P. 201 CĐĐD15G Trần Bích Đào Sức khoẻ - Nâng cao sức khoẻ & hành vi con người LT CẢ LỚP 9->12     6         T17/01/2024 468          
91 TỐI P. 202 CĐXN6B Trương Hoài Phong Ký sinh trùng 1 LT CẢ LỚP 9->12     7         T17/01/2024 620          
92 TỐI P. 204 CĐD11J Tăng Tuấn Hải Vi sinh - Ký sinh trùng LT CẢ LỚP 9->12     9         T17/01/2024 193          
93 TỐI P. 303 CĐPHR4 Nguyễn Lê Mỹ Phương Phục hình khung kim loại LT Cả lớp 9->12     13         T17/01/2024 572          
94 TỐI P. 307 CĐD23I Trần Nguyễn Thanh Mai Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 9->12     17         T17/01/2024 354          
95 TỐI P. 308 CĐD10M Nguyễn Phúc Vinh Pháp chế dược và Pháp luật-TCYT& QL.Dược LT CẢ LỚP 9->10     18         T17/01/2024 40          
96 TỐI P. 308 CĐD10N Nguyễn Phúc Vinh Pháp chế dược và Pháp luật-TCYT& QL.Dược LT CẢ LỚP 11->12     18         T17/01/2024 48          
97 TỐI PTT Dly1 CĐD11A Võ Duy Nhàn Dược lý I TH TỔ 2 9->12               T17/01/2024 61          
98 TỐI PTT BC-CND CĐD11B Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế LT CẢ LỚP 9->12               T17/01/2024 71          
99 TỐI PTT SIH CĐD11C Phạm Minh Hiếu Hóa sinh TH TỔ 1 9->10               T17/01/2024 75          
100 TỐI PTT SIH CĐD11C Phạm Minh Hiếu Hóa sinh TH TỔ 2 11->12               T17/01/2024 76          
101 TỐI PTT NỘI CĐD11D Nguyễn Văn Bảo Bệnh học TH Tổ 1 9->10               T17/01/2024 96          
102 TỐI PTH HD CĐD11E Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 1 9->12               T17/01/2024 110          
103 TỐI HOASINH CĐD11F Lê Trung Tín Hóa sinh TH TỔ 2 9->11               T17/01/2024 133          
104 TỐI TINHOC1 CĐD11G Nguyễn Minh Đợi Tin học TH CẢ LỚP 9->12               T17/01/2024 152          
105 TỐI HS2 CĐD11H Nguyễn Diệu Hiền Bệnh học TH Tổ 1 11->12               T17/01/2024 171          
106 TỐI PTTĐD NGOẠI CĐD11I Lâm Hữu Đức Bệnh học TH Tổ 1 9->12               T17/01/2024 181          
107 TỐI PTT HD CĐD11I Đoàn Thanh Trúc Hóa dược TH TỔ 2 9->12               T17/01/2024 182          
108 TỐI PTTVS CĐD11N Đoàn Văn Diễn Vi sinh - Ký Sinh trùng TH Tổ 2 9->12               T17/01/2024 246          
109 TỐI DLY1 CĐD11O Lý Kiến Phúc Dược lý I TH Tổ 2 9->12               T17/01/2024 260          
110 TỐI PTT mượn 1
(trệt gần trạm Y tế)
CĐĐD14C Trần Thị Thu Lan Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 2 9->11               T17/01/2024 382          
111 TỐI PTT HC2 CĐĐD14J Hoàng Thị Yến Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 2 11->12               T17/01/2024 419          
112 TỐI YHCT CĐĐD15B Nguyễn Thị Kim Yến Y học cổ truyền TH Tổ 2 9->12               T17/01/2024 443          
113 TỐI TINHOC1 CĐĐD15E Tạ Văn Giáp Tin học TH CẢ LỚP 9->12               T17/01/2024 457          
114 TỐI GP1 CĐHS23 Nguyễn Diệu Hiền Giải phẫu sinh lý TH Tổ 1 9->10               T17/01/2024 539          
115 TỐI PTT Nha CĐPHR5A Trịnh Hoàng Dương Bệnh lý răng miệng và chăm sóc sức khỏe răng miệng TH Tổ 2 9->11               T17/01/2024 580          
116 TỐI PTTKST CĐXN6C Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 1 TH TỔ 2 9->12               T17/01/2024 633          
117 TỐI PTTVS CĐXN6D Nguyễn Thị Lành Vi sinh 1 TH Tổ 2 9->11               T17/01/2024 646          
118 TỐI PTT Nhi YS23 Hồ Châu Ngọc Thảo Điều dưỡng cơ bản- Cấp cứu ban đầu TH Tổ 2 9->12               T17/01/2024 656          

Thứ 5

  A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V
1 TUẦN 18     Ngày 18/01/2024   Tuần 28            
2 THỨ NĂM, NGÀY 18/01/2024               118       P. 101 1
3 Buổi Phòng Lớp Giảng Viên Môn Hình thức dạy Tổ Tiết Ghi Chú       S18/01/2024       38       P. 102 2
4 BUỔI SÁNG                       P. 103 3
5 SÁNG P. 101 CĐD23A Phạm Thị Loan Thực hành dược khoa LT CẢ LỚP 1->4     1         S18/01/2024 281       P. 308 18
6 SÁNG P. 102 CĐD23J Nguyễn Thị Thanh Tuyền Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 1->4     2         S18/01/2024 361          
7 SÁNG P. 103 CĐD23E Nguyễn Thị Mai Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 1->4     3         S18/01/2024 314       P. 106 21
8 SÁNG P. 104 CĐD11K Nguyễn Văn Linh Hoá dược LT CẢ LỚP 1->2     4         S18/01/2024 211       P. 302 12
9 SÁNG P. 105 CĐD23H Nguyễn Trọng Nghĩa Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 1->4     5         S18/01/2024 345       P. 312 24
10 SÁNG P. 201 CĐĐD14F Hoàng Thị Yến Thực hành nghiên cứu khoa học TH CẢ LỚP 1->4     6         S18/01/2024 410          
11 SÁNG P. 202 CĐD10J Lê Thị Thúy Đảm bảo chất lượng thuốc TH CẢ LỚP 1->4     7         S18/01/2024 21       P. 104 4
12 SÁNG P. 203 CĐD23G Lưu Nguyễn Thanh Loan Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 1->4     8         S18/01/2024 336       P. 107 22
13 SÁNG P. 204 CĐĐD15H Đỗ Thị Như Ngọc Dinh dưỡng - Tiết chế LT CẢ LỚP 1->4     9         S18/01/2024 478          
14 SÁNG P. 205 CĐD23I Nguyễn Hoàng Anh Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 1->4     10         S18/01/2024 355          
15 SÁNG P. 303 CĐD10M Nguyễn Văn Cường Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 1->3     13         S18/01/2024 42       P. 105 5
16 SÁNG P. 304 CĐD23D Ngô Bích Ngọc Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 1->4     14         S18/01/2024 302       C30 20
17 SÁNG P. 305 CĐD23G Hà Thị Bích Ngân Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 1->4     15         S18/01/2024 337       P. 311 23
18 SÁNG P. 306 CĐĐD15G Trần Bích Đào Sức khoẻ - Nâng cao sức khoẻ & hành vi con người LT CẢ LỚP 1->4     16         S18/01/2024 470          
19 SÁNG P. 307 CĐXN6A Trương Thị Ngọc Đường Thực hành nghiên cứu khoa học LT CẢ LỚP 1->3     17         S18/01/2024 613          
20 SÁNG P. 308 CĐD11O Võ Duy Nhàn Dược lý I TH TỔ 2 1->4     18         S18/01/2024 261       P. 306 16
21 SÁNG PTT BC-CND CĐD11A Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế LT CẢ LỚP 1->2               S18/01/2024 64       P. 201 6
22 SÁNG BC - CND CĐD11C Phạm Diệu Huệ Anh Bào Chế TH TỔ 1 1->4               S18/01/2024 79       P. 202 7
23 SÁNG PTT HD CĐD11E Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 1 1->4               S18/01/2024 112       P. 203 8
24 SÁNG SHDT1 CĐD11F Kiều Thị Diễm Trang Thực vật dược TH TỔ 1 1->4               S18/01/2024 135       P. 204 9
25 SÁNG PTT Dly CĐD11G Trịnh Phước Lộc Dược lý I TH Tổ 1 1->4               S18/01/2024 155       P. 205 10
26 SÁNG SHDT2 CĐD11J Phùng Thị Hằng Thực vật dược TH Tổ 1 1->4               S18/01/2024 196       P. 301 11
27 SÁNG PTT SIH CĐD11M Nguyễn Phi Long Hóa sinh TH TỔ 1 1->4               S18/01/2024 235       P. 303 13
28 SÁNG HS1 CĐD11M Lê Trần Thanh Thảo Bệnh học TH Tổ 2 1->4               S18/01/2024 236       P. 304 14
29 SÁNG DLY1 CĐD11N Lý Kiến Phúc Dược lý I TH Tổ 1 1->4               S18/01/2024 248       P. 305 15
30 SÁNG DLY1 CĐD11P Đặng Thị Ngọc Yến Dược lý I TH TỔ 1 1->4               S18/01/2024 275       P. 307 17
31 SÁNG HVC CĐD23C Chử Thị Thanh Vân Hóa học TH Tổ 6 1->3               S18/01/2024 297       Online 19
32 SÁNG PTTNhi CĐĐD14B Đặng Thị Châu Hà Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH TỔ 1 1->3               S18/01/2024 375          
33 SÁNG PTT mượn 1
(trệt gần trạm Y tế)
CĐĐD14C Trần Thị Thu Lan Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 2 2->4               S18/01/2024 387          
34 SÁNG TINHOC1 CĐĐD15A Chung Nam Phong Tin học TH CẢ LỚP 1->4               S18/01/2024 438          
35 SÁNG GP1 CĐĐD23C Huỳnh Thanh Phong Giải phẫu sinh lý TH Tổ 5+6 1->4               S18/01/2024 514          
36 SÁNG GP1 CĐHS23 Nguyễn Diệu Hiền Giải phẫu sinh lý TH Tổ 1 1->4               S18/01/2024 541          
37 SÁNG HS2 CĐHS23 Ngô Thanh Thảo Giải phẫu sinh lý ngành TH Tổ 3 1->4               S18/01/2024 542          
38 SÁNG PPT Nha CĐPHR5B Trịnh Hoàng Dương Giải phẫu sinh lý răng miệng TH Tổ 1 2->4               S18/01/2024 588          
39 SÁNG PTT HS CĐXN6B Nguyễn Ngọc Hiền Hóa sinh 1 TH TỔ 1 1->4               S18/01/2024 622          
40 SÁNG KST CĐXN6C Trương Hoài Phong Ký sinh trùng 1 TH TỔ 1 1->4               S18/01/2024 634          
41 SÁNG PHCN1 YS25B Hồ Thị Minh Nguyệt Phục hồi chức năng TH Tổ 2 1->4               S18/01/2024 677          
42 BUỔI CHIỀU       C18/01/2024       46          
43 CHIỀU P. 101 CĐĐD15J Nguyễn Thị Hồng Linh Dinh dưỡng tiết chế LT Cả lớp 5->7     1         C18/01/2024 496          
44 CHIỀU P. 102 CĐD23F Nguyễn Thị Mai Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 5->8     2         C18/01/2024 324          
45 CHIỀU P. 103 CĐD23G Nguyễn Thị Huế Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 5->6     3         C18/01/2024 335          
46 CHIỀU P. 104 CĐĐD23F Hà Vũ Minh Trang Sinh học và Di truyền LT CẢ LỚP 5->8     4         C18/01/2024 531          
47 CHIỀU P. 105 CĐĐD23E Trương Hoài Phong Vi sinh vật - Ký sinh trùng LT CẢ LỚP 5->8     5         C18/01/2024 525          
48 CHIỀU P. 201 CĐD10M Nguyễn Văn Cường Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 5->7     6         C18/01/2024 41          
49 CHIỀU P. 202 CĐD11I Võ Duy Nhàn Dược lý I TH TỔ 2 5->8     7         C18/01/2024 183          
50 CHIỀU P. 203 CĐD23E Nguyễn Hoàng Anh Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 5->8     8         C18/01/2024 313          
51 CHIỀU P. 204 CĐD23C Hà Thị Bích Ngân Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 5->8     9         C18/01/2024 296          
52 CHIỀU P. 301 CĐĐD14C Nguyễn Hoài Phong Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 1 5->6     11         C18/01/2024 384          
53 CHIỀU P. 301 CĐĐD14C Nguyễn Hoài Phong Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 2 7->8     11         C18/01/2024 386          
54 CHIỀU P. 303 CĐD10G Nguyễn Minh Ý Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 5->8     13         C18/01/2024 10          
55 CHIỀU P. 305 CĐĐD15H Văng Phú Khanh Điều dưỡng cơ sở 2 LT CẢ LỚP 5->8     15         C18/01/2024 477          
56 CHIỀU P. 306 CĐĐD15G Trần Bích Đào Sức khoẻ - Nâng cao sức khoẻ & hành vi con người LT CẢ LỚP 5->7     16         C18/01/2024 469          
57 CHIỀU P. 307 CĐD23B Nguyễn Trọng Nghĩa Ngoại ngữ (Anh văn) TH Tổ II 5->8     17         C18/01/2024 286          
58 CHIỀU P. 308 CĐXN23A Ngô Bích Ngọc Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 5->8     18         C18/01/2024 598          
59 CHIỀU PTT KN1 CĐD10K Hồ Thị Diễm Phương Kiểm nghiệm TH TỔ 2 5->8               C18/01/2024 27          
60 CHIỀU PTT HD CĐD11A Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 1 5->6               C18/01/2024 62          
61 CHIỀU PTT HD CĐD11A Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 2 7->8               C18/01/2024 63          
62 CHIỀU DLieu3 CĐD11C Dương Trương Phú Dược lý I TH Tổ 1 5->8               C18/01/2024 77          
63 CHIỀU BC - CND CĐD11C Phạm Diệu Huệ Anh Bào Chế TH TỔ 2 5->8               C18/01/2024 78          
64 CHIỀU DLY1 CĐD11E Đặng Thị Ngọc Yến Dược lý I TH TỔ 1 5->8               C18/01/2024 111          
65 CHIỀU PTH.HVC CĐD11F Lê Thị Thúy Hóa dược TH TỔ 2 5->8               C18/01/2024 134          
66 CHIỀU HVC CĐD11G Nguyễn Thị Thu Hằng Dược lý 1 TH TỔ 1 5->8               C18/01/2024 153          
67 CHIỀU PTT Dly CĐD11G Trịnh Phước Lộc Dược lý I TH Tổ 2 5->8               C18/01/2024 154          
68 CHIỀU PTT BC-CND CĐD11J Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế TH TỔ 1 5->8               C18/01/2024 194          
69 CHIỀU VIS CĐD11J Tăng Tuấn Hải Vi sinh - Ký sinh trùng TH TỔ 2 5->8               C18/01/2024 195          
70 CHIỀU PTT SIH CĐD11M Nguyễn Phi Long Hóa sinh TH TỔ 2 5->8               C18/01/2024 234          
71 CHIỀU DLY1 CĐD11N Lý Kiến Phúc Dược lý I TH Tổ 2 5->8               C18/01/2024 247          
72 CHIỀU HVC CĐD23E Chử Thị Thanh Vân Hóa học TH Tổ 5 5->7               C18/01/2024 312          
73 CHIỀU PTTNhi CĐĐD14B Đặng Thị Châu Hà Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH TỔ 2 5->7               C18/01/2024 374          
74 CHIỀU PTT HC2 CĐĐD14C Hoàng Thị Yến Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 1 7->8               C18/01/2024 383          
75 CHIỀU PTT HC2 CĐĐD14C Hoàng Thị Yến Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 2 5->6               C18/01/2024 385          
76 CHIỀU PTT mượn 1
(trệt gần trạm Y tế)
CĐĐD14E Trần Thị Thu Lan Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 2 5->8               C18/01/2024 398          
77 CHIỀU PTT NỘI CĐĐD14F Huỳnh Bích Nhiều Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 2 5->7               C18/01/2024 409          
78 CHIỀU P. Sinh lý CĐĐD23D Quách Khánh Thành Giải phẫu sinh lý TH Tổ 5+6 5->8               C18/01/2024 521          
79 CHIỀU GP1 CĐHS23 Nguyễn Diệu Hiền Giải phẫu sinh lý TH Tổ 2 5->8               C18/01/2024 540          
80 CHIỀU PTT TLS2 CĐHS5 Nguyễn Thị Hồng Nguyên Kiểm soát nhiễm khuẩn- Điều dưỡng cơ sở TH Tổ 2 5->8               C18/01/2024 551          
81 CHIỀU PHCN2 CĐPHCN5 Đặng Thị Thảo Nguyên Vận động trị liệu TH TỔ 1 5->8               C18/01/2024 562          
82 CHIỀU PTT Nha CĐPHR5B Trịnh Hoàng Dương Giải phẫu sinh lý răng miệng TH Tổ 2 5->8               C18/01/2024 587          
83 CHIỀU PTTKST CĐXN6B Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 1 TH TỔ 1 5->8               C18/01/2024 621          
84 CHIỀU PTT HS CĐXN6D Nguyễn Ngọc Hiền Hóa sinh 1 TH TỔ 1 5->8               C18/01/2024 647          
85 CHIỀU HS2 YS25A Nguyễn Thị Bích Trâm Sức khỏe sinh sản TH Tổ 1 5->8               C18/01/2024 666          
86 CHIỀU PTT PHCN YS25B Hồ Thị Minh Nguyệt Phục hồi chức năng TH Tổ 1 5->8               C18/01/2024 676          
87 BUỔI TỐI       T18/01/2024       34          
88 TỐI P. 101 CĐĐD23A Nguyễn Thị Minh Châu Giải phẫu sinh lý LT Cả lớp 9->12     1         T18/01/2024 506          
89 TỐI P. 102 CĐD23I Nguyễn Thị Thanh Tuyền Giáo dục chính trị LT CẢ LỚP 9->11     2         T18/01/2024 356          
90 TỐI P. 201 CĐĐD15I Trần Bích Đào Sức khoẻ - Nâng cao sức khoẻ & hành vi con người LT CẢ LỚP 9->12     6         T18/01/2024 488          
91 TỐI P. 202 CĐXN6C Trương Hoài Phong Ký sinh trùng 1 LT CẢ LỚP 9->12     7         T18/01/2024 635          
92 TỐI P. 203 CĐD10I Dương Tuyết Ngân Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 9->11     8         T18/01/2024 17          
93 TỐI P. 204 CĐĐD15E Văng Phú Khanh Điều dưỡng cơ sở 2 LT CẢ LỚP 9->10     9         T18/01/2024 458          
94 TỐI P. 301 CĐPHR4 Nguyễn Lê Mỹ Phương Phục hình tháo lắp toàn hàm LT Cả lớp 9->12     11         T18/01/2024 573          
95 TỐI P. 303 CĐD10M Nguyễn Minh Ý Quản lý tồn trữ thuốc LT CẢ LỚP 9->11     13         T18/01/2024 43          
96 TỐI P. 306 CĐXN6B La Thu Nga Huyết học 1 LT CẢ LỚP 9->12     16         T18/01/2024 623          
97 TỐI P. 307 CĐD23H Nguyễn Trọng Nghĩa Ngoại ngữ (Anh văn) TH Tổ I 9->12     17         T18/01/2024 346          
98 TỐI P. 308 CĐD10K Nguyễn Phúc Vinh Pháp chế dược và Pháp luật-TCYT& QL.Dược LT CẢ LỚP 9->10     18         T18/01/2024 28          
99 TỐI P. 308 CĐD10L Nguyễn Phúc Vinh Pháp chế dược và Pháp luật-TCYT& QL.Dược LT CẢ LỚP 11->12     18         T18/01/2024 34          
100 TỐI PTT Dly1 CĐD11D Võ Duy Nhàn Dược lý I TH TỔ 2 9->12               T18/01/2024 97          
101 TỐI PTT SIH CĐD11E Nguyễn Phi Long Hóa sinh TH TỔ 1 9->12               T18/01/2024 113          
102 TỐI PTH HD CĐD11E Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 2 9->12               T18/01/2024 114          
103 TỐI TINHOC1 CĐD11F Nguyễn Minh Đợi Tin học TH CẢ LỚP 9->12               T18/01/2024 136          
104 TỐI HOASINH CĐD11G Lê Trung Tín Hóa sinh TH TỔ 1 9->11               T18/01/2024 156          
105 TỐI PTT TLS1 CĐD11H Phạm Thị Phương Hiếu Bệnh học TH Tổ 1 9->12               T18/01/2024 172          
106 TỐI PTTĐD NGOẠI CĐD11I Lâm Hữu Đức Bệnh học TH Tổ 2 9->12               T18/01/2024 184          
107 TỐI VIS CĐD11J Tăng Tuấn Hải Vi sinh - Ký sinh trùng TH TỔ 1 9->12               T18/01/2024 197          
108 TỐI PTT HD CĐD11J Đoàn Thanh Trúc Hóa dược TH TỔ 2 9->12               T18/01/2024 198          
109 TỐI PTT SIH CĐD11K Phạm Minh Hiếu Hóa sinh TH TỔ 1 9->12               T18/01/2024 212          
110 TỐI DLY1 CĐD11L Lý Kiến Phúc Dược lý I TH Tổ 1 9->12               T18/01/2024 223          
111 TỐI PTTVS CĐD11O Đoàn Văn Diễn Vi sinh - Ký Sinh trùng TH TỔ 1 9->12               T18/01/2024 262          
112 TỐI SHDT2 CĐD11O Phùng Thị Hằng Thực vật dược TH Tổ 2 9->10               T18/01/2024 263          
113 TỐI HVC CĐD23E Chử Thị Thanh Vân Hóa học TH Tổ 4 9->11               T18/01/2024 315          
114 TỐI PTT mượn 1
(trệt gần trạm Y tế)
CĐĐD14F Trần Thị Thu Lan Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 1 9->11               T18/01/2024 411          
115 TỐI PTT HC2 CĐĐD14L Hoàng Thị Yến Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 1 9->10               T18/01/2024 431          
116 TỐI PTT HC2 CĐĐD14L Hoàng Thị Yến Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 2 11->12               T18/01/2024 432          
117 TỐI ptt tls2 CĐĐD15J Đỗ Thị Như Ngọc Điều dưỡng cơ sở II TH TỔ 3 9->11               T18/01/2024 497          
118 TỐI GP1 CĐHS23 Nguyễn Diệu Hiền Giải phẫu sinh lý TH Tổ 2 9->10               T18/01/2024 543          
119 TỐI PTT TLS2 CĐHS5 Nguyễn Thị Hồng Nguyên Kiểm soát nhiễm khuẩn- Điều dưỡng cơ sở TH Tổ 1 9->12               T18/01/2024 552          
120 TỐI PTT Nha CĐPHR5B Trịnh Hoàng Dương Giải phẫu sinh lý răng miệng TH Tổ 2 9->11               T18/01/2024 589          
121 TỐI PTT Nhi YS23 Hồ Châu Ngọc Thảo Điều dưỡng cơ bản- Cấp cứu ban đầu TH Tổ 3 9->12               T18/01/2024 658          

Thứ 6

  A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V
1 TUẦN 18     Ngày 19/01/2024   Tuần 28            
2 THỨ SÁU, NGÀY 19/01/2024               116       P. 101 1
3 Buổi Phòng Lớp Giảng Viên Môn Hình thức dạy Tổ Tiết Ghi Chú       S19/01/2024       38       P. 102 2
4 BUỔI SÁNG                       P. 103 3
5 SÁNG P. 101 CĐHS23 Trần Nguyễn Thanh Mai Ngoại ngữ (Anh văn) TH CẢ LỚP 1->4     1         S19/01/2024 545          
6 SÁNG P. 102 CĐD23E Nguyễn Thị Thanh Tuyền Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 1->4     2         S19/01/2024 317       C30 20
7 SÁNG P. 103 CĐPHCN23 Nguyễn Thị Yến Lan Sinh học và di truyền LT CẢ LỚP 1->4     3         S19/01/2024 555          
8 SÁNG P. 201 CĐD10N Nguyễn Văn Cường Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 1->3     6         S19/01/2024 50       P. 201 6
9 SÁNG P. 203 CĐD10A Nguyễn Minh Ý Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 1->2     8         S19/01/2024 2       P. 104 4
10 SÁNG P. 203 CĐD10B Nguyễn Minh Ý Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 3->4     8         S19/01/2024 3       P. 105 5
11 SÁNG P. 204 CĐD23I Nguyễn Hoàng Anh Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 1->4     9         S19/01/2024 357       P. 311 23
12 SÁNG P. 301 CĐĐD15G Đỗ Thị Như Ngọc Dinh dưỡng tiết chế LT CẢ LỚP 1->4     11         S19/01/2024 472          
13 SÁNG P. 304 CĐD23J Hà Thị Bích Ngân Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 1->4     14         S19/01/2024 363       P. 312 24
14 SÁNG P. 305 CĐD23D Ngô Bích Ngọc Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 1->4     15         S19/01/2024 303       Online 19
15 SÁNG P. 307 CĐD23A Nguyễn Trọng Nghĩa Ngoại ngữ (Anh văn) TH Tổ II 1->4     17         S19/01/2024 282       P. 306 16
16 SÁNG PTT Dly1 CĐD11C Võ Duy Nhàn Dược lý I TH TỔ 1 1->4               S19/01/2024 81       P. 202 7
17 SÁNG BC - CND CĐD11E Phạm Diệu Huệ Anh Bào Chế TH TỔ 1 1->4               S19/01/2024 117       P. 203 8
18 SÁNG PTT BC-CND CĐD11F Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế TH TỔ 1 1->4               S19/01/2024 139       P. 204 9
19 SÁNG SH&DT1 CĐD11G Kiều Thị Diễm Trang Thực vật TH TỔ 1 1->2               S19/01/2024 158       P. 205 10
20 SÁNG SH&DT1 CĐD11G Kiều Thị Diễm Trang Thực vật TH TỔ 2 3->4               S19/01/2024 159       P. 301 11
21 SÁNG PTT SIH CĐD11K Phạm Minh Hiếu Hóa sinh TH TỔ 2 1->4               S19/01/2024 214       P. 302 12
22 SÁNG PTT HD CĐD11M Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 2 1->4               S19/01/2024 238       P. 303 13
23 SÁNG Dly1 CĐD11O Lý Kiến Phúc Dược lý I TH TỔ 2 1->4               S19/01/2024 265       P. 304 14
24 SÁNG Dlieu1 CĐD11P Lê Thị Thúy Hóa dược TH Tổ 1 1->4               S19/01/2024 277       P. 305 15
25 SÁNG SanTD_2 CĐD23B Thi KTHP Giáo dục thể chất TH Cả Lớp 1->4               S19/01/2024 288       P. 307 17
26 SÁNG SanTD_2 CĐD23G Thi KTHP Giáo dục thể chất TH Cả Lớp 1->4               S19/01/2024 338       P. 107 22
27 SÁNG PTT mượn 1
(trệt gần trạm Y tế)
CĐĐD14F Trần Thị Thu Lan Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 2 2->4               S19/01/2024 413          
28 SÁNG PTTNhi CĐĐD14K Đặng Thị Châu Hà Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH TỔ 1 1->3               S19/01/2024 426          
29 SÁNG TINHOC1 CĐĐD15D Chung Nam Phong Tin học TH CẢ LỚP 1->4               S19/01/2024 454          
30 SÁNG TINHOC1 CĐĐD15H Võ Thị Hiếu Tin học TH CẢ LỚP 1->4               S19/01/2024 480          
31 SÁNG PHCN2 CĐPHCN5 Đặng Thị Thảo Nguyên Vận động trị liệu TH TỔ 2 1->4               S19/01/2024 564          
32 SÁNG PPT Nha CĐPHR5A Trịnh Hoàng Dương Giải phẫu sinh lý răng miệng TH Tổ 2 2->4               S19/01/2024 582          
33 SÁNG PTTKST CĐXN6B Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 1 TH TỔ 1 1->4               S19/01/2024 624          
34 SÁNG KST CĐXN6C Trương Hoài Phong Ký sinh trùng 1 TH TỔ 2 1->4               S19/01/2024 637          
35 SÁNG PTT HS CĐXN6D Nguyễn Ngọc Hiền Hóa sinh 1 TH TỔ 2 1->4               S19/01/2024 649          
36 BUỔI CHIỀU       C19/01/2024       48          
37 CHIỀU P. 101 CĐĐD15G Nguyễn Thị Hồng Linh Dinh dưỡng tiết chế LT Cả lớp 5->7     1         C19/01/2024 471          
38 CHIỀU P. 102 CĐĐD23F Trương Hoài Phong Vi sinh vật - Ký sinh trùng LT CẢ LỚP 5->8     2         C19/01/2024 532          
39 CHIỀU P. 103 CĐD11D Nguyễn Tuấn Kiệt Bệnh học LT CẢ LỚP 5->8     3         C19/01/2024 98          
40 CHIỀU P. 104 CĐĐD15D Văng Phú Khanh Điều dưỡng cơ sở 2 LT CẢ LỚP 5->6     4         C19/01/2024 453          
41 CHIỀU P. 201 CĐD11M Nguyễn Thị Kiều Oanh Bệnh học LT CẢ LỚP 5->8     6         C19/01/2024 237          
42 CHIỀU P. 202 CĐD10N Nguyễn Văn Cường Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 5->7     7         C19/01/2024 49          
43 CHIỀU P. 203 CĐD10C Nguyễn Minh Ý Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 5->6     8         C19/01/2024 4          
44 CHIỀU P. 203 CĐD10D Nguyễn Minh Ý Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 7->8     8         C19/01/2024 7          
45 CHIỀU P. 204 CĐĐD14F Hoàng Thị Yến Thực hành nghiên cứu khoa học TH CẢ LỚP 5->8     9         C19/01/2024 412          
46 CHIỀU P. 301 CĐĐD15H Đỗ Thị Như Ngọc Dinh dưỡng tiết chế LT CẢ LỚP 5->8     11         C19/01/2024 479          
47 CHIỀU P. 303 CĐĐD15C Hồ Châu Ngọc Thảo CSSK người lớn bệnh nội khoa LT Cả lớp 5->8     13         C19/01/2024 446          
48 CHIỀU P. 304 CĐPHCN23 Nguyễn Hoàng Anh Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 5->8     14         C19/01/2024 554          
49 CHIỀU P. 305 CĐHS23 Hà Vũ Minh Trang Sinh học và Di truyền LT CẢ LỚP 5->8     15         C19/01/2024 544          
50 CHIỀU P. 306 CĐD23F Ngô Bích Ngọc Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 5->8     16         C19/01/2024 325          
51 CHIỀU P. 307 CĐD23B Nguyễn Trọng Nghĩa Ngoại ngữ (Anh văn) TH Tổ II 5->8     17         C19/01/2024 287          
52 CHIỀU P. 308 CĐD10M Lê Thiện Chí Đảm bảo chất lượng thuốc TH Cả lớp 5->8     18         C19/01/2024 44          
53 CHIỀU PTT KN1 CĐD10L Hồ Thị Diễm Phương Kiểm nghiệm TH TỔ 2 5->8               C19/01/2024 35          
54 CHIỀU HVC CĐD11A Nguyễn Thị Thu Hằng Dược lý 1 TH TỔ 2 5->8               C19/01/2024 65          
55 CHIỀU DLieu3 CĐD11C Dương Trương Phú Dược lý I TH Tổ 2 5->8               C19/01/2024 80          
56 CHIỀU PTT HD CĐD11E Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 1 5->8               C19/01/2024 115          
57 CHIỀU BC - CND CĐD11E Phạm Diệu Huệ Anh Bào Chế TH TỔ 2 5->8               C19/01/2024 116          
58 CHIỀU PTT Dly1 CĐD11F Võ Duy Nhàn Dược lý I TH TỔ 1 5->8               C19/01/2024 137          
59 CHIỀU PTT BC-CND CĐD11F Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế TH TỔ 2 5->8               C19/01/2024 138          
60 CHIỀU PTT SIH CĐD11G Phạm Minh Hiếu Hóa sinh TH TỔ 2 5->8               C19/01/2024 157          
61 CHIỀU PTT TLS1 CĐD11J Phạm Thị Phương Hiếu Bệnh học TH Tổ 1 5->8               C19/01/2024 199          
62 CHIỀU PTT HD CĐD11K Đoàn Thanh Trúc Hóa dược TH TỔ 1 5->8               C19/01/2024 213          
63 CHIỀU HD-DL CĐD11N Trịnh Phước Lộc Dược lý I TH TỔ 1 5->8               C19/01/2024 249          
64 CHIỀU DLY1 CĐD11O Lý Kiến Phúc Dược lý I TH Tổ 1 5->8               C19/01/2024 264          
65 CHIỀU Dlieu1 CĐD11P Lê Thị Thúy Hóa dược TH Tổ 2 5->8               C19/01/2024 276          
66 CHIỀU HVC CĐD23E Chử Thị Thanh Vân Hóa học TH Tổ 1 5->7               C19/01/2024 316          
67 CHIỀU SanTD_2 CĐD23J Thi KTHP Giáo dục thể chất TH Cả Lớp 5->6               C19/01/2024 362          
68 CHIỀU PTT NGOẠI CĐĐD14B Nguyễn Thị Thúy An Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 2 5->8               C19/01/2024 376          
69 CHIỀU PTT mượn 1
(trệt gần trạm Y tế)
CĐĐD14E Trần Thị Thu Lan Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 1 5->6               C19/01/2024 399          
70 CHIỀU PTT mượn 1
(trệt gần trạm Y tế)
CĐĐD14E Trần Thị Thu Lan Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 2 7->8               C19/01/2024 400          
71 CHIỀU PTTNhi CĐĐD14K Đặng Thị Châu Hà Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH TỔ 2 5->7               C19/01/2024 425          
72 CHIỀU PHCN2 CĐPHCN5 Đặng Thị Thảo Nguyên Vận động trị liệu TH TỔ 3 5->8               C19/01/2024 563          
73 CHIỀU PTT Nha CĐPHR5A Trịnh Hoàng Dương Giải phẫu sinh lý răng miệng TH Tổ 2 5->8               C19/01/2024 581          
74 CHIỀU PTT HS CĐXN6C Nguyễn Ngọc Hiền Hóa sinh 1 TH TỔ 2 5->8               C19/01/2024 636          
75 CHIỀU PTTKST CĐXN6D Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 1 TH TỔ 1 5->8               C19/01/2024 648          
76 CHIỀU PTT PHCN YS25B Hồ Thị Minh Nguyệt Phục hồi chức năng TH Tổ 2 5->8               C19/01/2024 678          
77 BUỔI TỐI       T19/01/2024       30          
78 TỐI P. 103 CĐD23F Nguyễn Thị Thanh Tuyền Giáo dục chính trị LT CẢ LỚP 9->11     3         T19/01/2024 327          
79 TỐI P. 202 CĐPHR4 Nguyễn Lê Mỹ Phương Phục hình khung kim loại LT Cả lớp 9->12     7         T19/01/2024 574          
80 TỐI P. 203 CĐD10E Nguyễn Minh Ý Quản lý tồn trữ thuốc LT CẢ LỚP 9->11     8         T19/01/2024 8          
81 TỐI P. 204 CĐĐD15C Văng Phú Khanh Điều dưỡng cơ sở 2 LT CẢ LỚP 9->10     9         T19/01/2024 447          
82 TỐI P. 305 CĐD10G Nguyễn Phúc Vinh Pháp chế dược và Pháp luật-TCYT& QL.Dược LT CẢ LỚP 9->12     15         T19/01/2024 11          
83 TỐI P. 306 CĐD10N Dương Tuyết Ngân Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 9->11     16         T19/01/2024 51          
84 TỐI P. 307 CĐXN6C La Thu Nga Huyết học 1 LT CẢ LỚP 9->12     17         T19/01/2024 638          
85 TỐI P. 308 CĐD10M Lê Thiện Chí Đảm bảo chất lượng thuốc TH Cả lớp 9->11     18         T19/01/2024 45          
86 TỐI PTT Dly1 CĐD11C Võ Duy Nhàn Dược lý I TH TỔ 2 9->12               T19/01/2024 82          
87 TỐI PTT BC-CND CĐD11D Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế TH TỔ 1 9->12               T19/01/2024 99          
88 TỐI PTT NỘI CĐD11D Nguyễn Văn Bảo Bệnh học TH Tổ 2 9->10               T19/01/2024 100          
89 TỐI PTT SIH CĐD11E Nguyễn Phi Long Hóa sinh TH TỔ 2 9->12               T19/01/2024 118          
90 TỐI PTT HD CĐD11F Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 1 9->10               T19/01/2024 140          
91 TỐI PTT HD CĐD11F Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 2 11->12               T19/01/2024 141          
92 TỐI PTT SIH CĐD11G Phạm Minh Hiếu Hóa sinh TH TỔ 1 9->12               T19/01/2024 160          
93 TỐI HOASINH CĐD11G Lê Trung Tín Hóa sinh TH TỔ 2 9->11               T19/01/2024 161          
94 TỐI TINHOC1 CĐD11H Nguyễn Minh Đợi Tin học TH CẢ LỚP 9->12               T19/01/2024 173          
95 TỐI PTT TLS1 CĐD11J Phạm Thị Phương Hiếu Bệnh học TH Tổ 2 9->12               T19/01/2024 200          
96 TỐI PTT HD CĐD11K Đoàn Thanh Trúc Hóa dược TH TỔ 2 9->12               T19/01/2024 215          
97 TỐI DLY1 CĐD11L Lý Kiến Phúc Dược lý I TH Tổ 2 9->12               T19/01/2024 224          
98 TỐI PTTVS CĐD11N Đoàn Văn Diễn Vi sinh - Ký Sinh trùng TH Tổ 2 9->12               T19/01/2024 250          
99 TỐI HVC CĐD23E Chử Thị Thanh Vân Hóa học TH Tổ 2 9->11               T19/01/2024 318          
100 TỐI PTT mượn 1
(trệt gần trạm Y tế)
CĐĐD14D Trần Thị Thu Lan Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 2 9->10               T19/01/2024 393          
101 TỐI TINHOC1 CĐĐD15G Tạ Văn Giáp Tin học TH CẢ LỚP 9->12               T19/01/2024 473          
102 TỐI TINHOC1 CĐĐD15J Phạm Quang Trung Tin học TH CẢ LỚP 9->12               T19/01/2024 498          
103 TỐI PTT Nha CĐPHR5A Trịnh Hoàng Dương Giải phẫu sinh lý răng miệng TH Tổ 2 9->11               T19/01/2024 583          
104 TỐI PTTVS CĐXN6D Nguyễn Thị Lành Vi sinh 1 TH Tổ 1 9->11               T19/01/2024 650          
105 TỐI PTTKST CĐXN6D Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 1 TH TỔ 2 9->12               T19/01/2024 651          
106 TỐI PTT Nhi YS23 Hồ Châu Ngọc Thảo Điều dưỡng cơ bản- Cấp cứu ban đầu TH Tổ 4 9->12               T19/01/2024 660          
107 TỐI PTT GP2 YS23 Nguyễn Quốc Thắng Dược lý TH Tổ 6 9->12               T19/01/2024 661          

Thứ 7

  A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V
1 TUẦN 18     Ngày 20/01/2024   Tuần 28            
2 THỨ BẢY, NGÀY 20/01/2024               61       P. 101 1
3 Buổi Phòng Lớp Giảng Viên Môn Hình thức dạy Tổ Tiết Ghi Chú       S20/01/2024       31       P. 102 2
4 BUỔI SÁNG                       P. 103 3
5 SÁNG P. 102 CĐD11C Nguyễn Tuấn Kiệt Bệnh học LT CẢ LỚP 1->4     2         S20/01/2024 84       P. 203 8
6 SÁNG P. 103 CĐD23G Phạm Thị Loan Thực hành dược khoa LT CẢ LỚP 1->4     3         S20/01/2024 339       Online 19
7 SÁNG P. 201 CĐĐD15C Hồ Châu Ngọc Thảo CSSK người lớn bệnh nội khoa LT Cả lớp 1->4     6         S20/01/2024 449          
8 SÁNG P. 202 CĐD10L Nguyễn Văn Cường Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 1->3     7         S20/01/2024 37       P. 201 6
9 SÁNG P. 203 CĐD10H Dương Tuyết Ngân Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 1->4     8         S20/01/2024 13       P. 105 5
10 SÁNG P. 204 CĐD11F Nguyễn Thị Thu Hằng Dược lý I LT CẢ LỚP 1->2     9         S20/01/2024 142       P. 301 11
11 SÁNG P. 303 CĐD10C Nguyễn Phúc Vinh Pháp chế dược và Pháp luật-TCYT& QL.Dược LT CẢ LỚP 1->4     13         S20/01/2024 5       P. 104 4
12 SÁNG P. 305 CĐD11I Lê Thị Thúy Hóa dược LT CẢ LỚP 3->4     15         S20/01/2024 185       P. 303 13
13 SÁNG P. 305 CĐD11L Lê Thị Thúy Hóa dược LT CẢ LỚP 1->2     15         S20/01/2024 226       P. 304 14
14 SÁNG P. 306 CĐĐD15B Văng Phú Khanh Điều dưỡng cơ sở 2 LT CẢ LỚP 1->4     16         S20/01/2024 444          
15 SÁNG P. 307 CĐD10N Nguyễn Minh Ý Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 1->4     17         S20/01/2024 52       P. 202 7
16 SÁNG P. 308 CĐĐD15I Trần Bích Đào Sức khoẻ - Nâng cao sức khoẻ & hành vi con người LT CẢ LỚP 1->3     18         S20/01/2024 490          
17 SÁNG P. 106 CĐD11M Võ Duy Nhàn Dược lý I TH TỔ 1 1->4     21         S20/01/2024 240       P. 305 15
18 SÁNG SHDT1 CĐD11E Kiều Thị Diễm Trang Thực vật dược TH TỔ 1 1->4               S20/01/2024 121       P. 204 9
19 SÁNG PTT HD CĐD11E Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 2 1->4               S20/01/2024 122       P. 205 10
20 SÁNG BC - CND CĐD11G Phạm Diệu Huệ Anh Bào Chế TH TỔ 1 1->4               S20/01/2024 163       P. 302 12
21 SÁNG PTTVS CĐD11N Đoàn Văn Diễn Vi sinh - Ký Sinh trùng TH Tổ 2 1->4               S20/01/2024 251       P. 306 16
22 SÁNG PTT SIH CĐD11O Phạm Minh Hiếu Hóa sinh TH TỔ 1 1->4               S20/01/2024 268       P. 307 17
23 SÁNG HVC CĐD23E Chử Thị Thanh Vân Hóa học TH Tổ 3 1->3               S20/01/2024 320       P. 308 18
24 SÁNG SanTD_2 CĐD23H Thi KTHP Giáo dục thể chất TH Cả Lớp 1->4               S20/01/2024 347       C30 20
25 SÁNG TINHOC1 CĐĐD15H Võ Thị Hiếu Tin học TH CẢ LỚP 1->4               S20/01/2024 482          
26 SÁNG TINHOC1 CĐĐD15J Phạm Quang Trung Tin học TH CẢ LỚP 1->4               S20/01/2024 499          
27 SÁNG PPT Nha CĐPHR5B Trịnh Hoàng Dương Giải phẫu sinh lý răng miệng TH Tổ 1 2->4               S20/01/2024 591          
28 SÁNG HUH CĐXN6B La Thu Nga Huyết học 1 TH TỔ 1 1->4               S20/01/2024 627          
29 SÁNG PTTKST CĐXN6C Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 1 TH TỔ 2 1->4               S20/01/2024 641          
30 SÁNG PHCN1 YS25A Hồ Thị Minh Nguyệt Phục hồi chức năng TH Tổ 1 1->4               S20/01/2024 669          
31 BUỔI CHIỀU       C20/01/2024       30          
32 CHIỀU P. 102 CĐD11C Nguyễn Tuấn Kiệt Bệnh học LT CẢ LỚP 5->8     2         C20/01/2024 83          
33 CHIỀU P. 103 CĐPHCN23 Hà Vũ Minh Trang Sinh học và Di truyền LT Cả lớp 5->8     3         C20/01/2024 556          
34 CHIỀU P. 201 CĐĐD15C Hồ Châu Ngọc Thảo CSSK người lớn bệnh nội khoa LT Cả lớp 7->8     6         C20/01/2024 448          
35 CHIỀU P. 201 CĐĐD15D Hồ Châu Ngọc Thảo CSSK người lớn bệnh nội khoa LT Cả lớp 5->6     6         C20/01/2024 455          
36 CHIỀU P. 202 CĐD10K Nguyễn Văn Cường Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 5->7     7         C20/01/2024 29          
37 CHIỀU P. 204 CĐĐD15I Văng Phú Khanh Điều dưỡng cơ sở 2 LT CẢ LỚP 7->8     9         C20/01/2024 489          
38 CHIỀU P. 303 CĐD10J Nguyễn Phúc Vinh Pháp chế dược và Pháp luật-TCYT& QL.Dược LT CẢ LỚP 5->8     13         C20/01/2024 22          
39 CHIỀU P. 305 CĐD11J Lê Thị Thúy Hóa dược LT CẢ LỚP 5->6     15         C20/01/2024 201          
40 CHIỀU P. 306 CĐĐD15H Văng Phú Khanh Điều dưỡng cơ sở 2 LT CẢ LỚP 5->6     16         C20/01/2024 481          
41 CHIỀU P. 307 CĐD10L Nguyễn Minh Ý Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 5->8     17         C20/01/2024 36          
42 CHIỀU P. 107 CĐD11M Võ Duy Nhàn Dược lý I TH TỔ 2 5->8     22         C20/01/2024 239          
43 CHIỀU HVC CĐD11E Nguyễn Thị Thu Hằng Dược lý 1 TH TỔ 1 5->8               C20/01/2024 119          
44 CHIỀU DLY1 CĐD11E Đặng Thị Ngọc Yến Dược lý I TH TỔ 2 5->8               C20/01/2024 120          
45 CHIỀU BC - CND CĐD11G Phạm Diệu Huệ Anh Bào Chế TH TỔ 2 5->8               C20/01/2024 162          
46 CHIỀU PTT HD CĐD11L Đoàn Thanh Trúc Hóa dược TH TỔ 2 5->8               C20/01/2024 225          
47 CHIỀU PTT HD CĐD11O Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 1 5->6               C20/01/2024 266          
48 CHIỀU PTT HD CĐD11O Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 2 7->8               C20/01/2024 267          
49 CHIỀU HVC CĐD23E Chử Thị Thanh Vân Hóa học TH Tổ 6 5->7               C20/01/2024 319          
50 CHIỀU SanTD_2 CĐD23F Thi KTHP Giáo dục thể chất TH Cả Lớp 5->8               C20/01/2024 328          
51 CHIỀU PTT mượn 1
(trệt gần trạm Y tế)
CĐĐD14G Trần Thị Thu Lan Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 1 5->8               T19/01/2024 393          
52 CHIỀU GP1 CĐĐD23C Huỳnh Thanh Phong Giải phẫu sinh lý TH Tổ 5+6 5->8               C20/01/2024 516          
53 CHIỀU PTT Nha CĐPHR5B Trịnh Hoàng Dương Giải phẫu sinh lý răng miệng TH Tổ 1 5->8               C20/01/2024 590          
54 CHIỀU HUH CĐXN6B La Thu Nga Huyết học 1 TH TỔ 2 5->8               C20/01/2024 626          
55 CHIỀU PTTKST CĐXN6C Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 1 TH TỔ 1 5->6               C20/01/2024 639          
56 CHIỀU PTTKST CĐXN6C Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 1 TH TỔ 2 7->8               C20/01/2024 640          
57 CHIỀU PHCN1 YS25A Hồ Thị Minh Nguyệt Phục hồi chức năng TH Tổ 1 5->6               C20/01/2024 667          
58 CHIỀU PHCN1 YS25A Hồ Thị Minh Nguyệt Phục hồi chức năng TH Tổ 2 7->8               C20/01/2024 668          
59 BUỔI TỐI       T20/01/2024                  

Sứ mệnh

cá độ bóng đá trực tuyến đào tạo nguồn nhân lực trình độ cao đẳng và trung cấp đạt chuẩn năng lực về chuyên môn, có đạo đức nghề nghiệp, đủ khả năng làm việc trong và ngoài nước. Cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao phục vụ cho công tác bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân, đáp ứng nhu cầu của xã hội.

Tầm nhìn

Ứng dụng khoa học công nghệ, nâng cao uy tín và thương hiệu của Trường trong cả nước. Phát triển các trung tâm đào tạo; mở rộng các ngành học theo nhu cầu của xã hội; tham gia liên kết đào tạo với các trường trong nước và quốc tế.

Giá trị cốt lõi

Đổi mới - Chất lượng

Hội nhập - Phát triển

© 2022 Cá độ bóng đá trực tuyến uy tín nhất