Cá độ bóng đá trực tuyến uy tín nhất

Chào mừng bạn đến với Cổng thông tin điện tử của cá độ bóng đá trực tuyến

LỊCH HỌC

Các thông tin về lịch học hàng tuần.

Tuần: 20

Thứ 2

  A B C D E F G H I
1 TUẦN 12
2 THỨ HAI, NGÀY 04/12/2023
3 Buổi Phòng Lớp Giảng Viên Môn Hình thức dạy Tổ Tiết Ghi Chú
4 BUỔI SÁNG
5 SÁNG P. 101 CĐĐD15J Phạm Quế Lan Anh văn chuyên ngành TH CẢ LỚP 1->4  
6 SÁNG P. 102 CĐĐD23F Phan Thị Diệu Thoa Y đức và Tổ chức y tế LT CẢ LỚP 1->4  
7 SÁNG P. 103 CĐD23A Nguyễn Thị Mai Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 1->4  
8 SÁNG P. 104 CĐD23C Nguyễn Thị Huế Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 1->4  
9 SÁNG P. 105 CĐXN23B Lưu Nguyễn Thanh Loan Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 1->4  
10 SÁNG P. 201 CĐPHR23 Nguyễn Hoàng Anh Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 1->4  
11 SÁNG P. 202 CĐĐD14E Nguyễn Thị Hồng Linh Thực hành nghiên cứu khoa học TH CẢ LỚP 1->4  
12 SÁNG P. 203 CĐĐD23A Nguyễn Thị Yến Lan Sinh học và Di truyền LT CẢ LỚP 1->4  
13 SÁNG P. 204 CĐD11K Phạm Diệu Huệ Anh BÀO CHẾ LT CẢ LỚP 1->4  
14 SÁNG P. 301 CĐĐD15I Ngô Bích Ngọc Anh văn chuyên ngành TH CẢ LỚP 1->4  
15 SÁNG P. 302 CĐĐD15G Trần Nguyễn Thanh Mai Anh văn chuyên ngành TH CẢ LỚP 1->4  
16 SÁNG P. 303 CĐĐD15E Hà Thị Bích Ngân Anh văn chuyên ngành TH CẢ LỚP 1->4  
17 SÁNG P. 304 CĐD11I Nguyễn Thị Thu Hằng Dược lý I LT CẢ LỚP 1->2  
18 SÁNG P. 304 CĐD11O Nguyễn Thị Thu Hằng Dược lý I LT CẢ LỚP 3->4  
19 SÁNG P. 305 CĐD23H Nguyễn Đình Nam Pháp luật TH CẢ LỚP 1->4  
20 SÁNG P. 306 CĐD10E Nguyễn Văn Cường Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 1->3  
21 SÁNG P. 307 CĐPHCN5 Lý Hồng Vân Anh văn chuyên ngành TH CẢ LỚP 3->4  
22 SÁNG P. 308 CĐXN5A Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 3 LT CẢ LỚP 1->4  
23 SÁNG KN1 CĐD10F Cao Nguyễn Hồng Khanh Kiểm nghiệm TH Tổ 2 1->4  
24 SÁNG HVC CĐD23B Chử Thị Thanh Vân Hóa học TH Tổ 6 1->4  
25 SÁNG TINHOC1 YS23 Chung Nam Phong Tin học TH Tổ I 1->4  
26 SÁNG DLY1 CĐD11E Đặng Thị Ngọc Yến Dược lý I TH TỔ 1 1->4  
27 SÁNG TT. Hóa Dược CĐD11N Đoàn Thanh Trúc Hóa Dược TH TỔ 1 1->4  
28 SÁNG DLieu3 CĐD11H Dương Trương Phú Dược lý I LT CẢ LỚP 1->4  
29 SÁNG KN1 CĐD10D Hồ Thị Diễm Phương Kiểm nghiệm TH TỔ 2 1->4  
30 SÁNG SanTD_3 CĐD23I Huỳnh Ngọc Tân Giáo dục thể chất TH Tổ I 1->4  
31 SÁNG PTT HD CĐD11P Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 1 1->4  
32 SÁNG HHC CĐD23B Huỳnh Văn Tư Hóa học TH Tổ 5 1->4  
33 SÁNG SH&DT1 CĐD11E Kiều Thị Diễm Trang Thực vật TH TỔ 2 1->4  
34 SÁNG HS2 CĐHS5 Lê Thị Hồng Châu Chăm sóc sau đẻ TH Tổ 1 1->4  
35 SÁNG TLS1 CĐĐD14F Lê Thị Nguyệt Hằng Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 1 1->3  
36 SÁNG Dlieu1 CĐD11B Lê Thị Thúy Hóa dược TH Tổ 1 1->4  
37 SÁNG HD-Dly CĐD11C Lý Kiến Phúc Dược lý I TH TỔ 2 1->4  
38 SÁNG HS2 CĐHS5 Ngô Thanh Thảo Giải phẫu sinh lý ngành TH Tổ 2 1->4  
39 SÁNG GP1 CĐXN23A Nguyễn Quý An Giải phẫu sinh lý TH Tổ 1+2 1->4  
40 SÁNG Sân CĐD23D Nguyễn Thanh Bình Giáo dục thể chất LT Cả lớp 1->3  
41 SÁNG HUH CĐXN6A Nguyễn Thị Cẩm Hồng Huyết học 1 TH TỔ 2 1->4  
42 SÁNG Dly2 CĐD11G Nguyễn Thị Diễm Trinh Dược lý I TH Tổ 1 1->4  
43 SÁNG PTT BC-CND CĐD11L Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế TH TỔ 1 1->4  
44 SÁNG DLIEU2 CĐD10F Nguyễn Thị Thúy Nga Kiểm nghiệm TH Tổ 1 1->4  
45 SÁNG PTTVS CĐXN6D Nguyễn Thị Tuyền Vi sinh 1 TH Tổ 1 1->4  
46 SÁNG SanTD_2 CĐD23F Nguyễn Văn Vịnh Giáo dục thể chất TH Tổ I 1->4  
47 SÁNG PTTTLS2 YS23 Phạm Văn Út Điều dưỡng cơ bản - cấp cứu ban đầu TH Tổ 4 1->4  
48 SÁNG SHDT2 CĐD11M Phùng Thị Hằng Thực vật dược TH Tổ 1 1->4  
49 SÁNG TINHOC1 CĐĐD15F Tạ Văn Giáp Tin học TH CẢ LỚP 1->4  
50 SÁNG PTT TLS CĐĐD15H Văng Phú Khanh Điều dưỡng cơ sở 2 TH Tổ 1 1->4  
51 SÁNG PTT Dly1 CĐD11F Võ Duy Nhàn Dược lý I TH Tổ 2 1->4  
52 BUỔI CHIỀU
53 CHIỀU P. 101 CĐĐD15F Lưu Nguyễn Thanh Loan Anh văn chuyên ngành TH CẢ LỚP 5->8  
54 CHIỀU P. 102 CĐD11J Bùi Ngọc Xuyến Dược lý I LT CẢ LỚP 5->8  
55 CHIỀU P. 102 CĐD23H Nguyễn Thị Huế Giáo dục chính trị LT CẢ LỚP 5->8  
56 CHIỀU P. 103 YS23 Hà Thị Bích Ngân Ngoại ngữ TH TỔ II 5->8  
57 CHIỀU P. 104 CĐPHR23 Hà Vũ Minh Trang Sinh học và Di truyền LT CẢ LỚP 5->8  
58 CHIỀU P. 105 CĐD23A Nguyễn Trọng Nghĩa Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 5->8  
59 CHIỀU P. 201 CĐĐD14E Nguyễn Thị Thúy An Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi LT CẢ LỚP 5->8  
60 CHIỀU P. 202 CĐĐD14C Nguyễn Thị Hồng Linh Thực hành nghiên cứu khoa học TH CẢ LỚP 5->8  
61 CHIỀU P. 203 CĐĐD15I Huỳnh Bích Nhiều CSSK người lớn bệnh nội khoa LT CẢ LỚP 5->8  
62 CHIỀU P. 204 CĐĐD14D Nguyễn Hoài Phong Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 1 5->6  
63 CHIỀU P. 204 CĐĐD14D Nguyễn Hoài Phong Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 2 7->8  
64 CHIỀU P. 205 CĐD11A Nguyễn Phi Long Hóa sinh LT CẢ LỚP 5->6  
65 CHIỀU P. 301 CĐPHR5B Trịnh Hoàng Dương Giải phẫu sinh lý răng miệng LT CẢ LỚP 7->8  
66 CHIỀU P. 302 CĐHS5 Phạm Quế Lan Anh văn chuyên ngành TH CẢ LỚP 5->6  
67 CHIỀU P. 303 CĐĐD15E Võ Thanh Hùng CSSK người lớn bệnh nội khoa LT CẢ LỚP 5->7  
68 CHIỀU P. 304 CĐHS23 Trần Nguyễn Thanh Mai Ngoại ngữ (Anh văn) TH CẢ LỚP 5->8  
69 CHIỀU P. 305 CĐXN23A Ngô Bích Ngọc Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 5->8  
70 CHIỀU P. 306 CĐĐD15G Đỗ Thị Như Ngọc Dinh dưỡng tiết chế LT CẢ LỚP 5->7  
71 CHIỀU P. 307 CĐD10E Nguyễn Văn Cường Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 5->7  
72 CHIỀU P. 308 CĐD10A Lê Thiện Chí Đảm bảo chất lượng thuốc TH CẢ LỚP 5->8  
73 CHIỀU Online CĐD23E Nguyễn Thị Mai Giáo dục chính trị LT CẢ LỚP 5->8  
74 CHIỀU P. 311 CĐXN6A Trần Thị Thuý Hằng Kỹ năng giao tiếp- GDSK TH CẢ LỚP 5->8  
75 CHIỀU KN1 CĐD10F Cao Nguyễn Hồng Khanh Kiểm nghiệm TH Tổ 1 5->8  
76 CHIỀU HVC CĐD23C Chử Thị Thanh Vân Hóa học TH Tổ 2 5->8  
77 CHIỀU DLY1 CĐD11E Đặng Thị Ngọc Yến Dược lý I TH TỔ 2 5->8  
78 CHIỀU PHCN2 CĐPHCN5 Đặng Thị Thảo Nguyên Lượng giá chức năng hệ vận động TH TỔ 1 5->8  
79 CHIỀU DLieu3 CĐD11I Dương Trương Phú Dược lý I LT CẢ LỚP 5->8  
80 CHIỀU KN1 CĐD10F Hồ Thị Diễm Phương Kiểm nghiệm TH TỔ 2 5->8  
81 CHIỀU GP2 CĐPHCN23 Hồ Thị Minh Châu Giải phẫu sinh lý TH Tổ 7 5->8  
82 CHIỀU PTT PHCN CĐĐD14H Hồ Thị Minh Nguyệt Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 1 5->8  
83 CHIỀU SanTD_3 CĐD23I Huỳnh Ngọc Tân Giáo dục thể chất TH TỔ II 5->8  
84 CHIỀU PTT HD CĐD11P Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 2 5->8  
85 CHIỀU GP1 CĐĐD23A Huỳnh Thanh Phong Giải phẫu sinh lý TH Tổ 1+2 5->8  
86 CHIỀU HHC CĐD23C Huỳnh Văn Tư Hóa học TH Tổ 6 5->8  
87 CHIỀU TLS1 CĐĐD14F Lê Thị Nguyệt Hằng Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 2 5->7  
88 CHIỀU Dlieu1 CĐD11B Lê Thị Thúy Hóa dược TH Tổ 2 5->8  
89 CHIỀU HS2 CĐD11M Lê Trần Thanh Thảo Bệnh học TH Tổ 1 5->8  
90 CHIỀU Dly1 CĐD11G Lý Kiến Phúc Dược lý I TH TỔ 2 5->8  
91 CHIỀU SanTD_4 CĐD23D Nguyễn Thanh Bình Giáo dục thể chất TH TỔ II 5->8  
92 CHIỀU Dly2 CĐD11L Nguyễn Thị Diễm Trinh Dược lý I TH Tổ 1 5->8  
93 CHIỀU PTT BC-CND CĐD11L Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế TH TỔ 2 5->8  
94 CHIỀU PTT Nha CĐPHR5A Nguyễn Tuấn Kiệt Bệnh lý răng miệng và CSSK
răng miệng
TH Tổ 2 5->7  
95 CHIỀU SanTD_2 CĐD23F Nguyễn Văn Vịnh Giáo dục thể chất TH TỔ II 5->8  
96 CHIỀU PTTTLS2 YS23 Phạm Văn Út Điều dưỡng cơ bản - cấp cứu ban đầu TH Tổ 3 5->6  
97 CHIỀU SHDT2 CĐD11H Phan Thành Đạt Thực vật dược TH Tổ 1 5->8  
98 CHIỀU Sân CĐD23A Phí Thị Hằng Nga Giáo dục thể chất TH Tổ I 5->8  
99 CHIỀU GP2 CĐĐD23D Quách Khánh Thành Giải phẫu sinh lý TH Tổ 1+2 5->8  
100 CHIỀU TINHOC1 CĐD11N Tống Thành Thống Tin học TH CẢ LỚP 5->8  
101 CHIỀU PTT TLS CĐĐD15H Văng Phú Khanh Điều dưỡng cơ sở 2 TH Tổ 2 5->8  
102 CHIỀU PTT Dly1 CĐD11H Võ Duy Nhàn Dược lý I TH Tổ 2 5->8  
103 CHIỀU GP1 CĐĐD23F Võ Thị Thúy Vy Giải phẫu sinh lý TT Tổ 3 5->8  
104 CHIỀU PHCN1 CĐPHCN5 Võ Trung Tính Vận động trị liệu TH TỔ 2 5->8  
105 BUỔI TỐI
106 TỐI P. 101 CĐĐD23E PHẠM THỊ THANH HOA Giải phẫu sinh lý LT CẢ LỚP 9->12  
107 TỐI P. 102 CĐĐD23C Lê Thị Kim Dung Dược lý LT Cả lớp 9->12  
108 TỐI P. 103 CĐĐD23A Phan Thị Diệu Thoa Y đức và Tổ chức y tế LT CẢ LỚP 9->12  
109 TỐI P. 104 CĐD23A Lý Hồng Vân Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 9->12  
110 TỐI P. 105 CĐD11A Hồ Thị Minh Châu Bệnh học LT CẢ LỚP 9->12  
111 TỐI P. 201 CĐĐD14I Võ Trung Tính Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi LT CẢ LỚP 9->10  
112 TỐI P. 201 CĐĐD14J Võ Trung Tính Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi LT CẢ LỚP 11->12  
113 TỐI P. 202 CĐĐD14C Võ Thành Nhân Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi LT CẢ LỚP 9->12  
114 TỐI P. 203 CĐD10M Nguyễn Phúc Vinh Pháp chế dược và Pháp luật-TCYT& QL.Dược LT CẢ LỚP 9->12  
115 TỐI P. 204 CĐD11N Lê Trung Tín Hóa sinh LT CẢ LỚP 9->12  
116 TỐI P. 205 CĐĐD23B Nguyễn Thị Yến Lan Sinh học và Di truyền LT CẢ LỚP 9->12  
117 TỐI P. 301 CĐD11D Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa Dược LT CẢ LỚP 9->12  
118 TỐI P. 302 CĐXN6C La Thu Nga Ký sinh trùng 1 LT CẢ LỚP 9->12  
119 TỐI P. 303 CĐXN6A Nguyễn Thị Lành Vi sinh 1 LT Cả lớp 9->12  
120 TỐI P. 304 CĐĐD15H Nguyễn Thị Minh Châu Y học cổ truyền LT Cả lớp 9->11  
121 TỐI P. 305 CĐD23D Nguyễn Thị Thanh Tuyền Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 9->12  
122 TỐI P. 306 CĐD23I Trần Nguyễn Thanh Mai Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 9->12  
123 TỐI P. 307 CĐĐD14A Trương Thanh Phong Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao LT CẢ LỚP 9->11  
124 TỐI P. 308 CĐĐD14K Nguyễn Hoài Phong Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi LT CẢ LỚP 9->12  
125 TỐI Online CĐXN23B Nguyễn Đình Nam Pháp luật TH CẢ LỚP 9->12  
126 TỐI P. 312 CĐHS5 Trần Thị Thuý Hằng Kỹ năng giao tiếp- GDSK TH CẢ LỚP 9->11  
127 TỐI YHCT CĐĐD15F BS Trần Thanh Trí Y học cổ truyền TH TỔ 2 9->12  
128 TỐI VIS CĐD11H BÙI PHÁT ĐẠT Vi sinh - ký sinh trùng TH Tổ 1 9->10  
129 TỐI HVC CĐD23C Chử Thị Thanh Vân Hóa học TH Tổ 3 9->12  
130 TỐI PTTVS CĐD11J Đoàn Văn Diễn Vi sinh - Ký Sinh trùng TH Tổ 1 9->12  
131 TỐI GP1 CĐĐD23G Hồ Anh Khang Giải phẫu sinh lý TH Tổ 1+2 9->11  
132 TỐI PTT Nhi YS23 Hồ Châu Ngọc Thảo Điều dưỡng cơ bản- Cấp cứu ban đầu TH Tổ 1 9->12  
133 TỐI YHCT CĐĐD15J Huỳnh Thị Minh Hiền Y học cổ truyền TH TỔ 2 9->11  
134 TỐI PTTTLS1 CĐĐD15D Huỳnh Thị Thu Màu Điều dưỡng cơ sở 2 TH Tổ 1 9->11  
135 TỐI HHC CĐD23B Huỳnh Văn Tư Hóa học TH Tổ 6 9->12  
136 TỐI Dlieu3 CĐD10A Lê Thiện Chí Đảm bảo chất lượng thuốc TH CẢ LỚP 9->12  
137 TỐI HS2 CĐXN6B Ngô Thanh Thảo Thực hành nghiên cứu khoa học TH CẢ LỚP 9->11  
138 TỐI TINHOC1 CĐD11I Nguyễn Minh Đợi Tin học TH CẢ LỚP 9->12  
139 TỐI HOASINH CĐD11P Nguyễn Phi Long Hóa sinh TH TỔ 2 9->12  
140 TỐI PTT GP2 YS23 Nguyễn Quốc Thắng Dược lý TH Tổ 2 9->12  
141 TỐI GP1 CĐXN23A Nguyễn Quý An Giải phẫu sinh lý TH Tổ 5+6 9->12  
142 TỐI PTHHS CĐXN5D Nguyễn Thị Thu Sương Hóa sinh 3 TH TỔ 1 9->11  
143 TỐI PTT SIH CĐD11C Phạm Minh Hiếu Hóa sinh TH TỔ 1 9->12  
144 TỐI PTTTLS2 YS23 Phạm Văn Út Điều dưỡng cơ bản - cấp cứu ban đầu TH Tổ 3 9->11  
145 TỐI SHDT2 CĐD11O Phùng Thị Hằng Thực vật dược TH Tổ 1 9->11  
146 TỐI PHCN1 CĐPHCN5 Trần Thanh Tài Lượng giá chức năng hệ vận động TH TỔ 3 9->11  
147 TỐI PTT Dly1 CĐD11F Võ Duy Nhàn Dược lý I TH Tổ 1 9->11  
148 TỐI TINHOC1 CĐĐD15E Tạ Văn Giáp Tin học TH CẢ LỚP 9->12  

Thứ 3

  A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V
1 TUẦN 12     Ngày 05/12/2023   Tuần 28            
2 THỨ BA, NGÀY 05/12/2023               143       P. 101 1
3 Buổi Phòng Lớp Giảng Viên Môn Hình thức dạy Tổ Tiết Ghi Chú       S05/12/2023       43       P. 102 2
4 BUỔI SÁNG                       P. 103 3
5 SÁNG P. 101 CĐD23J Nguyễn Thị Thanh Tuyền Giáo dục chính trị LT CẢ LỚP 1->4     1         S05/12/2023 528          
6 SÁNG P. 102 CĐXN23A Phạm Quế Lan Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 1->4     2         S05/12/2023 610          
7 SÁNG P. 103 YS23 Lâm Vũ Trường Thi Ngoại ngữ TH Tổ I 1->4     3         S05/12/2023 249       Online 19
8 SÁNG P. 104 CĐD10D Nguyễn Thị Thúy Nga Kiểm nghiệm LT CẢ LỚP 1->4     4         S05/12/2023 554          
9 SÁNG P. 105 CĐD10B Nguyễn Minh Ý Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 1->4     5         S05/12/2023 382          
10 SÁNG P. 201 CĐĐD14D Nguyễn Thị Hồng Linh Thực hành nghiên cứu khoa học TH CẢ LỚP 1->4     6         S05/12/2023 477          
11 SÁNG P. 202 CĐXN5D Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 3 LT CẢ LỚP 1->4     7         S05/12/2023 153       P. 304 14
12 SÁNG P. 203 CĐD23C Chử Thị Thanh Vân Hóa học LT CẢ LỚP 1->2     8         S05/12/2023 26       P. 105 5
13 SÁNG P. 203 CĐD23E Chử Thị Thanh Vân Hóa học LT CẢ LỚP 3->4     8         S05/12/2023 27       P. 201 6
14 SÁNG P. 204 CĐD10E Nguyễn Văn Cường Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 1->3     9         S05/12/2023 586          
15 SÁNG P. 301 CĐD11A Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược LT CẢ LỚP 1->4     11         S05/12/2023 190       P. 306 16
16 SÁNG P. 303 CĐD23F Ngô Bích Ngọc Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 1->4     13         S05/12/2023 337       P. 312 24
17 SÁNG P. 304 CĐHS23 Trần Nguyễn Thanh Mai Ngoại ngữ (Anh văn) TH CẢ LỚP 1->4     14         S05/12/2023 684          
18 SÁNG P. 305 CĐD23A Nguyễn Thị Mai Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 1->4     15         S05/12/2023 512          
19 SÁNG P. 306 CĐD23G Lưu Nguyễn Thanh Loan Ngoại ngữ (Anh văn) LT Cả lớp 1->4     16         S05/12/2023 310       P. 107 22
20 SÁNG P. 307 YS23 Hà Thị Bích Ngân Ngoại ngữ TH TỔ II 1->4     17         S05/12/2023 108       P. 302 12
21 SÁNG P. 308 CĐĐD14H Phan Thị Diệu Thoa Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi LT CẢ LỚP 1->4     18         S05/12/2023 634          
22 SÁNG KN1 CĐD10F Cao Nguyễn Hồng Khanh Kiểm nghiệm TH Tổ 2 1->4               S05/12/2023 17       P. 104 4
23 SÁNG PTT BC1 CĐD11B Đặng Quỳnh Trân Bào chế TH Tổ 1 1->4               S05/12/2023 39       P. 202 7
24 SÁNG PTTNhi CĐĐD14C Đặng Thị Châu Hà Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH TỔ 1 1->3               S05/12/2023 54       P. 203 8
25 SÁNG DLY1 CĐD11C Đặng Thị Ngọc Yến Dược lý I TH TỔ 1 1->4               S05/12/2023 63       P. 204 9
26 SÁNG PTTTLS2 CĐĐD15G Đỗ Thị Như Ngọc Điều dưỡng cơ sở II TH TỔ 1 1->3               S05/12/2023 79       P. 205 10
27 SÁNG Dlieu1 CĐD11H Đoàn Thanh Trúc Hóa Dược TH TỔ 2 1->4               S05/12/2023 87       P. 301 11
28 SÁNG KN1 CĐD10G Hồ Thị Diễm Phương Kiểm nghiệm TH TỔ 2 1->4               S05/12/2023 131       P. 303 13
29 SÁNG SanTD_3 CĐD23I Huỳnh Ngọc Tân Giáo dục thể chất TH Tổ I 1->4               S05/12/2023 177       P. 305 15
30 SÁNG HHC CĐD23B Huỳnh Văn Tư Hóa học TH Tổ 1 1->4               S05/12/2023 221       P. 307 17
31 SÁNG SHDT1 CĐD11F Kiều Thị Diễm Trang Thực vật dược TH TỔ 1 1->4               S05/12/2023 233       P. 308 18
32 SÁNG Dlieu1 CĐD11D Lê Thị Thúy Hóa dược TH Tổ 1 1->4               S05/12/2023 275       C30 20
33 SÁNG HS2 CĐD11L Lê Trần Thanh Thảo Bệnh học TH Tổ 2 1->4               S05/12/2023 290       P. 106 21
34 SÁNG DLY1 CĐD11C Lý Kiến Phúc Dược lý I TH Tổ 2 1->4               S05/12/2023 323       P. 311 23
35 SÁNG GP1 CĐPHR23 Nguyễn Quý An Giải phẫu sinh lý TH Tổ 1+2 1->4               S05/12/2023 420          
36 SÁNG SanTD_4 CĐD23D Nguyễn Thanh Bình Giáo dục thể chất TH Tổ I 1->4               S05/12/2023 431          
37 SÁNG HS2 CĐHS5 Nguyễn Thị Bích Trâm Giải phẫu sinh lý ngành TH Tổ 2 1->4               S05/12/2023 440          
38 SÁNG PTT HUH CĐXN6D Nguyễn Thị Cẩm Hồng Huyết học I TH TỔ 1 1->4               S05/12/2023 448          
39 SÁNG Dly2 CĐD11G Nguyễn Thị Diễm Trinh Dược lý I TH Tổ 2 1->4               S05/12/2023 460          
40 SÁNG PTT BC-CND CĐD11H Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế TH TỔ 1 1->4               S05/12/2023 497          
41 SÁNG PTTVS CĐXN6D Nguyễn Thị Tuyền Vi sinh 1 TH Tổ 2 1->4               S05/12/2023 562          
42 SÁNG PTT Nha CĐPHR5B Nguyễn Tuấn Kiệt Bệnh lý răng miệng và CSSK
răng miệng
TH Tổ 1 1->4               S05/12/2023 576          
43 SÁNG SanTD_2 CĐD23F Nguyễn Văn Vịnh Giáo dục thể chất TH Tổ I 1->4               S05/12/2023 593          
44 SÁNG Sân CĐD23B Phí Thị Hằng Nga Giáo dục thể chất TH TỔ II 1->4               S05/12/2023 643          
45 SÁNG SHDT2 CĐD11N Phùng Thị Hằng Thực vật dược TH Tổ 2 1->4               S05/12/2023 655          
46 SÁNG PTT Dly1 CĐD11E Võ Duy Nhàn Dược lý I TH Tổ 1 1->4               S05/12/2023 736          
47 BUỔI CHIỀU       C05/12/2023       52          
48 CHIỀU P. 101 CĐXN23A Ngô Bích Ngọc Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 5->8     1         C05/12/2023 336          
49 CHIỀU P. 102 CĐPHCN23 Nguyễn Hoàng Anh Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 5->8     2         C05/12/2023 365          
50 CHIỀU P. 103 CĐXN23B Lưu Nguyễn Thanh Loan Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 5->8     3         C05/12/2023 309          
51 CHIỀU P. 104 CĐD23H Nguyễn Thị Huế Giáo dục chính trị LT CẢ LỚP 5->8     4         C05/12/2023 487          
52 CHIỀU P. 105 CĐĐD23D Nguyễn Thị Minh Châu Giải phẫu sinh lý LT Cả lớp 5->8     5         C05/12/2023 520          
53 CHIỀU P. 201 CĐXN6A Nguyễn Thị Kiều Oanh Bệnh học LT CẢ LỚP 5->6     6         C05/12/2023 504          
54 CHIỀU P. 202 CĐXN5A Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 3 LT CẢ LỚP 5->8     7         C05/12/2023 152          
55 CHIỀU P. 203 CĐĐD15J Huỳnh Bích Nhiều CSSK người lớn bệnh nội khoa LT CẢ LỚP 5->8     8         C05/12/2023 167          
56 CHIỀU P. 204 CĐD10F Nguyễn Văn Cường Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 5->7     9         C05/12/2023 585          
57 CHIỀU P. 301 CĐD23J Hà Thị Bích Ngân Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 5->8     11         C05/12/2023 107          
58 CHIỀU P. 302 CĐHS5 Lê Thị Hồng Châu Chăm sóc chuyển dạ và đẻ thường LT CẢ LỚP 5->8     12         C05/12/2023 256          
59 CHIỀU P. 303 CĐD10D Nguyễn Minh Ý Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 5->8     13         C05/12/2023 381          
60 CHIỀU P. 304 CĐHS23 Hà Vũ Minh Trang Sinh học và di truyền LT CẢ LỚP 5->8     14         C05/12/2023 115          
61 CHIỀU P. 305 CĐD23C Nguyễn Thị Mai Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 5->8     15         C05/12/2023 511          
62 CHIỀU P. 306 CĐĐD15E Nguyễn Thị Hồng Linh Dinh dưỡng tiết chế LT CẢ LỚP 5->8     16         C05/12/2023 476          
63 CHIỀU P. 307 CĐĐD14G Trần Anh Khoa Thực hành nghiên cứu khoa học TH CẢ LỚP 5->8     17         C05/12/2023 677          
64 CHIỀU HVC CĐD23A Chử Thị Thanh Vân Hóa học TH Tổ 6 5->8               C05/12/2023 25          
65 CHIỀU PTT BC1 CĐD11B Đặng Quỳnh Trân Bào chế TH Tổ 2 5->8               C05/12/2023 38          
66 CHIỀU PTTNgoai CĐĐD14D Đặng Thị Châu Hà Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH TỔ 2 5->7               C05/12/2023 53          
67 CHIỀU DLY1 CĐD11C Đặng Thị Ngọc Yến Dược lý I TH TỔ 2 5->8               C05/12/2023 62          
68 CHIỀU PHCN2 CĐPHCN5 Đặng Thị Thảo Nguyên Lượng giá chức năng hệ vận động TH TỔ 2 5->8               C05/12/2023 69          
69 CHIỀU PTTTLS2 CĐĐD15G Đỗ Thị Như Ngọc Điều dưỡng cơ sở II TH TỔ 2 5->7               C05/12/2023 78          
70 CHIỀU Dlieu1 CĐD11B Đoàn Thanh Trúc Hóa Dược TH TỔ 1 5->8               C05/12/2023 86          
71 CHIỀU DLieu3 CĐD11H Dương Trương Phú Dược lý I TH Tổ 1 5->8               C05/12/2023 101          
72 CHIỀU KN1 CĐD10E Hồ Thị Diễm Phương Kiểm nghiệm TH TỔ 2 5->8               C05/12/2023 130          
73 CHIỀU GP2 CĐPHCN23 Hồ Thị Minh Châu Giải phẫu sinh lý TH Tổ 1+2 5->8               C05/12/2023 138          
74 CHIỀU PTT PHCN CĐĐD14H Hồ Thị Minh Nguyệt Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 2 5->8               C05/12/2023 146          
75 CHIỀU SanTD_3 CĐD23I Huỳnh Ngọc Tân Giáo dục thể chất TH TỔ II 5->8               C05/12/2023 176          
76 CHIỀU PTT HD CĐD11L Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 2 5->8               C05/12/2023 189          
77 CHIỀU GP1 CĐĐD23A Huỳnh Thanh Phong Giải phẫu sinh lý TH Tổ 3+4 5->8               C05/12/2023 204          
78 CHIỀU HHC CĐD23B Huỳnh Văn Tư Hóa học TH Tổ 6 5->8               C05/12/2023 220          
79 CHIỀU TLS1 CĐĐD14D Lê Thị Nguyệt Hằng Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 1 5->7               C05/12/2023 266          
80 CHIỀU Dlieu1 CĐD11A Lê Thị Thúy Hóa dược TH Tổ 1 5->8               C05/12/2023 274          
81 CHIỀU HS2 CĐD11L Lê Trần Thanh Thảo Bệnh học TH Tổ 1 5->8               C05/12/2023 289          
82 CHIỀU DLY1 CĐD11C Lý Kiến Phúc Dược lý I TH Tổ 1 5->8               C05/12/2023 322          
83 CHIỀU HS2 CĐXN6D Ngô Thanh Thảo Thực hành nghiên cứu khoa học TH CẢ LỚP 5->8               C05/12/2023 343          
84 CHIỀU GP1 CĐPHR23 Nguyễn Quý An Giải phẫu sinh lý TH Tổ 3+4 5->8               C05/12/2023 419          
85 CHIỀU SanTD_4 CĐD23D Nguyễn Thanh Bình Giáo dục thể chất TH TỔ II 5->8               C05/12/2023 430          
86 CHIỀU Dly2 CĐD11J Nguyễn Thị Diễm Trinh Dược lý I TH Tổ 1 5->8               C05/12/2023 459          
87 CHIỀU PTT BC-CND CĐD11H Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế TH TỔ 2 5->8               C05/12/2023 496          
88 CHIỀU PTT NGOẠI CĐĐD14C Nguyễn Thị Thúy An Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 1 5->8               C05/12/2023 549          
89 CHIỀU PTTTLS2 YS23 Phạm Văn Út Điều dưỡng cơ bản - cấp cứu ban đầu TH Tổ 2 5->8               S05/12/2023 623          
90 CHIỀU PTT Nha CĐPHR5B Nguyễn Tuấn Kiệt Bệnh lý răng miệng và CSSK
răng miệng
TH Tổ 2 5->8               C05/12/2023 575          
91 CHIỀU SanTD_2 CĐD23F Nguyễn Văn Vịnh Giáo dục thể chất TH TỔ II 5->8               C05/12/2023 592          
92 CHIỀU SHDT2 CĐD11I Phan Thành Đạt Thực vật dược TH Tổ 1 5->8               C05/12/2023 628          
93 CHIỀU Sân CĐD23B Phí Thị Hằng Nga Giáo dục thể chất TH Tổ I 5->8               C05/12/2023 642          
94 CHIỀU SHDT2 CĐD11K Phùng Thị Hằng Thực vật dược TH Tổ 1 5->8               C05/12/2023 654          
95 CHIỀU GP1 CĐD11O Quách Khánh Thành Bệnh học TH Tổ 1 5->8               C05/12/2023 665          
96 CHIỀU TINHOC1 CĐĐD15F Tạ Văn Giáp Tin học TH CẢ LỚP 5->8               C05/12/2023 670          
97 CHIỀU TINHOC1 CĐD11M Tống Thành Thống Tin học TH CẢ LỚP 5->8               C05/12/2023 675          
98 CHIỀU PTT TLS CĐĐD15I Văng Phú Khanh Điều dưỡng cơ sở 2 TH Tổ 1 5->8               C05/12/2023 725          
99 CHIỀU PTT Dly1 CĐD11P Võ Duy Nhàn Dược lý I TH TỔ 1 5->8               C05/12/2023 735          
100 CHIỀU PHCN1 CĐPHCN5 Võ Trung Tính Vận động trị liệu TH TỔ 3 5->8               C05/12/2023 761          
101 BUỔI TỐI       T05/12/2023       48          
102 TỐI P. 101 CĐPHR23 Hồ Anh Khang Sinh lý bệnh LT Cả lớp 9->10     1         T05/12/2023 119          
103 TỐI P. 101 CĐPHR4 Nguyễn Lê Mỹ Phương Phục hình khung kim loại LT CẢ LỚP 11->12     1         T05/12/2023 374          
104 TỐI P. 102 CĐĐD23A Lê Thị Kim Dung Dược lý LT Cả lớp 9->12     2         T05/12/2023 258          
105 TỐI P. 103 CĐD23D Nguyễn Thị Thanh Tuyền Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 9->12     3         T05/12/2023 529          
106 TỐI P. 104 CĐĐD23D Nguyễn Quốc Thắng Dược lý LT Cả lớp 11->12     4         T05/12/2023 411          
107 TỐI P. 104 CĐĐD23E Nguyễn Quốc Thắng Dược lý LT Cả lớp 9->10     4         T05/12/2023 412          
108 TỐI P. 105 CĐD11C Hồ Thị Minh Châu Bệnh học LT CẢ LỚP 9->12     5         T05/12/2023 139          
109 TỐI P. 201 CĐĐD14L Nguyễn Hoài Phong Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi LT CẢ LỚP 9->12     6         T05/12/2023 361          
110 TỐI P. 202 CĐĐD14H Trương Thanh Phong Chăm sóc người bệnh cấp cứu & chăm sóc tích cực LT CẢ LỚP 9->12     7         T05/12/2023 719          
111 TỐI P. 203 CĐĐD14K Nguyễn Quang Thông Chăm sóc sức khỏe cộng đồng LT CẢ LỚP 9->12     8         T05/12/2023 408          
112 TỐI P. 204 CĐD11H Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa Dược LT CẢ LỚP 9->12     9         T05/12/2023 191          
113 TỐI P. 205 YS25B Lê Nguyễn Châu Hà Bệnh chuyên khoa LT Cả lớp 9->12     10         T05/12/2023 253          
114 TỐI P. 301 CĐD10N Nguyễn Phúc Vinh Pháp chế dược và Pháp luật-TCYT& QL.Dược LT CẢ LỚP 9->12     11         T05/12/2023 402          
115 TỐI P. 302 CĐD11E Trương Hoài Phong Vi sinh - ký sinh trùng LT CẢ LỚP 9->12     12         T05/12/2023 708          
116 TỐI P. 303 CĐĐD14E Lư Thị Cẩm Nhiên Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH TỔ 1 9->10     13         T05/12/2023 299          
117 TỐI P. 303 CĐĐD14E Lư Thị Cẩm Nhiên Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH TỔ 2 11->12     13         T05/12/2023 300          
118 TỐI P. 304 CĐD23A Lý Hồng Vân Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 9->12     14         T05/12/2023 317          
119 TỐI P. 305 CĐHS23 Đỗ Minh Tuấn Vi sinh vật - Ký sinh trùng LT Cả lớp 9->10     15         T05/12/2023 76          
120 TỐI P. 306 CĐXN5B Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 3 LT CẢ LỚP 9->12     16         T05/12/2023 154          
121 TỐI P. 307 CĐD11D Phan Thành Đạt Thực vật dược LT CẢ LỚP 9->12     17         T05/12/2023 629          
122 TỐI P. 308 CĐĐD14F Võ Thành Nhân Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi LT CẢ LỚP 9->12     18         T05/12/2023 749          
123 TỐI Online CĐXN23B Nguyễn Đình Nam Pháp luật TH CẢ LỚP 9->11     19         T05/12/2023 352          
124 TỐI Online CĐD23I Nguyễn Thị Huế Giáo dục chính trị TH Cả lớp 9->10     19         T05/12/2023 488          
125 TỐI P. 106 CĐD23H Nguyễn Trọng Nghĩa Ngoại ngữ (Anh văn) TH Tổ I 9->12     21         T05/12/2023 569          
126 TỐI P. 311 CĐD10B Nguyễn Khánh Uyên Quản lý và kinh tế dược LT CẢ LỚP 9->12     23         T05/12/2023 370          
127 TỐI YHCT CĐĐD15E BS Trần Thanh Trí Y học cổ truyền TH TỔ 1 9->12               T05/12/2023 3          
128 TỐI PHCN2 CĐĐD14A Đặng Thị Thảo Nguyên Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH TỔ 1 9->10               T05/12/2023 70          
129 TỐI PTTVS CĐD11J Đoàn Văn Diễn Vi sinh - Ký Sinh trùng TH Tổ 1 9->12               T05/12/2023 93          
130 TỐI PTT Nhi YS23 Hồ Châu Ngọc Thảo Điều dưỡng cơ bản- Cấp cứu ban đầu TH Tổ 2 9->12               T05/12/2023 124          
131 TỐI YHCT CĐĐD15J Huỳnh Thị Minh Hiền Y học cổ truyền TH TỔ 1 9->11               T05/12/2023 207          
132 TỐI PTTTLS1 CĐĐD15D Huỳnh Thị Thu Màu Điều dưỡng cơ sở 2 TH Tổ 2 9->11               T05/12/2023 213          
133 TỐI HHC CĐD23B Huỳnh Văn Tư Hóa học TH Tổ 4 9->12               T05/12/2023 222          
134 TỐI HUH CĐXN6D La Thu Nga Huyết học 1 TH Tổ 1 9->11               T05/12/2023 240          
135 TỐI HOASINH CĐD11K Lê Trung Tín Hóa sinh TH TỔ 1 9->11               T05/12/2023 295          
136 TỐI DLY1 CĐD11M Lý Kiến Phúc Dược lý I TH Tổ 1 9->12               T05/12/2023 324          
137 TỐI TINHOC1 CĐD11I Nguyễn Minh Đợi Tin học TH CẢ LỚP 9->12               T05/12/2023 376          
138 TỐI HOASINH CĐD11A Nguyễn Phi Long Hóa sinh TH TỔ 1 9->12               T05/12/2023 394          
139 TỐI PTTVS CĐXN6C Nguyễn Thị Đoan Trang Kỹ thuật xét nghiệm căn bản 2 TH Tổ 2 9->12               T05/12/2023 467          
140 TỐI PTT YHCT CĐĐD15H Nguyễn Thị Minh Châu Y học cổ truyền TH TỔ 2 9->11               T05/12/2023 521          
141 TỐI PTHHS CĐXN5D Nguyễn Thị Thu Sương Hóa sinh 3 TH TỔ 2 9->11               T05/12/2023 544          
142 TỐI TINHOC1 CĐĐD15I Phạm Quang Trung Tin học TH CẢ LỚP 9->12               T05/12/2023 606          
143 TỐI GP1 CĐĐD23F Phạm Thị Thanh Hoa Giải phẫu sinh lý LT CẢ LỚP 9->12               T05/12/2023 618          
144 TỐI PHCN1 CĐPHCN5 Trần Thanh Tài Lượng giá chức năng hệ vận động TH TỔ 1 9->11               T05/12/2023 692          
145 TỐI PTTĐD Ngoại CĐHS5 Trần Thanh Trí Kiểm soát nhiễm khuẩn- Điều dưỡng cơ sở TH Tổ 1 9->11               T05/12/2023 696          
146 TỐI TT YHCT CĐĐD15D Trương Phương Thảo Y học cổ truyền TH Tổ 1 9->12               T05/12/2023 714          
147 TỐI PTT TLS CĐĐD15H Văng Phú Khanh Điều dưỡng cơ sở 2 TH Tổ 1 9->12               T05/12/2023 726          
148 TỐI PTT Dly1 CĐD11L Võ Duy Nhàn Dược lý I TH TỔ 1 9->12               T05/12/2023 737          
149 TỐI PHCN2 CĐPHCN5 Võ Trung Tính Giải phẫu chức năng hệ thần kinh và vận động TH TỔ 2 9->12               T05/12/2023 762          

Thứ 4

  A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V
1 TUẦN 12     Ngày 06/12/2023   Tuần 28            
2 THỨ TƯ, NGÀY 06/12/2023               143       P. 101 1
3 Buổi Phòng Lớp Giảng Viên Môn Hình thức dạy Tổ Tiết Ghi Chú       S06/12/2023       43       P. 102 2
4 BUỔI SÁNG                       P. 103 3
5 SÁNG P. 101 CĐXN23A Ngô Bích Ngọc Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 1->4     1         S06/12/2023 338       P. 308 18
6 SÁNG P. 102 CĐD23B Nguyễn Thị Mai Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 1->4     2         S06/12/2023 514          
7 SÁNG P. 104 CĐD23I Nguyễn Thị Huế Giáo dục chính trị LT CẢ LỚP 1->4     4         S06/12/2023 490          
8 SÁNG P. 105 CĐXN23A Phạm Quế Lan Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 1->4     5         S06/12/2023 612          
9 SÁNG P. 202 CĐĐD15F Nguyễn Thị Hồng Linh Dinh dưỡng tiết chế LT CẢ LỚP 1->4     7         S06/12/2023 479          
10 SÁNG P. 203 CĐD23D Nguyễn Đình Nam Pháp luật LT CẢ LỚP 1->2     8         S06/12/2023 354       Online 19
11 SÁNG P. 204 CĐXN23B Nguyễn Thị Thanh Tuyền Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 1->4     9         S06/12/2023 530          
12 SÁNG P. 302 CĐD11M Nguyễn Thị Thu Hằng Dược lý I LT CẢ LỚP 3->4     12         S06/12/2023 537          
13 SÁNG P. 303 CĐPHR4 Nguyễn Tuấn Kiệt Phục hình tháo lắp toàn hàm LT CẢ LỚP 1->4     13         S06/12/2023 578          
14 SÁNG P. 103 CĐĐD23E Phan Thị Diệu Thoa Y đức và Tổ chức y tế LT CẢ LỚP 1->4     15         S06/12/2023 635          
15 SÁNG P. 305 CĐPHCN23 Nguyễn Hoàng Anh Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 1->4     3         S06/12/2023 367       C30 20
16 SÁNG P. 306 CĐXN5C Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 3 LT CẢ LỚP 1->4     16         S06/12/2023 156       P. 301 11
17 SÁNG P. 307 CĐD10F Nguyễn Văn Cường Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 1->3     17         S06/12/2023 587          
18 SÁNG KN1 CĐD10B Cao Nguyễn Hồng Khanh Kiểm nghiệm TH Tổ 1 1->4               S06/12/2023 19       P. 104 4
19 SÁNG HVC CĐD23A Chử Thị Thanh Vân Hóa học TH Tổ 2 1->4               S06/12/2023 29       P. 105 5
20 SÁNG TINHOC1 YS23 Chung Nam Phong Tin học TH Tổ I 1->4               S06/12/2023 37       P. 201 6
21 SÁNG PTT BC1 CĐD11C Đặng Quỳnh Trân Bào chế TH Tổ 1 1->4               S06/12/2023 41       P. 202 7
22 SÁNG PTTNhi CĐĐD14C Đặng Thị Châu Hà Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH TỔ 2 1->3               S06/12/2023 56       P. 203 8
23 SÁNG DLY1 CĐD11E Đặng Thị Ngọc Yến Dược lý I TH TỔ 1 1->4               S06/12/2023 64       P. 204 9
24 SÁNG Dlieu1 CĐD11H Đoàn Thanh Trúc Hóa Dược TH TỔ 2 1->4               S06/12/2023 89       P. 205 10
25 SÁNG SanTD_3 CĐD23G Huỳnh Ngọc Tân Giáo dục thể chất TH Tổ I 1->4               S06/12/2023 179       P. 302 12
26 SÁNG PTT HD CĐD11O Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 2 1->4               S06/12/2023 193       P. 303 13
27 SÁNG HHC CĐD23A Huỳnh Văn Tư Hóa học TH Tổ 5 1->4               S06/12/2023 224       P. 304 14
28 SÁNG SHDT1 CĐD11G Kiều Thị Diễm Trang Thực vật dược TH TỔ 1 1->4               S06/12/2023 234       P. 305 15
29 SÁNG Dlieu1 CĐD11A Lê Thị Thúy Hóa dược TH Tổ 2 1->4               S06/12/2023 277       P. 306 16
30 SÁNG DLY1 CĐD11O Lý Kiến Phúc Dược lý I TH Tổ 1 1->4               S06/12/2023 326       P. 307 17
31 SÁNG GP1 CĐPHR23 Nguyễn Quý An Giải phẫu sinh lý TH Tổ 5+6 1->2               S06/12/2023 422       P. 106 21
32 SÁNG GP1 CĐPHR23 Nguyễn Quý An Giải phẫu sinh lý TH Tổ 3+4 3->4               S06/12/2023 423       P. 107 22
33 SÁNG SanTD_4 CĐD23C Nguyễn Thanh Bình Giáo dục thể chất TH Tổ I 1->4               S06/12/2023 433       P. 311 23
34 SÁNG HS2 CĐHS5 Nguyễn Thị Bích Trâm Chăm sóc chuyển dạ và đẻ thường TH Tổ 1 1->4               S06/12/2023 442       P. 312 24
35 SÁNG PTT HUH CĐXN6A Nguyễn Thị Cẩm Hồng Huyết học I TH TỔ 1 1->2               S06/12/2023 450          
36 SÁNG PTT HUH CĐXN6A Nguyễn Thị Cẩm Hồng Huyết học I TH TỔ 2 3->4               S06/12/2023 451          
37 SÁNG Dly2 CĐD11L Nguyễn Thị Diễm Trinh Dược lý I TH Tổ 2 1->4               S06/12/2023 462          
38 SÁNG PTTVS CĐXN6D Nguyễn Thị Đoan Trang Kỹ thuật xét nghiệm căn bản 2 TH TỔ 2 1->4               S06/12/2023 468          
39 SÁNG PTT BC-CND CĐD11I Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế TH TỔ 1 1->4               S06/12/2023 499          
40 SÁNG DLIEU2 CĐD10E Nguyễn Thị Thúy Nga Kiểm nghiệm TH Tổ 2 1->4               S06/12/2023 556          
41 SÁNG PTTVS CĐXN6C Nguyễn Thị Tuyền Vi sinh 1 TH Tổ 1 1->4               S06/12/2023 563          
42 SÁNG SanTD_2 CĐD23E Nguyễn Văn Vịnh Giáo dục thể chất TH Tổ I 1->4               S06/12/2023 595          
43 SÁNG PTTTLS2 YS23 Phạm Văn Út Điều dưỡng cơ bản - cấp cứu ban đầu TH Tổ 4 1->4               S06/12/2023 624          
44 SÁNG Sân CĐD23C Phí Thị Hằng Nga Giáo dục thể chất TH TỔ II 1->4               S06/12/2023 645          
45 SÁNG TINHOC1 CĐĐD15G Tạ Văn Giáp Tin học TH CẢ LỚP 1->4               S06/12/2023 672          
46 SÁNG PTT Dly1 CĐD11E Võ Duy Nhàn Dược lý I TH Tổ 2 1->4               S06/12/2023 739          
47 SÁNG PHCN1 CĐPHCN5 Võ Trung Tính Vận động trị liệu TH TỔ 1 1->4               S06/12/2023 764          
48 BUỔI CHIỀU       C06/12/2023       57          
49 CHIỀU P. 101 CĐD23B Lý Hồng Vân Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 5->8     1         C06/12/2023 318          
50 CHIỀU P. 102 CĐPHR23 Trần Nguyễn Thanh Mai Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 5->8     2         C06/12/2023 685          
51 CHIỀU P. 103 CĐD23D Phạm Quế Lan Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 5->8     3         C06/12/2023 611          
52 CHIỀU P. 104 CĐXN23B Lưu Nguyễn Thanh Loan Ngoại ngữ (Anh văn) TH Tổ I 5->8     4         C06/12/2023 311          
53 CHIỀU P. 105 CĐD23A Chử Thị Thanh Vân Hóa học LT Cả lớp 5->8     5         C06/12/2023 28          
54 CHIỀU P. 201 CĐD10C Lê Thiện Chí Đảm bảo chất lượng thuốc TH CẢ LỚP 5->8     6         C06/12/2023 284          
55 CHIỀU P. 202 CĐĐD15F Võ Thanh Hùng CSSK người lớn bệnh nội khoa LT CẢ LỚP 5->7     7         C06/12/2023 746          
56 CHIỀU P. 203 CĐĐD15G Huỳnh Bích Nhiều CSSK người lớn bệnh nội khoa LT CẢ LỚP 5->7     8         C06/12/2023 168          
57 CHIỀU P. 204 CĐĐD23G Trương Hoài Phong Vi sinh vật - Ký sinh trùng LT CẢ LỚP 5->8     9         C06/12/2023 709          
58 CHIỀU P. 205 CĐD23J Nguyễn Thị Mai Giáo dục chính trị LT CẢ LỚP 5->8     10         C06/12/2023 513          
59 CHIỀU P. 301 CĐĐD14B Võ Thành Nhân Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 1 5->6     11         C06/12/2023 750          
60 CHIỀU P. 301 CĐĐD14B Võ Thành Nhân Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 2 7->8     11         C06/12/2023 751          
61 CHIỀU P. 302 CĐD11F Phạm Minh Hiếu Hóa sinh LT CẢ LỚP 5->8     12         C06/12/2023 600          
62 CHIỀU P. 303 CĐD11A Đặng Quỳnh Trân Bào chế LT CẢ LỚP 5->8     13         C06/12/2023 40          
63 CHIỀU P. 304 CĐD23I Nguyễn Hoàng Anh Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 5->8     14         C06/12/2023 366          
64 CHIỀU P. 305 CĐĐD14C Nguyễn Thị Hồng Linh Thực hành nghiên cứu khoa học TH CẢ LỚP 5->6     15         C06/12/2023 478          
65 CHIỀU P. 306 CĐXN5D Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 3 LT CẢ LỚP 5->8     16         C06/12/2023 155          
66 CHIỀU P. 307 CĐPHR5A Trịnh Hoàng Dương Mặt dán sứ thẩm mỹ và nha khoa dự phòng LT CẢ LỚP 5->8     17         C06/12/2023 703          
67 CHIỀU P. 308 CĐD11C Lê Thị Thúy Hóa dược LT CẢ LỚP 5->8     18         C06/12/2023 276          
68 CHIỀU Online CĐD23F Nguyễn Đình Nam Pháp luật TH CẢ LỚP 5->8     19         C06/12/2023 353          
69 CHIỀU Online CĐD23H Nguyễn Thị Huế Giáo dục chính trị LT CẢ LỚP 5->8     19         C06/12/2023 489          
70 CHIỀU KN1 CĐD10B Cao Nguyễn Hồng Khanh Kiểm nghiệm TH Tổ 2 5->8               C06/12/2023 18          
71 CHIỀU PTTNgoai CĐĐD14D Đặng Thị Châu Hà Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH TỔ 1 5->7               C06/12/2023 55          
72 CHIỀU PHCN2 CĐPHCN5 Đặng Thị Thảo Nguyên Lượng giá chức năng hệ vận động TH TỔ 3 5->8               C06/12/2023 71          
73 CHIỀU PTTTLS2 CĐĐD15E Đỗ Thị Như Ngọc Điều dưỡng cơ sở II TH TỔ 2 5->7               C06/12/2023 80          
74 CHIỀU Dlieu1 CĐD11H Đoàn Thanh Trúc Hóa Dược TH TỔ 1 5->8               C06/12/2023 88          
75 CHIỀU DLieu3 CĐD11H Dương Trương Phú Dược lý I TH Tổ 2 5->8               C06/12/2023 102          
76 CHIỀU GP2 CĐPHCN23 Hồ Thị Minh Châu Giải phẫu sinh lý TH Tổ 3+4 5->8               C06/12/2023 140          
77 CHIỀU PTT PHCN CĐĐD14E Hồ Thị Minh Nguyệt Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 1 5->8               C06/12/2023 147          
78 CHIỀU SanTD_3 CĐD23G Huỳnh Ngọc Tân Giáo dục thể chất TH TỔ II 5->8               C06/12/2023 178          
79 CHIỀU PTT HD CĐD11O Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 1 5->8               C06/12/2023 192          
80 CHIỀU GP1 CĐĐD23A Huỳnh Thanh Phong Giải phẫu sinh lý TH Tổ 5+6 5->8               C06/12/2023 205          
81 CHIỀU YHCT CĐĐD15I Huỳnh Thị Minh Hiền Y học cổ truyền TH TỔ 1 5->8               C06/12/2023 208          
82 CHIỀU HHC CĐD23D Huỳnh Văn Tư Hóa học TH Tổ 4 5->8               C06/12/2023 223          
83 CHIỀU TLS1 CĐĐD14D Lê Thị Nguyệt Hằng Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 2 5->7               C06/12/2023 267          
84 CHIỀU DLY1 CĐD11O Lý Kiến Phúc Dược lý I TH Tổ 2 5->8               C06/12/2023 325          
85 CHIỀU HS2 CĐXN6D Ngô Thanh Thảo Thực hành nghiên cứu khoa học TH CẢ LỚP 5->8               C06/12/2023 344          
86 CHIỀU HS1 CĐD11N Nguyễn Diệu Hiền Bệnh học TH Tổ 2 5->8               C06/12/2023 345          
87 CHIỀU GP1 CĐPHR23 Nguyễn Quý An Giải phẫu sinh lý TH Tổ 1+2 5->6               C06/12/2023 421          
88 CHIỀU SanTD_4 CĐD23C Nguyễn Thanh Bình Giáo dục thể chất TH TỔ II 5->8               C06/12/2023 432          
89 CHIỀU HS2 CĐHS5 Nguyễn Thị Bích Trâm Chăm sóc chuyển dạ và đẻ thường TH Tổ 2 5->8               C06/12/2023 441          
90 CHIỀU PTT HUH CĐXN6B Nguyễn Thị Cẩm Hồng Huyết học I TH TỔ 2 5->8               C06/12/2023 449          
91 CHIỀU Dly2 CĐD11J Nguyễn Thị Diễm Trinh Dược lý I TH Tổ 2 5->8               C06/12/2023 461          
92 CHIỀU PTT BC-CND CĐD11I Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế TH TỔ 2 5->8               C06/12/2023 498          
93 CHIỀU PTT YHCT CĐĐD15H Nguyễn Thị Minh Châu Y học cổ truyền TH TỔ 2 5->8               C06/12/2023 522          
94 CHIỀU PTT DL2 CĐD10A Nguyễn Thị Thúy Nga Kiểm nghiệm TH TỔ 2 5->8               C06/12/2023 555          
95 CHIỀU PTT Nha CĐPHR5B Nguyễn Tuấn Kiệt Bệnh lý răng miệng và CSSK
răng miệng
TH Tổ 1 5->8               C06/12/2023 577          
96 CHIỀU SanTD_2 CĐD23E Nguyễn Văn Vịnh Giáo dục thể chất TH TỔ II 5->8               C06/12/2023 594          
97 CHIỀU PTT Ngoại CĐD11B Phạm Thị Phương Hiếu Bệnh học TH Tổ 2 5->8               C06/12/2023 616          
98 CHIỀU Sân CĐD23C Phí Thị Hằng Nga Giáo dục thể chất TH Tổ I 5->8               C06/12/2023 644          
99 CHIỀU SHDT2 CĐD11L Phùng Thị Hằng Thực vật dược TH Tổ 1 5->8               C06/12/2023 656          
100 CHIỀU GP1 CĐD11P Quách Khánh Thành Bệnh học TH Tổ 1 5->8               C06/12/2023 666          
101 CHIỀU TINHOC1 YS23 Tạ Văn Giáp Tin học TH Tổ II 5->8               C06/12/2023 671          
102 CHIỀU TINHOC1 CĐD11M Tống Thành Thống Tin học TH CẢ LỚP 5->8               C06/12/2023 676          
103 CHIỀU PTT TLS CĐĐD15I Văng Phú Khanh Điều dưỡng cơ sở 2 TH Tổ 2 5->8               C06/12/2023 727          
104 CHIỀU PTT Dly1 CĐD11P Võ Duy Nhàn Dược lý I TH TỔ 2 5->8               C06/12/2023 738          
105 CHIỀU PHCN1 CĐPHCN5 Võ Trung Tính Vận động trị liệu TH TỔ 2 5->8               C06/12/2023 763          
106 BUỔI TỐI       T06/12/2023       43          
107 TỐI P. 101 CĐĐD14A Nguyễn Hoài Phong Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 2 9->11     1         T06/12/2023 362          
108 TỐI P. 102 CĐĐD23B Lê Thị Kim Dung Dược lý LT Cả lớp 9->12     2         T06/12/2023 259          
109 TỐI P. 103 CĐĐD23D Phan Thị Diệu Thoa Y đức và Tổ chức y tế LT CẢ LỚP 9->12     15         T06/12/2023 636          
110 TỐI P. 104 CĐĐD23F Phạm Thị Thanh Hoa Giải phẫu sinh lý LT CẢ LỚP 9->12               T06/12/2023 619          
111 TỐI P. 105 CĐD11B Hồ Thị Minh Châu Bệnh học LT CẢ LỚP 9->12     5         T06/12/2023 141          
112 TỐI P. 201 CĐXN6B Nguyễn Thị Lành Vi sinh 1 LT CẢ LỚP 9->10     6         T06/12/2023 506          
113 TỐI P. 201 CĐXN6C Nguyễn Thị Lành Vi sinh 1 LT CẢ LỚP 11->12     6         T06/12/2023 507          
114 TỐI P. 202 CĐĐD15J Trần Bích Đào Sức khoẻ - Nâng cao sức khoẻ & hành vi con người LT CẢ LỚP 9->12     7         T06/12/2023 679          
115 TỐI P. 203 CĐXN5D La Thu Nga Huyết học 3 LT CẢ LỚP 11->12     8         T06/12/2023 241          
116 TỐI P. 203 CĐXN6D La Thu Nga Kỹ thuật xét nghiệm căn bản 2 LT CẢ LỚP 9->10     8         T06/12/2023 242          
117 TỐI P. 204 CĐXN5A Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 3 LT CẢ LỚP 9->12     9         T06/12/2023 157          
118 TỐI P. 205 CĐĐD15G Nguyễn Thị Minh Châu Y học cổ truyền LT Cả lớp 9->11     10         T06/12/2023 523          
119 TỐI P. 301 CĐĐD14F Lư Thị Cẩm Nhiên Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH TỔ 1 9->10     11         T06/12/2023 301          
120 TỐI P. 301 CĐĐD14F Lư Thị Cẩm Nhiên Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH TỔ 2 11->12     11         T06/12/2023 302          
121 TỐI P. 302 CĐPHR5A Trịnh Hoàng Dương Bệnh lý răng miệng và CSSK răng miệng LT CẢ LỚP 9->12     12         T06/12/2023 704          
122 TỐI P. 303 CĐD10A Nguyễn Phúc Vinh Pháp chế dược và Pháp luật-TCYT& QL.Dược LT CẢ LỚP 9->12     13         T06/12/2023 403          
123 TỐI P. 304 CĐD23H Nguyễn Trọng Nghĩa Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 9->12     14         T06/12/2023 570          
124 TỐI P. 305 CĐD11M Lê Trung Tín Hóa sinh LT CẢ LỚP 9->12     3         T06/12/2023 296          
125 TỐI P. 306 CĐĐD14E Nguyễn Thị Hồng Linh THNCKH TH CẢ LỚP 9->12     16         T06/12/2023 480          
126 TỐI P. 307 CĐD11D Trương Hoài Phong Vi sinh - ký sinh trùng LT CẢ LỚP 9->12     17         T06/12/2023 710          
127 TỐI P. 308 CĐD11O Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa Dược LT CẢ LỚP 9->12     18         T06/12/2023 194          
128 TỐI Online CĐD23E Nguyễn Đình Nam Pháp luật TH CẢ LỚP 9->12     4         T06/12/2023 355          
129 TỐI YHCT CĐĐD15E BS Trần Thanh Trí Y học cổ truyền TH TỔ 2 9->12               T06/12/2023 4          
130 TỐI VIS CĐD11E Bùi Phát Đạt Vi sinh - ký sinh trùng TH Tổ 2 9->11               T06/12/2023 11          
131 TỐI HVC CĐD23A Chử Thị Thanh Vân Hóa học TH Tổ 3 9->12               T06/12/2023 30          
132 TỐI PTT BC1 CĐD11C Đặng Quỳnh Trân Bào chế TH TỔ 2 9->10               T06/12/2023 42          
133 TỐI PTTVS CĐD11K Đoàn Văn Diễn Vi sinh - Ký Sinh trùng TH Tổ 1 9->12               T06/12/2023 94          
134 TỐI PTT Nhi YS23 Hồ Châu Ngọc Thảo Điều dưỡng cơ bản- Cấp cứu ban đầu TH Tổ 3 9->12               T06/12/2023 125          
135 TỐI PTTTLS1 CĐĐD15I Huỳnh Thị Thu Màu Điều dưỡng cơ sở 2 TH Tổ 2 9->11               T06/12/2023 214          
136 TỐI HHC CĐD23C Huỳnh Văn Tư Hóa học TH Tổ 1 9->12               T06/12/2023 225          
137 TỐI Dlieu3 CĐD10C Lê Thiện Chí Đảm bảo chất lượng thuốc LT CẢ LỚP 9->11               T06/12/2023 285          
138 TỐI DLY1 CĐD11G Lý Kiến Phúc Dược lý I TH Tổ 1 9->12               T06/12/2023 327          
139 TỐI PTT Dly CĐD10G Nguyễn Khánh Uyên Quản lý và kinh tế dược TH CẢ LỚP 9->12               T06/12/2023 371          
140 TỐI TINHOC1 CĐD11H Nguyễn Minh Đợi Tin học TH CẢ LỚP 9->12               T06/12/2023 377          
141 TỐI HOASINH CĐD11C Nguyễn Phi Long Hóa sinh TH TỔ 1 9->12               T06/12/2023 395          
142 TỐI PTT GP2 YS23 Nguyễn Quốc Thắng Dược lý TH Tổ 1 9->12               T06/12/2023 413          
143 TỐI PTHHS CĐXN5B Nguyễn Thị Thu Sương Hóa sinh 3 TH Tổ 2 9->11               T06/12/2023 545          
144 TỐI SHDT2 CĐD11I Phan Thành Đạt Thực vật dược TH Tổ 1 9->11               T06/12/2023 630          
145 TỐI PHCN1 CĐPHCN5 Trần Thanh Tài Lượng giá chức năng hệ vận động TH TỔ 1 9->11               T06/12/2023 693          
146 TỐI PTTĐD Ngoại CĐHS5 Trần Thanh Trí Kiểm soát nhiễm khuẩn- Điều dưỡng cơ sở TH Tổ 1 9->11               T06/12/2023 697          
147 TỐI TT YHCT CĐĐD15D Trương Phương Thảo Y học cổ truyền TH Tổ 2 9->12               T06/12/2023 715          
148 TỐI PTT Dly1 CĐD11L Võ Duy Nhàn Dược lý I TH TỔ 2 9->12               T06/12/2023 740          
149 TỐI PHCN2 CĐPHCN5 Võ Trung Tính Giải phẫu chức năng hệ thần kinh và vận động TH TỔ 3 9->12               T06/12/2023 765          

Thứ 5

  A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V
1 TUẦN 12     Ngày 07/12/2023   Tuần 28            
2 THỨ NĂM, NGÀY 07/12/2023               142       P. 101 1
3 Buổi Phòng Lớp Giảng Viên Môn Hình thức dạy Tổ Tiết Ghi Chú       S07/12/2023       42       P. 102 2
4 BUỔI SÁNG                       P. 103 3
5 SÁNG P. 103 CĐĐD23C Phan Thị Diệu Thoa Y đức và Tổ chức y tế LT CẢ LỚP 1->4     15         S07/12/2023 637          
6 SÁNG P. 104 CĐD23J Nguyễn Thị Mai Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 1->4     4         S07/12/2023 516          
7 SÁNG P. 105 CĐD23B Nguyễn Thị Thanh Tuyền Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 1->4     5         S07/12/2023 531          
8 SÁNG P. 202 CĐĐD15H Nguyễn Thị Hồng Linh Dinh dưỡng tiết chế LT CẢ LỚP 1->4     7         S07/12/2023 482          
9 SÁNG P. 203 CĐD23I Nguyễn Đình Nam Pháp luật TH CẢ LỚP 1->4     8         S07/12/2023 356       P. 312 24
10 SÁNG P. 204 YS23 Lâm Vũ Trường Thi Ngoại ngữ TH Tổ I 1->4     9         S07/12/2023 250       P. 308 18
11 SÁNG P. 301 CĐD23C Hà Thị Bích Ngân Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 1->4     11         S07/12/2023 110       P. 301 11
12 SÁNG P. 302 CĐD10G Nguyễn Văn Cường Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 1->3     12         S07/12/2023 589          
13 SÁNG P. 303 CĐD11E Đặng Quỳnh Trân Bào chế LT CẢ LỚP 1->4     13         S07/12/2023 44       P. 201 6
14 SÁNG P. 304 CĐPHCN23 Trần Nguyễn Thanh Mai Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 1->4     14         S07/12/2023 687          
15 SÁNG P. 305 CĐD23D Ngô Bích Ngọc Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 1->4     3         S07/12/2023 339       P. 107 22
16 SÁNG P. 307 CĐXN23B Lưu Nguyễn Thanh Loan Ngoại ngữ (Anh văn) TH Tổ I 1->4     17         S07/12/2023 313       C30 20
17 SÁNG P. 308 CĐD11N Nguyễn Thị Thu Hằng Dược lý I LT CẢ LỚP 1->2     18         S07/12/2023 538          
18 SÁNG P. 308 CĐD11P Nguyễn Thị Thu Hằng Dược lý I LT CẢ LỚP 3->4     18         S07/12/2023 539          
19 SÁNG KN1 CĐD10E Cao Nguyễn Hồng Khanh Kiểm nghiệm TH Tổ 1 1->4               S07/12/2023 20       P. 104 4
20 SÁNG HVC CĐD23A Chử Thị Thanh Vân Hóa học TH Tổ 1 1->4               S07/12/2023 32       P. 105 5
21 SÁNG PTTNhi CĐĐD14C Đặng Thị Châu Hà Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH TỔ 1 1->3               S07/12/2023 58       P. 202 7
22 SÁNG DLY1 CĐD11C Đặng Thị Ngọc Yến Dược lý I TH TỔ 1 1->4               S07/12/2023 66       P. 203 8
23 SÁNG PTTTLS2 CĐĐD15F Đỗ Thị Như Ngọc Điều dưỡng cơ sở II TH TỔ 1 1->3               S07/12/2023 82       P. 204 9
24 SÁNG Dlieu1 CĐD11I Đoàn Thanh Trúc Hóa Dược TH TỔ 1 1->4               S07/12/2023 91       P. 205 10
25 SÁNG KN1 CĐD10A Hồ Thị Diễm Phương Kiểm nghiệm TH TỔ 1 1->4               S07/12/2023 133       P. 302 12
26 SÁNG KST CĐXN5A Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 3 TH TỔ 2 1->4               S07/12/2023 159       P. 303 13
27 SÁNG SanTD_3 CĐD23G Huỳnh Ngọc Tân Giáo dục thể chất TH Tổ I 1->4               S07/12/2023 181       P. 304 14
28 SÁNG PTT HD CĐD11J Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 1 1->4               S07/12/2023 196       P. 305 15
29 SÁNG HHC CĐD23A Huỳnh Văn Tư Hóa học TH Tổ 3 1->4               S07/12/2023 227       P. 306 16
30 SÁNG SH&DT1 CĐD11F Kiều Thị Diễm Trang Thực vật TH TỔ 2 1->4               S07/12/2023 235       P. 307 17
31 SÁNG TLS1 CĐĐD14F Lê Thị Nguyệt Hằng Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 1 1->3               S07/12/2023 269       Online 19
32 SÁNG DLY1 CĐD11A Lý Kiến Phúc Dược lý I TH Tổ 1 1->4               S07/12/2023 329       P. 106 21
33 SÁNG GP2 CĐHS23 Nguyễn Diệu Hiền Giải phẫu sinh lý TH TỔ 1 1->4               S07/12/2023 347       P. 311 23
34 SÁNG HOASINH CĐD11D Nguyễn Ngọc Hiền Hóa sinh TH TỔ 2 1->4               S07/12/2023 388          
35 SÁNG GP1 CĐXN23A Nguyễn Quý An Giải phẫu sinh lý TH Tổ 1+2 1->4               S07/12/2023 424          
36 SÁNG SanTD_4 CĐD23C Nguyễn Thanh Bình Giáo dục thể chất TH Tổ I 1->4               S07/12/2023 435          
37 SÁNG HS2 CĐHS5 Nguyễn Thị Bích Trâm Chăm sóc chuyển dạ và đẻ thường TH Tổ 2 1->4               S07/12/2023 444          
38 SÁNG PTT HUH CĐXN6D Nguyễn Thị Cẩm Hồng Kỹ thuật xét nghiệm căn bản 2 TH TỔ 2 1->4               S07/12/2023 452          
39 SÁNG Dly2 CĐD11A Nguyễn Thị Diễm Trinh Dược lý I TH Tổ 2 1->4               S07/12/2023 464          
40 SÁNG PTTVS CĐXN6D Nguyễn Thị Đoan Trang Kỹ thuật xét nghiệm căn bản 2 TH TỔ 1 1->4               S07/12/2023 470          
41 SÁNG PTT BC-CND CĐD11K Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế TH TỔ 1 1->4               S07/12/2023 501          
42 SÁNG DLIEU2 CĐD10F Nguyễn Thị Thúy Nga Kiểm nghiệm TH Tổ 1 1->4               S07/12/2023 558          
43 SÁNG PTTVS CĐXN6C Nguyễn Thị Tuyền Vi sinh 1 TH Tổ 2 1->4               S07/12/2023 564          
44 SÁNG SanTD_2 CĐD23E Nguyễn Văn Vịnh Giáo dục thể chất TH Tổ I 1->4               S07/12/2023 597          
45 SÁNG Sân CĐD23D Phí Thị Hằng Nga Giáo dục thể chất TH Tổ I 1->4               S07/12/2023 647          
46 SÁNG SHDT2 CĐD11L Phùng Thị Hằng Thực vật dược TH Tổ 1 1->4               S07/12/2023 658          
47 BUỔI CHIỀU       C07/12/2023       51          
48 CHIỀU P. 101 CĐD23C Lưu Nguyễn Thanh Loan Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 5->8     1         C07/12/2023 312          
49 CHIỀU P. 102 CĐD23B Lý Hồng Vân Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 5->8     2         C07/12/2023 319          
50 CHIỀU P. 103 CĐĐD23A Hà Vũ Minh Trang Sinh học và Di truyền LT CẢ LỚP 5->8     3         C07/12/2023 116          
51 CHIỀU P. 104 CĐHS23 Nguyễn Thị Yến Lan Sinh học và Di truyền LT CẢ LỚP 5->8     4         C07/12/2023 567          
52 CHIỀU P. 105 CĐĐD23B Trương Hoài Phong Vi sinh vật - Ký sinh trùng LT CẢ LỚP 5->8     5         C07/12/2023 711          
53 CHIỀU P. 201 CĐĐD15I Nguyễn Thị Hồng Linh Dinh dưỡng tiết chế LT CẢ LỚP 5->8     6         C07/12/2023 481          
54 CHIỀU P. 202 CĐĐD14H Trần Anh Khoa Thực hành nghiên cứu khoa học TH CẢ LỚP 5->8     7         C07/12/2023 678          
55 CHIỀU P. 203 CĐĐD15H Huỳnh Bích Nhiều CSSK người lớn bệnh nội khoa LT CẢ LỚP 5->8     8         C07/12/2023 169          
56 CHIỀU P. 204 CĐD23J Hà Thị Bích Ngân Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 5->8     9         C07/12/2023 109          
57 CHIỀU P. 301 CĐPHR23 Trần Nguyễn Thanh Mai Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 5->8     11         C07/12/2023 686          
58 CHIỀU P. 302 CĐPHR5B Trịnh Hoàng Dương Mặt dán sứ thẩm mỹ và nha khoa dự phòng LT CẢ LỚP 5->8     12         C07/12/2023 705          
59 CHIỀU P. 303 CĐD10G Nguyễn Văn Cường Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 5->7     13         C07/12/2023 588          
60 CHIỀU P. 304 CĐD23D Phạm Quế Lan Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 5->8     14         C07/12/2023 613          
61 CHIỀU P. 305 CĐD23I Nguyễn Thị Mai Giáo dục chính trị LT CẢ LỚP 5->8     15         C07/12/2023 515          
62 CHIỀU P. 306 CĐD11G Đặng Quỳnh Trân Bào chế LT CẢ LỚP 5->8     16         C07/12/2023 43          
63 CHIỀU P. 307 CĐD11D Lê Thị Thúy Hóa dược LT CẢ LỚP 5->8     17         C07/12/2023 278          
64 CHIỀU P. 308 CĐXN5C Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 3 LT CẢ LỚP 5->8     18         C07/12/2023 158          
65 CHIỀU Online CĐD23F Nguyễn Thị Huế Giáo dục chính trị TH Cả lớp 5->8     19         C07/12/2023 491          
66 CHIỀU HVC CĐD23E Chử Thị Thanh Vân Hóa học TH Tổ 2 5->8               C07/12/2023 31          
67 CHIỀU PTTNgoai CĐĐD14D Đặng Thị Châu Hà Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH TỔ 2 5->7               C07/12/2023 57          
68 CHIỀU DLY1 CĐD11C Đặng Thị Ngọc Yến Dược lý I TH TỔ 2 5->8               C07/12/2023 65          
69 CHIỀU PHCN2 CĐPHCN5 Đặng Thị Thảo Nguyên Lượng giá chức năng hệ vận động TH TỔ 1 5->8               C07/12/2023 72          
70 CHIỀU PTTTLS2 CĐĐD15E Đỗ Thị Như Ngọc Điều dưỡng cơ sở II TH TỔ 1 5->7               C07/12/2023 81          
71 CHIỀU Dlieu1 CĐD11I Đoàn Thanh Trúc Hóa Dược TH TỔ 2 5->8               C07/12/2023 90          
72 CHIỀU DLieu3 CĐD11I Dương Trương Phú Dược lý I TH Tổ 1 5->8               C07/12/2023 103          
73 CHIỀU KN1 CĐD10B Hồ Thị Diễm Phương Kiểm nghiệm TH TỔ 1 5->8               C07/12/2023 132          
74 CHIỀU GP2 CĐPHCN23 Hồ Thị Minh Châu Giải phẫu sinh lý TH Tổ 5+6 5->8               C07/12/2023 142          
75 CHIỀU PTT PHCN CĐĐD14E Hồ Thị Minh Nguyệt Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 2 5->8               C07/12/2023 148          
76 CHIỀU SanTD_3 CĐD23G Huỳnh Ngọc Tân Giáo dục thể chất TH TỔ II 5->8               C07/12/2023 180          
77 CHIỀU PTT HD CĐD11J Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 2 5->8               C07/12/2023 195          
78 CHIỀU HHC CĐD23A Huỳnh Văn Tư Hóa học TH Tổ 2 5->8               C07/12/2023 226          
79 CHIỀU TLS1 CĐĐD14F Lê Thị Nguyệt Hằng Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 2 5->7               C07/12/2023 268          
80 CHIỀU DLY1 CĐD11A Lý Kiến Phúc Dược lý I TH Tổ 2 5->8               C07/12/2023 328          
81 CHIỀU HS2 CĐHS5 Nguyễn Diệu Hiền Chăm sóc chuyển dạ và đẻ thường TH Tổ 2 5->8               C07/12/2023 346          
82 CHIỀU TINHOC1 CĐD11H Nguyễn Minh Đợi Tin học TH CẢ LỚP 5->8               C07/12/2023 378          
83 CHIỀU SanTD_4 CĐD23C Nguyễn Thanh Bình Giáo dục thể chất TH TỔ II 5->8               C07/12/2023 434          
84 CHIỀU HS2 CĐHS5 Nguyễn Thị Bích Trâm Chăm sóc chuyển dạ và đẻ thường TH Tổ 1 5->8               C07/12/2023 443          
85 CHIỀU Dly2 CĐD11A Nguyễn Thị Diễm Trinh Dược lý I TH Tổ 1 5->8               C07/12/2023 463          
86 CHIỀU PTTVS CĐXN6D Nguyễn Thị Đoan Trang Kỹ thuật xét nghiệm căn bản 2 TH TỔ 1 5->8               C07/12/2023 469          
87 CHIỀU PTT BC-CND CĐD11K Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế TH TỔ 2 5->8               C07/12/2023 500          
88 CHIỀU PTT NGOẠI CĐĐD14C Nguyễn Thị Thúy An Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 2 5->8               C07/12/2023 550          
89 CHIỀU Dlieu2 CĐD10F Nguyễn Thị Thúy Nga Kiểm nghiệm TH Tổ 2 5->8               C07/12/2023 557          
90 CHIỀU PTT Nha CĐPHR5A Nguyễn Tuấn Kiệt Bệnh lý răng miệng và CSSK
răng miệng
TH Tổ 1 5->7               C07/12/2023 579          
91 CHIỀU SanTD_2 CĐD23E Nguyễn Văn Vịnh Giáo dục thể chất TH TỔ II 5->8               C07/12/2023 596          
92 CHIỀU PTT SIH CĐD11B Phạm Minh Hiếu Hóa sinh TH TỔ 1 5->8               C07/12/2023 601          
93 CHIỀU PTTTLS1 CĐĐD15J Phạm văn út Điều dưỡng cơ sở 2 TH Tổ 2 5->7               C07/12/2023 625          
94 CHIỀU Sân CĐD23D Phí Thị Hằng Nga Giáo dục thể chất TH TỔ II 5->8               C07/12/2023 646          
95 CHIỀU SHDT2 CĐD11L Phùng Thị Hằng Thực vật dược TH Tổ 2 5->8               C07/12/2023 657          
96 CHIỀU GP1 CĐD11P Quách Khánh Thành Bệnh học TH Tổ 2 5->8               C07/12/2023 667          
97 CHIỀU TINHOC1 CĐĐD15G Tạ Văn Giáp Tin học TH CẢ LỚP 5->8               C07/12/2023 673          
98 CHIỀU PHCN1 CĐPHCN5 Võ Trung Tính Vận động trị liệu TH TỔ 3 5->8               C07/12/2023 766          
99 BUỔI TỐI       T07/12/2023       49          
100 TỐI P. 101 CĐD23A Nguyễn Thị Thanh Tuyền Giáo dục chính trị LT CẢ LỚP 9->12     1         T07/12/2023 532          
101 TỐI P. 102 CĐĐD14G Lư Thị Cẩm Nhiên Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH TỔ 1 9->10     2         T07/12/2023 303          
102 TỐI P. 102 CĐĐD14G Lư Thị Cẩm Nhiên Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH TỔ 2 11->12     2         T07/12/2023 304          
103 TỐI P. 103 CĐD23H Nguyễn Trọng Nghĩa Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 9->12     3         T07/12/2023 571          
104 TỐI P. 104 CĐXN6A Nguyễn Thị Cẩm Hồng Huyết học 1 LT CẢ LỚP 9->12     4         T07/12/2023 453          
105 TỐI P. 105 CĐD11D Hồ Thị Minh Châu Bệnh học LT CẢ LỚP 9->12     5         T07/12/2023 143          
106 TỐI P. 201 CĐXN6B Trương Thị Ngọc Đường Y đức và Tổ chức y tế LT CẢ LỚP 9->12     6         T07/12/2023 721          
107 TỐI P. 202 CĐĐD14B Trương Thanh Phong Chăm sóc người bệnh cấp cứu & chăm sóc tích cực LT CẢ LỚP 9->12     7         T07/12/2023 720          
108 TỐI P. 203 CĐĐD14L Nguyễn Quang Thông Chăm sóc sức khỏe cộng đồng LT CẢ LỚP 9->12     8         T07/12/2023 409          
109 TỐI P. 204 CĐĐD15F Trần Bích Đào Sức khoẻ - Nâng cao sức khoẻ & hành vi con người LT CẢ LỚP 9->12     9         T07/12/2023 680          
110 TỐI P. 205 CĐXN6C Nguyễn Thị Đoan Trang Vi sinh 1 LT CẢ LỚP 9->12     10         T07/12/2023 471          
111 TỐI P. 301 CĐPHCN23 Trần Nguyễn Thanh Mai Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 9->12     11         T07/12/2023 688          
112 TỐI P. 302 CĐXN6D La Thu Nga Ký sinh trùng 1 LT CẢ LỚP 9->12     12         T07/12/2023 243          
113 TỐI P. 303 CĐD11B Bùi Ngọc Xuyến Dược lý I LT CẢ LỚP 9->12     13         T07/12/2023 8          
114 TỐI P. 304 CĐPHR5B Trịnh Hoàng Dương Bệnh lý răng miệng và CSSK răng miệng LT CẢ LỚP 9->12     14         T07/12/2023 706          
115 TỐI P. 305 CĐXN23B Lê Nguyễn Châu Hà Giải phẫu - sinh lý LT Cả lớp 9->12     15         T07/12/2023 254          
116 TỐI P. 306 CĐD10B Nguyễn Phúc Vinh Pháp chế dược và Pháp luật-TCYT& QL.Dược LT CẢ LỚP 9->12     16         T07/12/2023 404          
117 TỐI P. 307 CĐD11F Trương Hoài Phong Vi sinh - ký sinh trùng LT CẢ LỚP 9->12     17         T07/12/2023 712          
118 TỐI P. 308 CĐĐD23A Lê Thị Kim Dung Dược lý LT Cả lớp 9->12     18         T07/12/2023 260          
119 TỐI YHCT CĐĐD15E BS Trần Thanh Trí Y học cổ truyền TH TỔ 1 9->12               T07/12/2023 5          
120 TỐI VIS CĐD11E Bùi Phát Đạt Vi sinh - ký sinh trùng TH Tổ 2 9->11               T07/12/2023 12          
121 TỐI PTT BC1 CĐD11C Đặng Quỳnh Trân Bào chế TH TỔ 1 9->10               T07/12/2023 45          
122 TỐI PHCN2 CĐĐD14A Đặng Thị Thảo Nguyên Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH TỔ 2 9->10               T07/12/2023 73          
123 TỐI PTTVS CĐD11K Đoàn Văn Diễn Vi sinh - Ký Sinh trùng TH Tổ 1 9->12               T07/12/2023 95          
124 TỐI PTT Nhi YS23 Hồ Châu Ngọc Thảo Điều dưỡng cơ bản- Cấp cứu ban đầu TH Tổ 4 9->12               T07/12/2023 126          
125 TỐI KST CĐXN5C Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 3 TH TỔ 2 9->12               T07/12/2023 160          
126 TỐI PTT NỘI CĐĐD14E Huỳnh Bích Nhiều Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 2 9->11               T07/12/2023 170          
127 TỐI PTH HD CĐD11H Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa Dược LT TỔ 1 9->12               T07/12/2023 197          
128 TỐI YHCT CĐĐD15I Huỳnh Thị Minh Hiền Y học cổ truyền TH TỔ 2 9->11               T07/12/2023 209          
129 TỐI HHC CĐD23C Huỳnh Văn Tư Hóa học TH Tổ 2 9->12               T07/12/2023 228          
130 TỐI SHDT1 CĐD11E Kiều Thị Diễm Trang Thực vật dược TH TỔ 1 9->12               T07/12/2023 236          
131 TỐI HOASINH CĐD11M Lê Trung Tín Hóa sinh TH TỔ 1 9->11               T07/12/2023 297          
132 TỐI DLY1 CĐD11M Lý Kiến Phúc Dược lý I TH Tổ 2 9->12               T07/12/2023 330          
133 TỐI TINHOC1 CĐD11G Nguyễn Minh Đợi Tin học TH CẢ LỚP 9->12               T07/12/2023 379          
134 TỐI HOASINH CĐD11C Nguyễn Phi Long Hóa sinh TH TỔ 2 9->12               T07/12/2023 396          
135 TỐI Dly CĐĐD23F Nguyễn Quốc Thắng Dược lý LT Cả lớp 11->12               T07/12/2023 414          
136 TỐI Dly CĐĐD23G Nguyễn Quốc Thắng Dược lý LT Cả lớp 9->10               T07/12/2023 415          
137 TỐI GP1 CĐXN23A Nguyễn Quý An Giải phẫu sinh lý TH Tổ 5+6 9->12               T07/12/2023 425          
138 TỐI PTT YHCT CĐĐD15H Nguyễn Thị Minh Châu Y học cổ truyền TH TỔ 1 9->11               T07/12/2023 524          
139 TỐI PTHHS CĐXN5B Nguyễn Thị Thu Sương Hóa sinh 3 TH Tổ 1 9->11               T07/12/2023 546          
140 TỐI PTT SIH CĐD11O Phạm Minh Hiếu Hóa sinh TH TỔ 2 11->12               T07/12/2023 602          
141 TỐI PTTTLS1 CĐĐD15J Phạm văn út Điều dưỡng cơ sở 2 TH Tổ 2 9->11               T07/12/2023 626          
142 TỐI SHDT2 CĐD11I Phùng Thị Hằng Thực vật dược TH Tổ 1 9->11               T07/12/2023 659          
143 TỐI PHCN1 CĐPHCN5 Trần Thanh Tài Lượng giá chức năng hệ vận động TH TỔ 2 9->11               T07/12/2023 694          
144 TỐI PTTĐD Ngoại CĐHS5 Trần Thanh Trí Kiểm soát nhiễm khuẩn- Điều dưỡng cơ sở TH Tổ 1 9->11               T07/12/2023 698          
145 TỐI TT YHCT CĐĐD15D Trương Phương Thảo Y học cổ truyền TH Tổ 1 9->12               T07/12/2023 716          
146 TỐI PTT TLS CĐĐD15H Văng Phú Khanh Điều dưỡng cơ sở 2 TH Tổ 2 9->11               T07/12/2023 728          
147 TỐI PTT Dly1 CĐD11O Võ Duy Nhàn Dược lý I TH TỔ 1 9->12               T07/12/2023 741          
148 TỐI PHCN2 CĐPHCN5 Võ Trung Tính Giải phẫu chức năng hệ thần kinh và vận động TH TỔ 3 9->12               T07/12/2023 767          

Thứ 6

  A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V
1 TUẦN 12     Ngày 08/12/2023   Tuần 28            
2 THỨ SÁU, NGÀY 08/12/2023               138       P. 101 1
3 Buổi Phòng Lớp Giảng Viên Môn Hình thức dạy Tổ Tiết Ghi Chú       S08/12/2023       44       P. 102 2
4 BUỔI SÁNG                       P. 103 3
5 SÁNG P. 101 YS23 Nguyễn Thị Mai Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 1->4     8         S08/12/2023 518          
6 SÁNG P. 102 CĐD23A Nguyễn Thị Thanh Tuyền Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 1->4     2         S08/12/2023 533          
7 SÁNG P. 103 CĐĐD23B Phan Thị Diệu Thoa Y đức và Tổ chức y tế LT CẢ LỚP 1->4     15         S08/12/2023 638          
8 SÁNG P. 104 CĐD23B Nguyễn Thị Huế Giáo dục chính trị LT CẢ LỚP 1->4     4         S08/12/2023 493          
9 SÁNG P. 105 CĐD23E Trần Nguyễn Thanh Mai Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 1->4     5         S08/12/2023 690          
10 SÁNG P. 201 CĐD23C Lưu Nguyễn Thanh Loan Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 1->4     1         S08/12/2023 314       P. 106 21
11 SÁNG P. 202 CĐĐD15J Nguyễn Thị Hồng Linh Dinh dưỡng tiết chế LT CẢ LỚP 1->4     7         S08/12/2023 484          
12 SÁNG P. 203 CĐĐD14C Nguyễn Quang Thông Chăm sóc sức khỏe cộng đồng LT CẢ LỚP 1->4     8         T05/12/2023 408          
13 SÁNG P. 204 CĐD23C Hà Thị Bích Ngân Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 1->4     9         S08/12/2023 112       P. 205 10
14 SÁNG P. 302 CĐXN6C Nguyễn Ngọc Hiền Hóa sinh 1 LT CẢ LỚP 1->4     12         S08/12/2023 389          
15 SÁNG P. 303 CĐD11K Nguyễn Thị Thu Hằng Dược lý I LT CẢ LỚP 3->4     13         S08/12/2023 542          
16 SÁNG P. 304 CĐPHR23 Nguyễn Hoàng Anh Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 1->4     14         S08/12/2023 368       P. 312 24
17 SÁNG P. 305 CĐD23F Phạm Quế Lan Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 1->4     3         S08/12/2023 614          
18 SÁNG P. 306 CĐĐD15H Ngô Bích Ngọc Anh văn chuyên ngành TH CẢ LỚP 1->4     16         S08/12/2023 340       P. 311 23
19 SÁNG P. 307 CĐD10D Nguyễn Minh Ý Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 1->4     17         S08/12/2023 384          
20 SÁNG P. 308 CĐD11H Đặng Quỳnh Trân Bào chế LT CẢ LỚP 1->4     18         S08/12/2023 47       P. 201 6
21 SÁNG KN1 CĐD10E Cao Nguyễn Hồng Khanh Kiểm nghiệm TH Tổ 2 1->4               S08/12/2023 21       P. 104 4
22 SÁNG HVC CĐD23D Chử Thị Thanh Vân Hóa học TH Tổ 3 1->4               S08/12/2023 35       P. 105 5
23 SÁNG DLY1 CĐD11E Đặng Thị Ngọc Yến Dược lý I TH TỔ 2 1->4               S08/12/2023 67       P. 202 7
24 SÁNG PHCN2 CĐPHCN5 Đặng Thị Thảo Nguyên Lượng giá chức năng hệ vận động TH TỔ 2 1->4               S08/12/2023 75       P. 203 8
25 SÁNG PTTTLS2 CĐĐD15F Đỗ Thị Như Ngọc Điều dưỡng cơ sở II TH TỔ 2 1->3               S08/12/2023 84       P. 204 9
26 SÁNG KN1 CĐD10C Hồ Thị Diễm Phương Kiểm nghiệm TH TỔ 1 1->4               S08/12/2023 135       P. 301 11
27 SÁNG PTT KST CĐXN5A Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 3 TH TỔ 1 1->4               S08/12/2023 162       P. 302 12
28 SÁNG SanTD_1 CĐD23H Huỳnh Ngọc Tân Giáo dục thể chất TH Tổ I 1->4               S08/12/2023 183       P. 303 13
29 SÁNG PTT HD CĐD11N Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 2 1->4               S08/12/2023 199       P. 304 14
30 SÁNG HHC CĐD23D Huỳnh Văn Tư Hóa học TH Tổ 1 1->4               S08/12/2023 230       P. 305 15
31 SÁNG SH&DT1 CĐD11E Kiều Thị Diễm Trang Thực vật TH TỔ 1 1->4               S08/12/2023 237       P. 306 16
32 SÁNG HUH CĐXN6A La Thu Nga Kỹ thuật xét nghiệm căn bản 2 TH Tổ 1 1->4               S08/12/2023 245       P. 307 17
33 SÁNG TLS1 CĐĐD14D Lê Thị Nguyệt Hằng Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 1 1->3               S08/12/2023 271       P. 308 18
34 SÁNG Dlieu1 CĐD11C Lê Thị Thúy Hóa dược TH Tổ 1 1->4               S08/12/2023 280       Online 19
35 SÁNG HS2 CĐD11L Lê Trần Thanh Thảo Bệnh học TH Tổ 1 1->4               S08/12/2023 291       C30 20
36 SÁNG DLY1 CĐD11P Lý Kiến Phúc Dược lý I TH Tổ 1 1->4               S08/12/2023 332       P. 107 22
37 SÁNG TINHOC1 CĐD11G Nguyễn Minh Đợi Tin học TH CẢ LỚP 1->4               S08/12/2023 380          
38 SÁNG GP1 CĐXN23B Nguyễn Quý An Giải phẫu sinh lý TH Tổ 1+2 1->4               S08/12/2023 427          
39 SÁNG SanTD_2 CĐXN23A Nguyễn Thanh Bình Giáo dục thể chất TH Tổ I 1->4               S08/12/2023 437          
40 SÁNG HS2 CĐHS5 Nguyễn Thị Bích Trâm Chăm sóc chuyển dạ và đẻ thường TH Tổ 1 1->4               S08/12/2023 446          
41 SÁNG PTT HUH CĐXN6B Nguyễn Thị Cẩm Hồng Huyết học I TH TỔ 2 1->4               S08/12/2023 455          
42 SÁNG Dly2 CĐD11D Nguyễn Thị Diễm Trinh Dược lý I TH Tổ 1 1->4               S08/12/2023 466          
43 SÁNG PTTVS CĐXN6D Nguyễn Thị Đoan Trang Kỹ thuật xét nghiệm căn bản 2 TH TỔ 2 1->4               S08/12/2023 473          
44 SÁNG PTT BC-CND CĐD11J Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế TH TỔ 1 1->4               S08/12/2023 503          
45 SÁNG DLIEU2 CĐD10F Nguyễn Thị Thúy Nga Kiểm nghiệm TH Tổ 2 1->4               S08/12/2023 559          
46 SÁNG Sân CĐXN23A Phí Thị Hằng Nga Giáo dục thể chất TH TỔ II 1->4               S08/12/2023 649          
47 SÁNG SHDT2 CĐD11N Phùng Thị Hằng Thực vật dược TH Tổ 1 1->4               S08/12/2023 661          
48 SÁNG PTT Dly1 CĐD11D Võ Duy Nhàn Dược lý I TH Tổ 2 1->4               S08/12/2023 743          
49 SÁNG PHCN1 CĐPHCN5 Võ Trung Tính Vận động trị liệu TH TỔ 1 1->4               S08/12/2023 768          
50 BUỔI CHIỀU       C08/12/2023       53          
51 CHIỀU P. 101 CĐĐD23C Hà Vũ Minh Trang Sinh học và Di truyền LT CẢ LỚP 5->8     1         C08/12/2023 117          
52 CHIỀU P. 102 CĐĐD23A Trương Hoài Phong Vi sinh vật - Ký sinh trùng LT CẢ LỚP 5->8     2         C08/12/2023 713          
53 CHIỀU P. 103 CĐD11A Nguyễn Thị Thu Hằng Dược lý I LT CẢ LỚP 7->8     3         C08/12/2023 540          
54 CHIỀU P. 103 CĐD11L Nguyễn Thị Thu Hằng Dược lý I LT CẢ LỚP 5->6     3         C08/12/2023 541          
55 CHIỀU P. 104 CĐD23C Nguyễn Thị Huế Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 5->7     15         C08/12/2023 492          
56 CHIỀU P. 105 YS23 Lâm Vũ Trường Thi Ngoại ngữ TH Tổ I 5->8     5         C08/12/2023 251          
57 CHIỀU P. 201 CĐD11E Lê Thị Thúy Hóa dược LT CẢ LỚP 5->8     6         C08/12/2023 279          
58 CHIỀU P. 202 CĐĐD15G Võ Thanh Hùng CSSK người lớn bệnh nội khoa LT CẢ LỚP 5->7     7         C08/12/2023 747          
59 CHIỀU P. 203 CĐD23A Chử Thị Thanh Vân Hóa học LT CẢ LỚP 5->6     8         C08/12/2023 33          
60 CHIỀU P. 203 CĐD23B Chử Thị Thanh Vân Hóa học LT CẢ LỚP 7->8     8         C08/12/2023 34          
61 CHIỀU P. 204 CĐD23G Hà Thị Bích Ngân Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 5->8     9         C08/12/2023 111          
62 CHIỀU P. 205 CĐD10E Nguyễn Minh Ý Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 5->8     10         C08/12/2023 383          
63 CHIỀU P. 301 CĐPHR5A Trịnh Hoàng Dương Giải phẫu sinh lý răng miệng LT CẢ LỚP 5->8     11         C08/12/2023 707          
64 CHIỀU P. 302 CĐD23I Trần Nguyễn Thanh Mai Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ I 5->8     12         C08/12/2023 689          
65 CHIỀU P. 303 CĐĐD15E Huỳnh Bích Nhiều CSSK người lớn bệnh nội khoa LT CẢ LỚP 5->7     13         C08/12/2023 171          
66 CHIỀU P. 304 CĐĐD14F Phạm Thị Ánh Hồng Chăm sóc sức khỏe cộng đồng TH CẢ LỚP 5->8     14         C08/12/2023 615          
67 CHIỀU P. 305 CĐD11F Đặng Quỳnh Trân Bào chế LT CẢ LỚP 5->8     4         C08/12/2023 46          
68 CHIỀU P. 306 CĐĐD15I Nguyễn Thị Hồng Linh Dinh dưỡng tiết chế LT CẢ LỚP 5->7     16         C08/12/2023 483          
69 CHIỀU P. 307 CĐPHR5B Nguyễn Tuấn Kiệt Bệnh lý răng miệng và CSSK răng miệng LT CẢ LỚP 5->8     17         C08/12/2023 580          
70 CHIỀU P. 308 CĐD10C Lê Thiện Chí Đảm bảo chất lượng thuốc TH CẢ LỚP 5->8     18         C08/12/2023 286          
71 CHIỀU Online CĐD23D Nguyễn Thị Mai Giáo dục chính trị TH CẢ LỚP 5->8     19         C08/12/2023 517          
72 CHIỀU P. 311 CĐD10H Nguyễn Khánh Uyên Quản lý và kinh tế dược TH CẢ LỚP 5->8     23         C08/12/2023 372          
73 CHIỀU PTTNgoai CĐĐD14D Đặng Thị Châu Hà Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH TỔ 1 5->7               C08/12/2023 59          
74 CHIỀU PHCN2 CĐPHCN5 Đặng Thị Thảo Nguyên Lượng giá chức năng hệ vận động TH TỔ 3 5->8               C08/12/2023 74          
75 CHIỀU PTTTLS2 CĐĐD15H Đỗ Thị Như Ngọc Điều dưỡng cơ sở II TH TỔ 1 5->7               C08/12/2023 83          
76 CHIỀU KN1 CĐD10D Hồ Thị Diễm Phương Kiểm nghiệm TH TỔ 1 5->8               C08/12/2023 134          
77 CHIỀU GP2 CĐPHCN23 Hồ Thị Minh Châu Giải phẫu sinh lý TH Tổ 7 5->8               C08/12/2023 144          
78 CHIỀU PTT PHCN CĐĐD14E Hồ Thị Minh Nguyệt Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 1 5->6               C08/12/2023 149          
79 CHIỀU PTT PHCN CĐĐD14E Hồ Thị Minh Nguyệt Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 2 7->8               C08/12/2023 150          
80 CHIỀU PTT KST CĐXN5A Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 3 TH TỔ 2 5->8               C08/12/2023 161          
81 CHIỀU SanTD_1 CĐD23H Huỳnh Ngọc Tân Giáo dục thể chất TH TỔ II 5->8               C08/12/2023 182          
82 CHIỀU PTT HD CĐD11M Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 2 5->8               C08/12/2023 198          
83 CHIỀU YHCT CĐĐD15J Huỳnh Thị Minh Hiền Y học cổ truyền TH TỔ 1 5->8               C08/12/2023 210          
84 CHIỀU HHC CĐD23E Huỳnh Văn Tư Hóa học TH Tổ 1 5->8               C08/12/2023 229          
85 CHIỀU HUH CĐXN6A La Thu Nga Kỹ thuật xét nghiệm căn bản 2 TH Tổ 2 5->8               C08/12/2023 244          
86 CHIỀU TLS1 CĐĐD14D Lê Thị Nguyệt Hằng Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 2 5->7               C08/12/2023 270          
87 CHIỀU DLY1 CĐD11P Lý Kiến Phúc Dược lý I TH Tổ 2 5->8               C08/12/2023 331          
88 CHIỀU GP2 CĐHS23 Nguyễn Diệu Hiền Giải phẫu sinh lý TH TỔ 2 5->8               C08/12/2023 348          
89 CHIỀU GP1 CĐXN23B Nguyễn Quý An Giải phẫu sinh lý TH Tổ 3+4 5->8               C08/12/2023 426          
90 CHIỀU SanTD_2 CĐXN23A Nguyễn Thanh Bình Giáo dục thể chất TH TỔ II 5->8               C08/12/2023 436          
91 CHIỀU HS2 CĐHS5 Nguyễn Thị Bích Trâm Chăm sóc chuyển dạ và đẻ thường TH Tổ 2 5->8               C08/12/2023 445          
92 CHIỀU PTT HUH CĐXN6B Nguyễn Thị Cẩm Hồng Huyết học I TH TỔ 1 5->8               C08/12/2023 454          
93 CHIỀU Dly2 CĐD11D Nguyễn Thị Diễm Trinh Dược lý I TH Tổ 2 5->8               C08/12/2023 465          
94 CHIỀU PTTVS CĐXN6D Nguyễn Thị Đoan Trang Kỹ thuật xét nghiệm căn bản 2 TH TỔ 2 5->8               C08/12/2023 472          
95 CHIỀU PTT BC-CND CĐD11J Nguyễn Thị Huyền Trân Bào chế TH TỔ 2 5->8               C08/12/2023 502          
96 CHIỀU PTT NGOẠI CĐĐD14C Nguyễn Thị Thúy An Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 1 5->6               C08/12/2023 551          
97 CHIỀU PTT NGOẠI CĐĐD14C Nguyễn Thị Thúy An Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 2 7->8               C08/12/2023 552          
98 CHIỀU SHDT2 CĐD11H Phan Thành Đạt Thực vật dược TH Tổ 2 5->8               C08/12/2023 631          
99 CHIỀU Sân CĐXN23A Phí Thị Hằng Nga Giáo dục thể chất TH Tổ I 5->8               C08/12/2023 648          
100 CHIỀU SHDT2 CĐD11K Phùng Thị Hằng Thực vật dược TH Tổ 2 5->8               C08/12/2023 660          
101 CHIỀU GP2 CĐĐD23D Quách Khánh Thành Giải phẫu sinh lý TH Tổ 3+4 5->8               C08/12/2023 668          
102 CHIỀU PTT Dly1 CĐD11D Võ Duy Nhàn Dược lý I TH Tổ 1 5->8               C08/12/2023 742          
103 CHIỀU GP1 CĐĐD23F Võ Thị Thúy Vy Giải phẫu sinh lý TT Tổ 1 5->8               C08/12/2023 754          
104 BUỔI TỐI       T08/12/2023       41          
105 TỐI P. 101 CĐPHCN23 Hồ Anh Khang Sinh lý bệnh LT Cả lớp 9->12     1         T08/12/2023 120          
106 TỐI P. 102 CĐXN23A Lê Thị Kim Dung Dược lý LT Cả lớp 9->12     2         T08/12/2023 261          
107 TỐI P. 103 CĐD23C Nguyễn Đình Nam Pháp luật TH CẢ LỚP 9->12     3         T08/12/2023 357          
108 TỐI P. 104 CĐĐD23G Phan Thị Diệu Thoa Y đức và Tổ chức y tế LT CẢ LỚP 9->12     15         T08/12/2023 639          
109 TỐI P. 105 CĐD10E Dương Tuyết Ngân Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 9->12     5         T08/12/2023 104          
110 TỐI P. 201 CĐD10D Nguyễn Phúc Vinh Pháp chế dược và Pháp luật-TCYT& QL.Dược LT CẢ LỚP 9->12     6         T08/12/2023 405          
111 TỐI P. 202 CĐXN6C Nguyễn Thị Lành Vi sinh 1 LT Cả lớp 9->12     7         T08/12/2023 508          
112 TỐI P. 203 CĐXN6B Trần Thị Thuý Hằng Kỹ năng giao tiếp- GDSK LT CẢ LỚP 9->12     8         T08/12/2023 701          
113 TỐI P. 204 CĐD11F Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa Dược LT CẢ LỚP 9->12     9         T08/12/2023 200          
114 TỐI P. 301 CĐD10N Nguyễn Minh Ý Quản lý tồn trữ thuốc LT CẢ LỚP 9->12     11         T08/12/2023 385          
115 TỐI P. 302 CĐD10B Lê Thiện Chí Đảm bảo chất lượng thuốc TH CẢ LỚP 9->12     12         T08/12/2023 287          
116 TỐI P. 303 CĐD11C Bùi Ngọc Xuyến Dược lý I LT CẢ LỚP 9->12     13         T08/12/2023 9          
117 TỐI P. 304 CĐD23E Nguyễn Thị Thanh Tuyền Giáo dục chính trị LT CẢ LỚP 9->12     14         T08/12/2023 534          
118 TỐI P. 305 CĐXN6A Nguyễn Thị Cẩm Hồng Huyết học 1 LT CẢ LỚP 9->10     4         T08/12/2023 456          
119 TỐI P. 306 CĐD10C Nguyễn Khánh Uyên Quản lý và kinh tế dược LT CẢ LỚP 9->12     16         T08/12/2023 373          
120 TỐI P. 307 CĐĐD14B Nguyễn Hoài Phong Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 2 9->11     17         T08/12/2023 363          
121 TỐI P. 308 CĐĐD14I Lư Thị Cẩm Nhiên Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH TỔ 1 11->12     18         T08/12/2023 305          
122 TỐI P. 308 CĐĐD14I Lư Thị Cẩm Nhiên Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi TH Tổ 2 9->10     18         T08/12/2023 306          
123 TỐI YHCT CĐĐD15E BS Trần Thanh Trí Y học cổ truyền TH TỔ 2 9->12               T08/12/2023 6          
124 TỐI VIS CĐD11E Bùi Phát Đạt Vi sinh - ký sinh trùng TH Tổ 2 9->11               T08/12/2023 13          
125 TỐI PTT BC1 CĐD11B Đặng Quỳnh Trân Bào chế TH TỔ 1 9->10               T08/12/2023 48          
126 TỐI PTTVS CĐD11K Đoàn Văn Diễn Vi sinh - Ký Sinh trùng TH Tổ 1 9->12               T08/12/2023 96          
127 TỐI PTT Nhi YS23 Hồ Châu Ngọc Thảo Điều dưỡng cơ bản- Cấp cứu ban đầu TH Tổ 5 9->12               T08/12/2023 127          
128 TỐI KST CĐXN5C Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 3 TH TỔ 1 9->12               T08/12/2023 163          
129 TỐI PTT NỘI CĐĐD14E Huỳnh Bích Nhiều Kỹ thuật điều dưỡng nâng cao TH Tổ 1 9->11               T08/12/2023 172          
130 TỐI YHCT CĐĐD15J Huỳnh Thị Minh Hiền Y học cổ truyền TH TỔ 3 9->11               T08/12/2023 211          
131 TỐI HHC CĐD23D Huỳnh Văn Tư Hóa học TH Tổ 2 9->12               T08/12/2023 231          
132 TỐI HUH CĐXN6D La Thu Nga Huyết học 1 TH Tổ 2 9->11               T08/12/2023 246          
133 TỐI HOASINH CĐD11N Lê Trung Tín Hóa sinh TH TỔ 1 9->11               T08/12/2023 298          
134 TỐI Dly1 CĐD11G Lý Kiến Phúc Dược lý I TH TỔ 2 9->12               T08/12/2023 333          
135 TỐI HOASINH CĐD11A Nguyễn Phi Long Hóa sinh TH TỔ 2 9->12               T08/12/2023 397          
136 TỐI PTT GP2 YS23 Nguyễn Quốc Thắng Dược lý TH Tổ 2 9->12               T08/12/2023 416          
137 TỐI PTT YHCT CĐĐD15H Nguyễn Thị Minh Châu Y học cổ truyền TH TỔ 2 9->11               T08/12/2023 525          
138 TỐI PTHHS CĐXN5B Nguyễn Thị Thu Sương Hóa sinh 3 TH Tổ 2 9->11               T08/12/2023 547          
139 TỐI TINHOC1 CĐĐD15I Phạm Quang Trung Tin học TH CẢ LỚP 9->12               T08/12/2023 607          
140 TỐI SHDT2 CĐD11P Phùng Thị Hằng Thực vật dược TH Tổ 2 9->11               T08/12/2023 662          
141 TỐI PHCN1 CĐPHCN5 Trần Thanh Tài Lượng giá chức năng hệ vận động TH TỔ 2 9->11               T08/12/2023 695          
142 TỐI TT YHCT CĐĐD15D Trương Phương Thảo Y học cổ truyền TH Tổ 2 9->12               T08/12/2023 717          
143 TỐI PTT TLS CĐĐD15J Văng Phú Khanh Điều dưỡng cơ sở 2 TH Tổ 1 9->11               T08/12/2023 729          
144 TỐI PTT Dly1 CĐD11I Võ Duy Nhàn Dược lý I TH TỔ 1 9->12               T08/12/2023 744          
145 TỐI GP1 CĐĐD23F Võ Thị Thúy Vy Giải phẫu sinh lý TT Tổ 2 9->12               T08/12/2023 755          

Thứ 7

  A B C D E F G H I
1 TUẦN 12
2 THỨ BẢY, NGÀY 09/12/2023
3 Buổi Phòng Lớp Giảng Viên Môn Hình thức dạy Tổ Tiết Ghi Chú
4 BUỔI SÁNG
5 SÁNG P. 101 CĐD23E Nguyễn Hoàng Anh Ngoại ngữ (Anh văn) LT Cả lớp 1->4  
6 SÁNG P. 102 CĐĐD23D Phan Thị Diệu Thoa Y đức và Tổ chức y tế LT CẢ LỚP 1->4  
7 SÁNG P. 103 CĐD23H Nguyễn Trọng Nghĩa Ngoại ngữ (Anh văn) LT CẢ LỚP 1->4  
8 SÁNG P. 104 YS23 Lê Thị Kim Dung Dược lý LT Cả lớp 1->4  
9 SÁNG P. 105 CĐXN23B Huỳnh Ngọc Tân Giáo dục thể chất TH Cả lớp 1->4  
10 SÁNG P. 201 CĐD10B Nguyễn Minh Ý Quản lý tồn trữ thuốc LT CẢ LỚP 1->3  
11 SÁNG P. 202 CĐXN6A Nguyễn Ngọc Hiền Hóa sinh 1 LT CẢ LỚP 1->4  
12 SÁNG P. 203 CĐD23G Hà Thị Bích Ngân Ngoại ngữ (Anh văn) TH TỔ II 1->4  
13 SÁNG P. 204 CĐD11H Nguyễn Phi Long Hóa sinh LT CẢ LỚP 3->4  
14 SÁNG P. 204 CĐD11N Nguyễn Phi Long Hóa sinh LT CẢ LỚP 1->2  
15 SÁNG P. 305 CĐHS23 Lê Trần Thanh Thảo Giải phẫu sinh lý ngành LT Cả lớp 1->4  
16 SÁNG P. 306 CĐD11M Phạm Minh Hiếu Hóa sinh LT CẢ LỚP 1->4  
17 SÁNG P. 308 CĐD10M Nguyễn Phúc Vinh Pháp chế dược và Pháp luật-TCYT& QL.Dược LT CẢ LỚP 1->4  
18 SÁNG PTT BC1 CĐD11E Đặng Quỳnh Trân Bào chế TH Tổ 1 1->2  
19 SÁNG PTT BC1 CĐD11E Đặng Quỳnh Trân Bào chế TH Tổ 2 3->4  
20 SÁNG PTTVS CĐD11I Đoàn Văn Diễn Vi sinh - Ký Sinh trùng TH TỔ 2 1->4  
21 SÁNG GP1 CĐĐD23G Hồ Anh Khang Giải phẫu sinh lý TH Tổ 3+4 1->4  
22 SÁNG PTT KST CĐXN5A Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 3 TH TỔ 1 1->4  
23 SÁNG PTT HD CĐD11C Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 2 1->4  
24 SÁNG PTTTLS1 CĐĐD15D Huỳnh Thị Thu Màu Điều dưỡng cơ sở 2 TH Tổ 2 1->3  
25 SÁNG SHDT1 CĐD11G Kiều Thị Diễm Trang Thực vật dược TH TỔ 2 1->4  
26 SÁNG HUH CĐXN6D La Thu Nga Kỹ thuật xét nghiệm căn bản 2 TH Tổ 1 1->4  
27 SÁNG TLS1 CĐXN6C Lê Huỳnh Quy Bệnh học TH Tổ 2 1->4  
28 SÁNG Sân CĐD23B Nguyễn Thanh Bình Giáo dục thể chất TH tổ II 1->4  
29 SÁNG PTT YHCT CĐĐD15H Nguyễn Thị Minh Châu Y học cổ truyền TH TỔ 1 1->4  
30 SÁNG DLIEU2 CĐD10G Nguyễn Thị Thúy Nga Kiểm nghiệm TH Tổ 1 1->4  
31 SÁNG PTT Nha CĐPHR5B Nguyễn Tuấn Kiệt Bệnh lý răng miệng và CSSK
răng miệng
TH Tổ 1 1->3  
32 SÁNG Sân CĐD23A Phí Thị Hằng Nga Giáo dục thể chất TH tổ II 1->4  
33 SÁNG PTT TLS CĐĐD15H Văng Phú Khanh Điều dưỡng cơ sở 2 TH Tổ 2 1->4  
34 SÁNG GP1 CĐĐD23F Võ Thị Thúy Vy Giải phẫu sinh lý TT Tổ 3 1->4  
35 SÁNG TINHOC1 CĐĐD15J Phạm Quang Trung Tin học TH CẢ LỚP 1->4  
36 BUỔI CHIỀU
37 CHIỀU P. 102 CĐHS23 Lê Trần Thanh Thảo Giải phẫu sinh lý ngành LT Cả lớp 5->8  
38 CHIỀU P. 104 YS23 Lê Thị Kim Dung Dược lý LT Cả lớp 5->8  
39 CHIỀU P. 201 CĐD10G Nguyễn Minh Ý Quản lý tồn trữ thuốc TH CẢ LỚP 5->8  
40 CHIỀU P. 202 CĐXN6B Nguyễn Ngọc Hiền Hóa sinh 1 LT CẢ LỚP 5->6  
41 CHIỀU P. 203 CĐD11F Lê Thị Thúy Hóa dược LT Cả lớp 5->8  
42 CHIỀU P. 303 CĐD11M Huỳnh Lê Tuyết Mai Vật lý đại cương và Lý sinh LT CẢ LỚP 5->8  
43 CHIỀU P. 304 CĐD23B Nguyễn Trọng Nghĩa Ngoại ngữ (Anh văn) TH Tổ II 5->8  
44 CHIỀU P. 305 CĐXN23B Võ Thị Thúy Vy Dược lý LT CẢ LỚP 5->8  
45 CHIỀU P. 307 CĐXN6C Trương Thị Ngọc Đường Y đức và Tổ chức y tế LT CẢ LỚP 5->8  
46 CHIỀU P. 308 CĐD10N Nguyễn Phúc Vinh Pháp chế dược và Pháp luật-TCYT& QL.Dược LT CẢ LỚP 5->8  
47 CHIỀU VIS CĐD11H BÙI PHÁT ĐẠT Vi sinh - ký sinh trùng TH Tổ 2 5->6  
48 CHIỀU PTT BC1 CĐD11G Đặng Quỳnh Trân Bào chế TH Tổ 1 5->6  
49 CHIỀU PTT BC1 CĐD11G Đặng Quỳnh Trân Bào chế TH Tổ 2 7->8  
50 CHIỀU PTTVS CĐD11O Đoàn Văn Diễn Vi sinh - Ký Sinh trùng TH TỔ 1 5->8  
51 CHIỀU GP1 CĐĐD23G Hồ Anh Khang Giải phẫu sinh lý TH Tổ 5+6 5->8  
52 CHIỀU PTT KST CĐXN5A Hồng Thị Xuân Liễu Ký sinh trùng 3 TH TỔ 2 5->8  
53 CHIỀU Sân CĐD23F Huỳnh Ngọc Tân Giáo dục thể chất TH tổ II 5->8  
54 CHIỀU PTT HD CĐD11C Huỳnh Ngọc Thùy Trang Hóa dược TH TỔ 1 5->8  
55 CHIỀU PTTTLS1 CĐĐD15I Huỳnh Thị Thu Màu Điều dưỡng cơ sở 2 TH Tổ 2 5->7  
56 CHIỀU HUH CĐXN6D La Thu Nga Kỹ thuật xét nghiệm căn bản 2 TH Tổ 2 5->8  
57 CHIỀU HS2 CĐD11E Nguyễn Diệu Hiền Bệnh học TH Tổ 1 5->8  
58 CHIỀU HOASINH CĐD11J Nguyễn Phi Long Hóa sinh TH TỔ 1 5->8  
59 CHIỀU Sân CĐD23B Nguyễn Thanh Bình Giáo dục thể chất TH tổ I 5->8  
60 CHIỀU PTT Nha CĐPHR5B Nguyễn Tuấn Kiệt Bệnh lý răng miệng và CSSK
răng miệng
TH Tổ 2 5->7  
61 CHIỀU PTT SIH CĐD11I Phạm Minh Hiếu Hóa sinh TH TỔ 1 5->6  
62 CHIỀU PTT SIH CĐD11I Phạm Minh Hiếu Hóa sinh TH TỔ 2 7->8  
63 CHIỀU Sân CĐXN23A Phí Thị Hằng Nga Giáo dục thể chất TH tổ II 5->8  
64 CHIỀU SHDT2 CĐD11L Phùng Thị Hằng Thực vật dược TH Tổ 2 5->8  
65 CHIỀU PTT TLS CĐĐD15J Văng Phú Khanh Điều dưỡng cơ sở 2 TH Tổ 3 5->8  
66 CHIỀU TINHOC1 CĐĐD15H Võ Thị Hiếu Tin học TH CẢ LỚP 5->8  
67 BUỔI TỐI

Sứ mệnh

cá độ bóng đá trực tuyến đào tạo nguồn nhân lực trình độ cao đẳng và trung cấp đạt chuẩn năng lực về chuyên môn, có đạo đức nghề nghiệp, đủ khả năng làm việc trong và ngoài nước. Cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao phục vụ cho công tác bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân, đáp ứng nhu cầu của xã hội.

Tầm nhìn

Ứng dụng khoa học công nghệ, nâng cao uy tín và thương hiệu của Trường trong cả nước. Phát triển các trung tâm đào tạo; mở rộng các ngành học theo nhu cầu của xã hội; tham gia liên kết đào tạo với các trường trong nước và quốc tế.

Giá trị cốt lõi

Đổi mới - Chất lượng

Hội nhập - Phát triển

© 2022 Cá độ bóng đá trực tuyến uy tín nhất